Công cụ đo lường trong nghiên cứu khoa học 00:00:04 Bài giảng giới thiệu về công cụ đo lường, cách xây dựng, đặc điểm, và ứng dụng trong...
Công cụ đo lường trong nghiên cứu khoa học 00:00:04
Bài giảng giới thiệu về công cụ đo lường, cách xây dựng, đặc điểm, và ứng dụng trong nghiên cứu khoa học, đặc biệt trong khoa học sức khỏe, nơi sử dụng phổ biến phiếu thu thập số liệu và bảng câu hỏi. Có hai lựa chọn công cụ: có sẵn hoặc tự xây dựng, buổi học tập trung vào cách chọn công cụ hiệu quả và phù hợp mục tiêu nghiên cứu. 00:00:04
Mục tiêu của bài học 00:01:10
- Khái quát các bước xây dựng công cụ đo lường. 00:01:13
- Phân biệt ưu và nhược điểm từng loại câu hỏi. 00:01:17
- Xác định đặc tính của công cụ đo lường tốt. 00:01:21
Tài liệu tham khảo 00:01:27
- Bài giảng không có trong sách giáo trình, slide bài giảng sẽ được cung cấp sau. 00:01:27
Đo lường trong nghiên cứu 00:01:48
- Đo lường trong nghiên cứu là hành động gán số hoặc ký tự cho thuộc tính của đối tượng nghiên cứu một cách nhất quán và có hệ thống, tương tự như việc đo chiều cao, cân nặng trong đời sống hàng ngày, nhưng áp dụng cho các khái niệm nghiên cứu như tình trạng bệnh, thái độ, kiến thức. 00:01:53
- Ví dụ về đo lường:
- Xác định người bị đột quỵ. 00:02:29
- Xác định tỷ lệ bệnh nhân đột quỵ (30%). 00:02:20
- Phân loại giới tính, tình trạng dinh dưỡng (dựa trên BMI). 00:03:46
- Chuyển thông tin từ hồ sơ bệnh án (tiền sử bệnh) vào phiếu thu thập số liệu. 00:02:37
- Công cụ đo lường là phương tiện thu thập thông tin, ví dụ: phiếu thu thập, hồ sơ bệnh án, máy đo. 00:03:25
- Mục đích của đo lường: Mô tả đặc tính đối tượng, phân tích, so sánh, và đưa ra kết luận trong nghiên cứu khoa học. 00:04:27
- Ví dụ về đo lường:
Vấn đề cần lưu ý khi đo lường 00:05:21
- Tính thống nhất: Đảm bảo định nghĩa và áp dụng nhất quán trong suốt nghiên cứu, dù có sự khác biệt giữa các nghiên cứu. 00:05:25
- Ví dụ về tính thống nhất:
- Định nghĩa "cao" (trên 1m7) và "thấp" (dưới 1m7) phải áp dụng cho mọi đối tượng. 00:05:54
- Đo lường thái độ, cảm xúc: Khó đảm bảo nhất quán do tính chủ quan, cần định nghĩa rõ ràng thang đo. 00:06:31
- Ví dụ về đo lường thái độ/cảm xúc:
- Thang đo mức độ đau 1-10: "rất đau" (mức 5) vs "đau vừa vừa" (mức 4). 00:07:00
- Đánh giá cường lực cơ: bác sĩ khác nhau có thể cho kết quả khác nhau. 00:08:18
- Ví dụ về đo lường thái độ/cảm xúc:
- Ví dụ về tính thống nhất:
- Công cụ đo lường: Sử dụng để thu thập dữ liệu, cần mô tả thuộc tính biến số. 00:10:00
- Ví dụ về công cụ đo lường:
- Hồ sơ bệnh án, giấy khám sức khỏe, sổ khám bệnh, Google Form. 00:10:07
- Thước đo chiều cao, cân đo cân nặng, máy đo huyết áp. 00:10:39
- Máy đo huyết áp, hồ sơ bệnh án, sổ khám bệnh (đo lường tăng huyết áp). 00:10:47
- Độ tin cậy của công cụ: Cần xem xét độ tin cậy của công cụ đo lường, ví dụ so sánh độ tin cậy giữa các phương pháp đo huyết áp. 00:11:14
- Ví dụ về công cụ đo lường:
- Vấn đề bản quyền và sở hữu trí tuệ: Cần lưu ý về bản quyền khi sử dụng công cụ đo lường trong nghiên cứu khoa học, có công cụ miễn phí và có công cụ yêu cầu trả phí hoặc xin phép. 00:21:59
- Kiểm chuẩn trang thiết bị: Đặc biệt quan trọng trong nghiên cứu xét nghiệm và chẩn đoán hình ảnh, cần đảm bảo máy móc đã được kiểm chuẩn. 00:25:00
- Đối tượng nghiên cứu: Đối tượng đặc biệt như trẻ em cần được xem xét về mặt đạo đức và phương pháp tiếp cận phù hợp. 00:26:40
