$hoai=SlideTanTam$show=home

CHUYÊN TRANG NGOẠI LỒNG NGỰC - TIM MẠCH

$show=home

$hoai=SearchCoTheGiupGi$show=home

Chúng tôi
có thể giúp gì cho quý vị?

Các Bước của Phương Pháp Khoa Học, Ví dụ, Mẹo và Bài Tập - The Scientific Method Steps, Examples, Tips, and Exercise

Chia sẻ:

Introduction (Giới thiệu) The video begins by posing questions about natural phenomena. (Video bắt đầu bằng các...

Introduction (Giới thiệu)

  • The video begins by posing questions about natural phenomena. (Video bắt đầu bằng cách đặt câu hỏi về các hiện tượng tự nhiên.) 00:00:00
  • The scientific method is introduced as a process for finding answers and solving problems. (Phương pháp khoa học được giới thiệu như một quy trình để tìm câu trả lời và giải quyết vấn đề.) 00:00:05
  • It is attributed to Ibn al-Haytham (Alhazen), an 11th-century scientist and philosopher. (Phương pháp này được cho là của Ibn al-Haytham (Alhazen), một nhà khoa học và triết gia sống ở thế kỷ 11.) 00:00:16
  • He is known as the father of optics and the scientific method. (Ông được biết đến là cha đẻ của ngành quang học và phương pháp khoa học.) 00:00:23

Six Steps of the Scientific Method (Sáu Bước của Phương Pháp Khoa Học)

  1. Observe and ask questions. (Quan sát và đặt câu hỏi.) 00:00:32
  2. Research. (Nghiên cứu.) 00:00:35
  3. Formulate a hypothesis. (Xây dựng giả thuyết.) 00:00:37
  4. Test your hypothesis. (Kiểm tra giả thuyết.) 00:00:40
  5. Conclude. (Kết luận.) 00:00:43
  6. Share the results. (Chia sẻ kết quả.) 00:00:45

Step 1: Observation and Questioning (Bước 1: Quan Sát và Đặt Câu Hỏi)

  • Observation helps in asking testable questions. (Quan sát giúp đặt ra những câu hỏi có thể kiểm tra được.) 00:00:57
  • A good question turns a general sense of wonder into a focused line of inquiry. (Một câu hỏi hay biến sự tò mò chung chung thành một hướng điều tra tập trung.) 00:01:03
  • Examples of questions: "What is the best time to drive to school?" or "What is my dog's favorite food?". (Ví dụ về các câu hỏi: "Thời điểm tốt nhất để lái xe đến trường là khi nào?" hoặc "Thức ăn yêu thích của chó tôi là gì?") 00:01:09
  • Example observation: Women smile more than men. Question: Why do women smile more often? (Ví dụ quan sát: Phụ nữ cười nhiều hơn đàn ông. Câu hỏi: Tại sao phụ nữ cười thường xuyên hơn?) 00:01:16

Step 2: Research (Bước 2: Nghiên Cứu)

  • Find out if others have asked similar questions. (Tìm hiểu xem người khác đã hỏi những câu hỏi tương tự chưa.) 00:01:26
  • Use terms like "study," "research," or "meta-analysis" when searching online. (Sử dụng các thuật ngữ như "nghiên cứu", "khảo sát" hoặc "phân tích tổng hợp" khi tìm kiếm trực tuyến.) 00:01:31
  • Meta-analysis is a summary of research on a specific topic. (Phân tích tổng hợp là một bản tóm tắt các nghiên cứu về một chủ đề cụ thể.) 00:01:38
  • Read extensively about your topic to see what you can find. (Đọc nhiều về chủ đề của bạn để xem bạn có thể tìm thấy gì.) 00:01:42
  • Examples: research on happiness based on gender, or studies on the science of smiling in different cultural contexts. (Ví dụ: nghiên cứu về hạnh phúc dựa trên giới tính, hoặc các nghiên cứu về khoa học của nụ cười trong các bối cảnh văn hóa khác nhau.) 00:01:47

Step 3: Formulate a Hypothesis (Bước 3: Xây Dựng Giả Thuyết)