- Thử nghiệm thang đo mới: Cần thiết để đảm bảo tính giá trị và tin cậy của công cụ tự xây dựng. 00:27:23
- Quy luật/quy định cụ thể về cách đo: Cần thiết để đảm bảo tính chính xác và nhất quán của dữ liệu thu thập. 00:29:34
- Sai số đo lường: Gồm sai số hệ thống (do công cụ, kỹ thuật đo) và sai số ngẫu nhiên (do người đo, đối tượng, tình huống). 00:34:30
Sai số trong đo lường (tiếp tục) 00:34:30
- Sai số hệ thống: 00:34:30
- Do dùng thang đo không cân bằng, kỹ thuật đo kém. 00:34:30
- Ví dụ: Đo chiều cao, người thấp đo khác người cao đo. 00:34:54
- Ví dụ: Nghiên cứu tỷ lệ nhiễm khuẩn vết mổ, cách chọn mẫu khác nhau (thứ 2-6 vs buổi sáng) gây sai số hệ thống. 00:35:59
- Ví dụ: Đo chiều cao học sinh cấp 3, người đo khác nhau có thể cho kết quả khác nhau do góc nhìn. 00:31:03
- Cần quy định cụ thể cách đo để giảm sai số hệ thống. 00:31:18
- Ví dụ: Đo huyết áp, bệnh nhân không nghỉ ngơi trước khi đo gây sai số hệ thống. 00:31:29
- Sai số ngẫu nhiên: 00:31:54
- Xảy ra ngẫu nhiên trong quá trình thực hiện, do người thực hiện, do đối tượng. 00:31:54
- Ví dụ: Ghi nhầm dữ liệu, người bệnh mệt mỏi, nóng giận, buồn chán ảnh hưởng kết quả trả lời. 00:32:06
- Ví dụ: Đo thang đau, người A cảm nhận mức độ đau khác người B dù cùng mức độ tổn thương. 00:32:20
- Ví dụ: Đánh giá cường lực cơ, bác sĩ khác nhau đánh giá khác nhau. 00:32:30
Tính giá trị và độ tin cậy của công cụ đo 00:39:55
- Độ tin cậy và tính giá trị là hai nội dung quan trọng để đảm bảo chất lượng nghiên cứu. 00:39:55
- Mong muốn công cụ đo lường vừa tin cậy, vừa có giá trị. 00:39:55
- Thường gặp 3 trường hợp: 00:39:55
- Tin cậy nhưng không giá trị. 00:39:55
- Giá trị nhưng không tin cậy. 00:39:55
- Vừa tin cậy vừa có giá trị (tốt nhất). 00:39:55
Tính giá trị của phép đo 00:40:00
- Để đánh giá tính giá trị của phép đo, người ta sử dụng 3 nội dung chính: 00:40:00
- Giá trị nội dung (hay giá trị bề mặt): Đo lường có bao quát nội dung cần khảo sát không, có tương ứng với trọng số nội dung không. 00:40:00
- Ví dụ: Đánh giá người suy dinh dưỡng dựa trên chiều cao, cân nặng, BMI. 00:41:00
- Giá trị khái niệm (hay giá trị hội tụ, giá trị phân biệt): Đo lường có thực sự đo lường khái niệm mong muốn không. 00:40:00
- Ví dụ: Đo chiều cao bằng thước và so sánh với chiều cao ước lượng bằng mắt thường (giá trị hội tụ). 00:40:00
- Phân biệt giá trị chiều cao với cân nặng (giá trị phân biệt). 00:40:00
- Giá trị tiêu chí (hay giá trị đồng thời, giá trị dự báo): Đo lường có liên quan đến tiêu chí đánh giá mong muốn không. 00:40:00
- Ví dụ: Đo huyết áp có dự báo nguy cơ đột quỵ không (giá trị dự báo). 00:40:00
- Ví dụ: Bài kiểm tra có đánh giá đúng kiến thức nghiên cứu khoa học không (giá trị đồng thời). 00:40:00
- Giá trị nội dung (hay giá trị bề mặt): Đo lường có bao quát nội dung cần khảo sát không, có tương ứng với trọng số nội dung không. 00:40:00
Tính tin cậy của phép đo 00:40:00
- Độ tin cậy: Đo lường có chắc chắn, đáng tin cậy không, kết quả có ổn định qua các lần đo khác nhau không. 00:40:00
- Ví dụ: Đo huyết áp nhiều lần cho kết quả tương tự (tin cậy). 00:40:00
- Ví dụ: Đo chiều cao nhiều lần cho kết quả khác nhau (không tin cậy). 00:40:00
- Ví dụ: Cân nặng buổi sáng và chiều khác nhau (ít tin cậy hơn so với đo chiều cao). 00:40:00
- Đánh giá độ tin cậy: Thường dùng hệ số Cronbach's alpha. 00:40:00
- Sẽ học kỹ hơn về Cronbach's alpha trong phần xử lý số liệu. 00:40:00
- Các dạng phép kiểm độ tin cậy: 00:40:00
- Độ tin cậy kiểm chứng trước sau (test-retest reliability): Đo lường ổn định theo thời gian. 00:40:00
- Ví dụ: Bài kiểm tra làm lại sau 1 tuần cho kết quả tương tự. 00:40:00
- Dễ bị ảnh hưởng bởi thái độ người được đo trong thời gian giữa 2 lần đo. 00:40:00
- Độ tin cậy hình thức (parallel forms reliability): Đo lường tương đương giữa các hình thức khác nhau của cùng một công cụ. 00:40:00
- Ví dụ: 2 phiên bản đề thi tương đương về độ khó cho kết quả tương tự. 00:40:00
- Độ tin cậy giữa người đánh giá (inter-rater reliability): Sự thống nhất giữa các người đánh giá khác nhau. 00:40:00
- Ví dụ: 2 bác sĩ cùng đánh giá mức độ hôn mê của bệnh nhân cho kết quả tương đồng. 00:40:00
- Độ tin cậy đồng nhất nội tại (internal consistency reliability): Các câu hỏi/phần trong công cụ đo lường có đo lường cùng một khái niệm không. 00:40:00
- Tất cả kết quả đo lường hội tụ về một nội dung chung. 00:40:00
- Ví dụ: Đo BMI (chiều cao, cân nặng, vòng đầu) đều đánh giá tình trạng dinh dưỡng. 00:40:00
- Các thành tố bên dưới hội tụ chung về khái niệm BMI. 00:40:00
- Chiều cao, cân nặng, vòng đầu có giá trị phân biệt, đo lường khía cạnh khác nhau. 00:40:00
- Độ tin cậy kiểm chứng trước sau (test-retest reliability): Đo lường ổn định theo thời gian. 00:40:00
Giá trị tiêu chí và độ tin cậy 00:40:00
- Giá trị tiêu chí: Gồm giá trị đồng thời và giá trị dự báo. 00:40:00
- Giá trị đồng thời (concurrent validity): Công cụ đo lường có tương quan với tiêu chí được đo lường đồng thời không. 00:40:00
- Ví dụ: Bài kiểm tra đánh giá kiến thức có thực sự đo lường kiến thức không. 00:40:00
- Điểm bài kiểm tra cao có nghĩa là có kiến thức tốt. 00:40:00
- Giá trị dự báo (predictive validity): Công cụ đo lường có dự báo được kết quả trong tương lai không. 00:40:00
- Ví dụ: Điểm thi chuyên khoa 2 có dự báo được khả năng thành công trong chuyên ngành không. 00:40:00
- Điểm cao các môn chuyên khoa 2 dự báo điểm thi tốt nghiệp cao. 00:40:00
- Glasgow Scale 13 điểm dự báo tiên lượng tốt hơn Glasgow Scale thấp hơn. 00:40:00
- Vòng bụng 95cm dự báo nguy cơ bệnh tim mạch cao hơn vòng bụng 75cm. 00:40:00
- Giá trị đồng thời (concurrent validity): Công cụ đo lường có tương quan với tiêu chí được đo lường đồng thời không. 00:40:00
Lưu ý về độ tin cậy và giá trị 00:40:00
- Lưu ý về độ tin cậy và giá trị: 00:40:00
- Độ tin cậy và giá trị là hai yếu tố quan trọng đánh giá chất lượng công cụ đo lường. 00:40:00
- Cần xem xét kỹ lưỡng để lựa chọn hoặc xây dựng công cụ phù hợp. 00:40:00
Các dạng công cụ đo lường phổ biến 00:49:59
Các công cụ đo lường thường được sử dụng trong nghiên cứu khoa học sức khỏe: 00:49:59
- Bảng câu hỏi (Questionnaire): 00:49:59
- Phổ biến nhất, dùng thu thập dữ liệu về kiến thức, thái độ, hành vi. 00:49:59
- Ưu điểm:
- Thu thập thông tin trên nhóm đối tượng lớn. 00:49:59
- Dễ chuẩn hóa, dễ quản lý, tiết kiệm nhân lực và chi phí. 00:49:59
- Nhược điểm:
- Đòi hỏi kỹ năng soạn câu hỏi. 00:49:59
- Khó thu thập thông tin cụ thể, sâu sắc. 00:49:59
- Thiếu sự liên lạc cá nhân, khó kiểm tra tính trung thực câu trả lời. 00:49:59
- Dễ bị ảnh hưởng bởi định kiến, quan điểm người hỏi. 00:49:59
- Các dạng bảng câu hỏi:
- Câu hỏi đóng: Dễ quản lý, mã hóa, phân tích, nhưng hạn chế về thông tin chi tiết. 00:49:59
- Câu hỏi mở: Thu thập thông tin sâu, chi tiết, nhưng khó mã hóa, phân tích, tốn thời gian. 00:49:59
- Kết hợp câu hỏi đóng và mở: Cân bằng ưu nhược điểm, thu thập thông tin đa dạng. 00:49:59
- Lưu ý khi xây dựng bảng câu hỏi:
- Chủ đề câu hỏi: Xem xét độ nhạy cảm để lựa chọn phù hợp. 00:49:59
- Đối tượng khảo sát: Phù hợp với trình độ nhận thức, khả năng đọc hiểu. 00:49:59
- Loại thông tin: Xác định rõ loại thông tin cần thu thập (kiến thức, thái độ, hành vi). 00:49:59
- Ngân sách và tiến độ: Cân nhắc chi phí in ấn, thời gian thu thập và xử lý dữ liệu. 00:49:59
- Ngôn ngữ: Sử dụng ngôn ngữ dễ hiểu, tránh thuật ngữ chuyên môn, câu hỏi mơ hồ, gây tranh cãi. 00:49:59
- Hình thức: Nên dùng màu xanh lá cây, tránh màu trắng dễ gây khó chịu. 00:49:59
- Cấu trúc: Nên có tiêu đề, giới thiệu mục đích, bảo mật thông tin, hướng dẫn trả lời, lời cảm ơn. 00:49:59
- Mã hóa câu trả lời: Mã hóa sẵn câu trả lời để dễ nhập liệu và xử lý. 00:49:59
- Thử nghiệm bảng câu hỏi: Kiểm tra độ hiểu, thời gian làm bài, sai sót nội dung. 00:49:59
- Phỏng vấn (Interview): 00:49:59
- Thu thập thông tin định tính sâu, chi tiết về thái độ, cảm xúc, kinh nghiệm. 00:49:59
- Ưu điểm:
- Linh hoạt, tùy chỉnh câu hỏi theo đối tượng. 00:49:59
- Kiểm tra tính trung thực câu trả lời. 00:49:59
- Thu thập thông tin sâu sắc, phong phú. 00:49:59
- Nhược điểm:
- Tốn thời gian, nhân lực. 00:49:59
- Khó chuẩn hóa, khó phân tích định lượng. 00:49:59
- Dễ bị ảnh hưởng bởi định kiến, quan điểm người hỏi. 00:49:59
- Các dạng phỏng vấn:
- Phỏng vấn sâu định tính: Tập trung vào khai thác thông tin chi tiết, ý kiến cá nhân. 00:49:59
- Phỏng vấn bán cấu trúc: Kết hợp câu hỏi đóng và mở, có khung hướng dẫn nhưng linh hoạt. 00:49:59
- Phỏng vấn cấu trúc: Sử dụng bảng hỏi đóng, ít linh hoạt, dễ định lượng. 00:49:59
- Lưu ý khi thực hiện phỏng vấn:
- Chuẩn bị kỹ câu hỏi, linh hoạt điều chỉnh theo tình huống. 00:49:59
- Tạo không khí thoải mái, tin tưởng để người được phỏng vấn chia sẻ. 00:49:59
- Ghi âm hoặc ghi chép đầy đủ nội dung phỏng vấn. 00:49:59
- Tránh định kiến, dụ dỗ người trả lời theo ý mình. 00:49:59
- Câu hỏi đơn giản, rõ ràng, tránh hai ý trong một câu. 00:49:59
- Hồ sơ/lịch trình (Records): 00:49:59
- Thu thập dữ liệu có sẵn từ hồ sơ bệnh án, sổ sách, báo cáo. 00:49:59
- Ưu điểm:
- Tiết kiệm thời gian, chi phí. 00:49:59
- Dữ liệu khách quan, có sẵn. 00:49:59
- Nhược điểm:
- Thông tin có thể không đầy đủ, không chính xác, không nhất quán. 00:49:59
- Khó kiểm soát chất lượng dữ liệu. 00:49:59
- Có thể thiếu thông tin cần thiết cho nghiên cứu. 00:49:59
- Lưu ý khi thu thập hồ sơ:
- Chọn hồ sơ phù hợp, xác định rõ thông tin cần thu thập. 00:49:59
- Kiểm tra tính đầy đủ, chính xác, tin cậy của hồ sơ. 00:49:59
- Mã hóa dữ liệu rõ ràng, nhất quán. 00:49:59
- Bảng kiểm (Checklist): 00:49:59
- Đo lường hành vi, quan sát hành động trong tình huống cụ thể. 00:49:59
- Ưu điểm:
- Mô tả khách quan hành vi. 00:49:59
- Dễ sử dụng, dễ quan sát. 00:49:59
- Nhược điểm:
- Tốn thời gian quan sát. 00:49:59
- Phụ thuộc kỹ năng quan sát của người đánh giá. 00:49:59
- Dễ bị ảnh hưởng bởi sự hiện diện của người quan sát (Hawthorne effect). 00:49:59
- Lưu ý khi sử dụng bảng kiểm:
- Xác định rõ hành vi cần quan sát, tiêu chí đánh giá cụ thể. 00:49:59
- Đào tạo người quan sát về kỹ năng, tiêu chí đánh giá. 00:49:59
- Quan sát khách quan, kín đáo để tránh ảnh hưởng hành vi đối tượng. 00:49:59
- Vật dụng/trang thiết bị (Instruments/Equipments): 00:49:59
- Sử dụng máy móc, thiết bị để đo lường các chỉ số sinh học, vật lý, hóa học. 00:49:59
- Ví dụ: Máy xét nghiệm, máy đo huyết áp, thước đo chiều cao, cân nặng. 00:49:59
- Ưu điểm:
- Đo lường khách quan, chính xác. 00:49:59
- Dữ liệu định lượng, dễ phân tích thống kê. 00:49:59
- Nhược điểm:
- Chi phí cao. 00:49:59
- Đòi hỏi kỹ năng sử dụng, bảo trì thiết bị. 00:49:59
- Có thể gây khó chịu, xâm lấn cho đối tượng nghiên cứu. 00:49:59
- Lưu ý khi sử dụng vật dụng/trang thiết bị:
- Chọn thiết bị phù hợp mục tiêu đo lường, đảm bảo kiểm chuẩn. 00:49:59
- Đào tạo người sử dụng về kỹ năng vận hành, bảo trì thiết bị. 00:49:59
- Giải thích rõ quy trình đo lường cho đối tượng nghiên cứu. 00:49:59
Xây dựng bảng câu hỏi/phiếu thu thập số liệu 01:59:55
Quy trình cơ bản xây dựng bảng câu hỏi/phiếu thu thập số liệu: 01:59:55
- Xác định thông tin cần thu thập. 01:59:55
- Xác định loại câu hỏi (đóng, mở, hỗn hợp). 01:59:55
- Viết câu hỏi. 01:59:55
- Sắp xếp câu hỏi logic. 01:59:55
- Thử nghiệm bảng câu hỏi. 01:59:55
- Chuẩn hóa bảng câu hỏi. 01:59:55
Nội dung bảng câu hỏi 02:00:00
Về nội dung bảng câu hỏi: 02:00:00
- Dựa trên giả thuyết nghiên cứu: Câu hỏi nghiên cứu, mục tiêu nghiên cứu, biến số nghiên cứu là nền tảng để xây dựng nội dung bảng hỏi. 02:00:00
- Ví dụ: Nghiên cứu về chất lượng dịch vụ chăm sóc khách hàng, thông tin cần thu thập là sự chấp nhận của khách hàng về chất lượng và giá cả dịch vụ. 02:00:00
- Nội dung trọng số: Xác định trọng số của từng nội dung để thiết kế câu hỏi phù hợp. 02:00:00
- Ví dụ: Bài của Dung 5 câu, bài của cô Hồng 10 câu - trọng số khác nhau. 00:43:00
- Trọng số nội dung ảnh hưởng đến giá trị thang đo. 00:43:00
- Đảm bảo tính giá trị và tin cậy: Câu hỏi cần đo lường đúng khái niệm, đảm bảo tính nhất quán và độ tin cậy. 00:00:00
Hình thức bảng câu hỏi 02:00:00
Về hình thức bảng câu hỏi: 02:00:00
- Lựa chọn hình thức câu hỏi: Câu hỏi đóng (dễ lượng hóa) hay câu hỏi mở (thu thập thông tin sâu). 02:00:00
- Câu hỏi đóng:
- Ưu điểm: Dễ trả lời, dễ mã hóa, dễ phân tích. 02:00:00
- Nhược điểm: Hạn chế thông tin, không thu thập được ý kiến sâu. 02:00:00
- Ví dụ: Câu hỏi trắc nghiệm, câu hỏi Đúng/Sai, câu hỏi Likert scale. 02:00:00
- Câu hỏi mở:
- Ưu điểm: Thu thập thông tin phong phú, chi tiết, ý kiến sâu sắc. 00:00:00
- Nhược điểm: Khó mã hóa, phân tích định lượng, tốn thời gian. 00:00:00
- Ví dụ: "Anh/chị có thể chia sẻ thêm về lý do lựa chọn..." 00:00:00
- Lựa chọn tùy thuộc mục tiêu nghiên cứu: Mô tả, so sánh, giải thích. 00:00:00
- Câu hỏi đóng:
- Viết câu hỏi: 02:00:00
- Ngắn gọn, rõ ràng, dễ hiểu, phù hợp trình độ đối tượng. 00:00:00
- Tránh thuật ngữ chuyên môn, câu hỏi mơ hồ, gây hiểu lầm. 00:00:00
- Tránh câu hỏi gợi ý, áp đặt, thiên vị. 00:00:00
- Tránh câu hỏi nhạy cảm, riêng tư (nếu không cần thiết). 00:00:00
- Tránh hỏi 2 ý trong một câu. 00:00:00
- Ví dụ câu hỏi sai: "Bạn hài lòng như thế nào về hương vị trà sữa và topping?". 00:00:00
- Ví dụ câu hỏi sai: "Bạn có hài lòng về nhà vệ sinh và cảnh quan môi trường bệnh viện không?". 00:00:00
- Ví dụ câu hỏi sai: "Bạn uống thuốc này có bị buồn nôn hay đau đầu không?". 00:00:00
- Sắp xếp câu hỏi logic: 00:00:00
- Từ dễ đến khó, từ chung đến riêng. 00:00:00
- Câu hỏi sàng lọc đầu tiên, câu hỏi cốt lõi ở giữa, câu hỏi thông tin cá nhân cuối cùng. 00:00:00
- Sắp xếp ngẫu nhiên thứ tự lựa chọn trong câu hỏi đóng để tránh thiên vị. 00:00:00
- Hình thức trình bày: 00:00:00
- Có tiêu đề, logo đơn vị, giới thiệu mục đích, hướng dẫn trả lời, bảo mật thông tin, lời cảm ơn. 00:00:00
- Mã hóa sẵn câu trả lời để dễ nhập liệu. 00:00:00
- Nên dùng màu xanh lá cây, tránh màu trắng. 00:00:00
- Thử nghiệm bảng câu hỏi: 00:00:00
- Thử nghiệm trên nhóm nhỏ (30 người) để kiểm tra độ hiểu, thời gian làm bài, sai sót nội dung. 00:00:00
- Không có con số chuẩn về số lượng thử nghiệm, tùy thuộc kinh nghiệm và chủ đề nghiên cứu. 00:00:00
- Mục đích thử nghiệm:
- Chỉnh sửa câu hỏi dễ hiểu, thuận tiện. 00:00:00
- Đo lường tính giá trị, độ tin cậy của thang đo (Cronbach's alpha). 00:00:00
- Có 2 cách thử nghiệm:
- Hỏi người được thử nghiệm về độ hiểu, tính rõ ràng của câu hỏi. 00:00:00
- Thu thập số liệu, xử lý thống kê sơ bộ để đánh giá độ tin cậy. 00:00:00
- Chuẩn hóa bảng câu hỏi: 00:00:00
- Chỉnh sửa dựa trên kết quả thử nghiệm. 00:00:00
- Đảm bảo tính giá trị, tin cậy, phù hợp đối tượng và mục tiêu nghiên cứu. 00:00:00
Lưu ý về lựa chọn công cụ đo lường 00:00:00
- Lựa chọn công cụ đo lường: 00:00:00
- Sử dụng công cụ cũ hay xây dựng công cụ mới? 00:00:00
- Công cụ cũ:
- Ưu điểm: Đã được kiểm chứng giá trị, tin cậy, có hướng dẫn sử dụng, phân tích. 00:00:00
- Nhược điểm: Có thể không phù hợp đối tượng, mục tiêu nghiên cứu cụ thể. 00:00:00
- Công cụ mới:
- Ưu điểm: Phù hợp đối tượng, mục tiêu nghiên cứu, đo lường khía cạnh mới. 00:00:00
- Nhược điểm: Tốn thời gian, công sức xây dựng, kiểm định giá trị, tin cậy. 00:00:00
- Cân nhắc lựa chọn: Tùy thuộc mục tiêu, nguồn lực, thời gian nghiên cứu. 00:00:00
- Ví dụ lựa chọn công cụ: 00:00:00
- Đánh giá bệnh nhân hồi phục sau đột quỵ: dùng thang đo Rankin (cũ) hay tự xây dựng thang đo mới? 00:00:00
- Đo lường tuân thủ điều trị: dùng thang đo Morisky (cũ) hay bảng hỏi tự thiết kế? 00:00:00
- Đánh giá mức độ hài lòng của khách hàng: dùng thang đo SERVQUAL (cũ) hay tự xây dựng bảng hỏi? 00:00:00
- Tìm kiếm công cụ sẵn có: 00:00:00
- Tìm kiếm trên PubMed với từ khóa liên quan đến biến số và "questionnaire" hoặc "instrument". 00:00:00
- Xem xét các bài báo quốc tế, phần "Methods" để tìm công cụ phù hợp. 00:00:00
- Lưu ý về công cụ sẵn có: 00:00:00
- Kiểm tra tính giá trị, tin cậy, ngôn ngữ, văn hóa phù hợp đối tượng nghiên cứu. 00:00:00
- Xin phép bản quyền nếu cần. 00:00:00
Lựa chọn thang đo và cách hỏi 00:40:00
- Lựa chọn thang đo và cách hỏi: 00:40:00
- Tùy thuộc vào mục tiêu nghiên cứu và loại biến số. 00:40:00
- Các dạng thang đo:
- Thang đo định danh (Nominal): Phân loại, không thứ tự (ví dụ: giới tính, nhóm máu). 00:40:00
- Thang đo thứ bậc (Ordinal): Phân loại có thứ tự (ví dụ: mức độ hài lòng, giai đoạn bệnh). 00:40:00
- Thang đo khoảng (Interval): Có khoảng cách bằng nhau giữa các giá trị, không có điểm 0 tuyệt đối (ví dụ: nhiệt độ C, năm). 00:40:00
- Thang đo tỷ lệ (Ratio): Có điểm 0 tuyệt đối, tỷ lệ giữa các giá trị có ý nghĩa (ví dụ: chiều cao, cân nặng, huyết áp). 00:40:00
- Giá trị thang đo: Thang đo cấp cao (tỷ lệ, khoảng) có giá trị phân tích cao hơn thang đo cấp thấp (định danh, thứ bậc), nhưng thang đo định danh lại cung cấp nhiều thông tin chi tiết hơn. 00:40:00
- Ví dụ về thang đo: Đo tuổi bệnh nhân. 00:40:00
- Thang đo định lượng (tỷ lệ): Hỏi tuổi cụ thể (ví dụ: 25 tuổi, 30 tuổi...). 00:40:00
- Thang đo thứ bậc: Chia nhóm tuổi (ví dụ: 20-29 tuổi, 30-39 tuổi...). 00:40:00
- Thang đo định danh: Hỏi có thuộc nhóm tuổi lao động hay nghỉ hưu không (có/không). 00:40:00
- Lựa chọn thang đo: Tùy thuộc mục tiêu phân tích và thông tin cần thu thập. 00:40:00
Ví dụ về câu hỏi và thang đo 00:40:00
- Ví dụ về câu hỏi và thang đo: 00:40:00
- Chủ đề: Lý do lựa chọn trở thành nhân viên y tế. 00:40:00
- Cách 1: Câu hỏi đóng (Yes/No): 00:40:00
- "Bạn lựa chọn làm nhân viên y tế vì yêu thích cứu người?" (A. Đúng, B. Sai). 00:40:00
- "Bạn lựa chọn làm nhân viên y tế vì được cha mẹ bạn?" (A. Đúng, B. Sai). 00:40:00
- "Bạn lựa chọn làm nhân viên y tế vì nghĩ rằng nghề y tế có danh tiếng tốt?" (A. Đúng, B. Sai). 00:40:00
- Ưu điểm: Dễ trả lời, dễ phân tích (tỷ lệ % lựa chọn). 00:40:00
- Nhược điểm: Hạn chế thông tin, không biết mức độ yêu thích, mức độ quan trọng của từng lý do. 00:40:00
- Cách 2: Câu hỏi đa lựa chọn (Likert Scale): 00:40:00
- "Mức độ đồng ý của bạn với các lý do sau khi lựa chọn nghề y tế (1-10 điểm):" 00:40:00
- Yêu thích cứu người. 00:40:00
- Lương trả cao. 00:40:00
- Muốn cống hiến cho xã hội. 00:40:00
- Nghề nghiệp an toàn. 00:40:00
- Ưu điểm: Đo lường mức độ đồng ý, thu thập thông tin chi tiết hơn. 00:40:00
- Nhược điểm: Phân tích phức tạp hơn, khó diễn giải ý nghĩa từng mức độ. 00:40:00
- "Mức độ đồng ý của bạn với các lý do sau khi lựa chọn nghề y tế (1-10 điểm):" 00:40:00
- Cách 3: Kết hợp câu hỏi đóng và mở: 00:40:00
- Hỏi câu hỏi đóng (đa lựa chọn Likert scale) trước, sau đó hỏi thêm câu hỏi mở: "Lý do nào quan trọng nhất khiến bạn chọn nghề y tế?". 00:40:00
- Ưu điểm: Kết hợp ưu điểm cả hai loại câu hỏi, thu thập thông tin định lượng và định tính. 00:40:00
- Nhược điểm: Phân tích phức tạp hơn, tốn thời gian hơn. 00:40:00
Lưu ý về câu hỏi đóng và mở 00:40:00
- Câu hỏi đóng: 00:40:00
- Dễ quản lý, dễ mã hóa, dễ phân tích. 00:40:00
- Hạn chế về thông tin chi tiết, sâu sắc. 00:40:00
- Phù hợp nghiên cứu định lượng, khảo sát trên diện rộng. 00:40:00
- Câu hỏi mở: 00:40:00
- Thu thập thông tin phong phú, chi tiết, ý kiến cá nhân. 00:40:00
- Khó mã hóa, phân tích định lượng, tốn thời gian. 00:40:00
- Phù hợp nghiên cứu định tính, khám phá sâu về một vấn đề. 00:40:00
- Kết hợp câu hỏi đóng và mở: 00:40:00
- Cân bằng ưu nhược điểm, thu thập thông tin đa dạng. 00:40:00
- Phân tích phức tạp hơn, tốn thời gian hơn. 00:40:00
Ví dụ về thang đo Likert scale và Stable 00:40:00
- Thang đo Likert scale: Đo mức độ đồng ý, hài lòng (ví dụ: 1-5 điểm). 00:40:00
- Ví dụ: Mức độ hài lòng về dịch vụ bệnh viện (1-5: Rất không hài lòng - Rất hài lòng). 00:40:00
- Dễ phân tích, so sánh trung bình, độ lệch chuẩn. 00:40:00
- Hạn chế về thông tin chi tiết, không biết rõ lý do hài lòng/không hài lòng. 00:40:00
- Thang đo Stapel scale: Đo thái độ theo hướng tích cực/tiêu cực (ví dụ: -5 đến +5). 00:40:00
- Ví dụ: Đánh giá về bệnh viện (từ -5 đến +5, 0 là trung lập). 00:40:00
- Cho thấy thái độ tích cực/tiêu cực rõ ràng hơn Likert scale. 00:40:00
- Phân tích tương tự Likert scale. 00:40:00
- So sánh Likert scale và Stapel scale: 00:40:00
- Cùng đo thái độ nhưng Stapel scale rõ ràng hơn về hướng thái độ. 00:40:00
- Lựa chọn tùy thuộc mục tiêu nghiên cứu và thông tin cần thu thập. 00:40:00
Ví dụ về thang đo thứ bậc và định danh 00:40:00
- Thang đo thứ bậc (Ordinal scale): Phân loại theo thứ tự, khoảng cách không định lượng được. 00:40:00
- Ví dụ: Mức độ hài lòng (Rất hài lòng, Hài lòng, Bình thường, Không hài lòng, Rất không hài lòng). 00:40:00
- Phân tích thống kê hạn chế hơn so với thang đo khoảng/tỷ lệ. 00:40:00
- Thang đo định danh (Nominal scale): Phân loại không thứ tự, không định lượng được. 00:40:00
- Ví dụ: Giới tính (Nam, Nữ), Nhóm máu (A, B, AB, O). 00:40:00
- Phân tích thống kê đơn giản nhất (tần số, tỷ lệ %). 00:40:00
Lựa chọn thang đo phù hợp 00:40:00
- Lựa chọn thang đo phù hợp: 00:40:00
- Tùy thuộc vào biến số nghiên cứu, mục tiêu phân tích, và mức độ chi tiết thông tin cần thu thập. 00:40:00
- Thang đo cấp cao (tỷ lệ, khoảng) cho phép phân tích sâu hơn nhưng có thể không phù hợp với mọi loại dữ liệu. 00:40:00
- Thang đo cấp thấp (định danh, thứ bậc) đơn giản, dễ sử dụng nhưng hạn chế thông tin. 00:40:00
Ví dụ về thang đo và phân tích 00:40:00
- Ví dụ về thang đo và phân tích: 00:40:00
- Đo tuổi: 00:40:00
- Thang đo tỷ lệ: Thu thập tuổi chính xác (ví dụ: 25 tuổi). 00:40:00
- Phân tích: Tính trung bình, độ lệch chuẩn, phân nhóm tuổi. 00:40:00
- Thang đo thứ bậc: Thu thập nhóm tuổi (ví dụ: 20-29, 30-39). 00:40:00
- Phân tích: So sánh tỷ lệ giữa các nhóm tuổi. 00:40:00
- Thang đo định danh: Thu thập nhóm tuổi lao động/nghỉ hưu (có/không). 00:40:00
- Phân tích: Tỷ lệ % nhóm tuổi lao động/nghỉ hưu. 00:40:00
- Thang đo tỷ lệ: Thu thập tuổi chính xác (ví dụ: 25 tuổi). 00:40:00
- Đo mức độ hài lòng: 00:40:00
- Thang đo Likert scale: Đo mức độ hài lòng từ 1 đến 5. 00:40:00
- Phân tích: Tính điểm trung bình hài lòng. 00:40:00
- Thang đo định danh: Đo hài lòng/không hài lòng (có/không). 00:40:00
- Phân tích: Tỷ lệ % hài lòng/không hài lòng. 00:40:00
- Thang đo Likert scale: Đo mức độ hài lòng từ 1 đến 5. 00:40:00
- Đo tuổi: 00:40:00
Lưu ý khi chọn thang đo 00:40:00
- Lưu ý khi chọn thang đo: 00:40:00
- Chọn thang đo phù hợp với mục tiêu nghiên cứu và loại biến số. 00:40:00
- Cân nhắc ưu nhược điểm từng loại thang đo để lựa chọn tối ưu. 00:40:00
Các loại công cụ đo lường phổ biến (tiếp) 01:59:55
Ngoài bảng câu hỏi và phỏng vấn, còn có các công cụ đo lường phổ biến khác: 01:59:55
- Hồ sơ/lịch trình (Records): Thu thập dữ liệu từ hồ sơ bệnh án, sổ sách, báo cáo. 01:59:55
- Bảng kiểm (Checklist): Đo lường hành vi, quan sát hành động. 01:59:55
- Vật dụng/trang thiết bị (Instruments/Equipments): Sử dụng máy móc, thiết bị đo lường. 00:00:00
Bản quyền và kiểm chuẩn công cụ 00:00:00
- Bản quyền và kiểm chuẩn công cụ: 00:00:00
- Lưu ý vấn đề bản quyền và sở hữu trí tuệ khi sử dụng công cụ đo lường. 00:00:00
- Kiểm chuẩn trang thiết bị đảm bảo độ chính xác, tin cậy của dữ liệu. 00:00:00
Sai số và tính nhất quán 00:00:00
- Sai số: Hệ thống và ngẫu nhiên, cần giảm thiểu tối đa. 00:00:00
- Tính nhất quán: Đảm bảo đo lường nhất quán giữa người đo, thời điểm đo, đối tượng đo. 00:00:00
Tính giá trị và tin cậy 00:00:00
- Tính giá trị và tin cậy: Đảm bảo công cụ đo lường đúng khái niệm và cho kết quả tin cậy. 00:00:00
- Giá trị nội dung, giá trị khái niệm, giá trị tiêu chí. 00:00:00
- Độ tin cậy kiểm chứng trước sau, độ tin cậy hình thức, độ tin cậy giữa người đánh giá, độ tin cậy đồng nhất nội tại. 00:00:00
Email liên hệ và câu hỏi 00:00:00
- Email liên hệ nếu cần slide bài giảng: [email protected] 00:00:00
- Hỏi đáp và thảo luận về công cụ đo lường. 00:00:00
Bình luận