  • A hypothesis is a testable theory to see if your prediction is right or wrong. (Giả thuyết là một lý thuyết có thể kiểm tra được để xem dự đoán của bạn đúng hay sai.) 00:02:00
  • Based on observation: women smile more often, and people who smile seem happy. (Dựa trên quan sát: phụ nữ cười thường xuyên hơn, và những người cười có vẻ hạnh phúc.) 00:02:06
  • Based on research: there are different types of smiles (shy, genuine, fake), and female children smile more than male children. (Dựa trên nghiên cứu: có nhiều loại nụ cười khác nhau (e thẹn, chân thật, giả tạo), và trẻ em gái cười nhiều hơn trẻ em trai.) 00:02:13
  • Example hypothesis: Women smile more than men because they are happier than men. (Ví dụ giả thuyết: Phụ nữ cười nhiều hơn đàn ông vì họ hạnh phúc hơn đàn ông.) 00:02:25

Step 4: Test Your Hypothesis (Bước 4: Kiểm Tra Giả Thuyết)

  • Ensure you test your hypothesis fairly and that conditions are constant. (Đảm bảo bạn kiểm tra giả thuyết một cách công bằng và các điều kiện không đổi.) 00:02:37
  • Design an experiment: an interviewer talks to a group of men and women for 5 minutes each, counts the number of times they smile, and asks them to rate their happiness level. (Thiết kế một thí nghiệm: một người phỏng vấn nói chuyện với một nhóm đàn ông và phụ nữ trong 5 phút mỗi người, đếm số lần họ cười và yêu cầu họ đánh giá mức độ hạnh phúc của mình.) 00:02:44
  • To get a good sample, invite 300 women and 300 men. (Để có được một mẫu tốt, hãy mời 300 phụ nữ và 300 đàn ông.) 00:03:00
  • Consider potential biases: the interviewer's gender, the topic of discussion, and the reliability of self-reported happiness. (Xem xét các yếu tố gây nhiễu tiềm ẩn: giới tính của người phỏng vấn, chủ đề thảo luận và độ tin cậy của việc tự báo cáo mức độ hạnh phúc.) 00:03:07
  • Need to be very careful in designing the experiment. (Cần phải rất cẩn thận trong việc thiết kế thí nghiệm.) 00:03:21

Step 5: Analysis and Conclusion (Bước 5: Phân Tích và Kết Luận)

  • Analyze the data to see if your hypothesis is correct or incorrect. (Phân tích dữ liệu để xem giả thuyết của bạn đúng hay sai.) 00:03:33
  • Depending on the results, you may want to change the hypothesis or the experiment design. (Tùy thuộc vào kết quả, bạn có thể muốn thay đổi giả thuyết hoặc thiết kế thí nghiệm.) 00:03:46
  • This stage of the scientific method can be repeated several times as needed. (Giai đoạn này của phương pháp khoa học có thể được lặp lại nhiều lần khi cần thiết.) 00:03:57

Step 6: Share the Results (Bước 6: Chia Sẻ Kết Quả)

  • Report your results when you are satisfied that you have proven or disproven something important. (Báo cáo kết quả của bạn khi bạn hài lòng rằng bạn đã chứng minh hoặc bác bỏ một điều gì đó quan trọng.) 00:04:08
  • In science, it is important that your methods are detailed so that your colleagues can review your work. (Trong khoa học, điều quan trọng là các phương pháp của bạn phải chi tiết để các đồng nghiệp có thể xem xét công việc của bạn.) 00:04:16
  • This is a crucial step for getting published. (Đây là một bước quan trọng để được xuất bản.) 00:04:24
  • If your results are consistent, your experiment will be repeated by other scientists. (Nếu kết quả của bạn nhất quán, thí nghiệm của bạn sẽ được các nhà khoa học khác lặp lại.) 00:04:27
  • Reproducibility is a sign of good scientific work. (Tính tái lập là một dấu hiệu của công việc khoa học tốt.) 00:04:32
  • Even failed results can be interesting. (Ngay cả những kết quả thất bại cũng có thể thú vị.) 00:04:36
  • Incorrect predictions can prove to be important and should always be reported. (Những dự đoán không chính xác có thể chứng tỏ là quan trọng và luôn phải được báo cáo.) 00:04:39

Three Things to Check Before Publishing (Ba Điều Cần Kiểm Tra Trước Khi Xuất Bản)

A) Any scientific theory has been disproven (A) Bất kỳ lý thuyết khoa học nào cũng có thể bị bác bỏ

  • Real scientists know that there is no such thing as scientific proof. (Các nhà khoa học thực sự biết rằng không có cái gọi là bằng chứng khoa học.) 00:04:52
  • You can never prove that your theory is 100% correct. (Bạn không bao giờ có thể chứng minh rằng lý thuyết của mình đúng 100%.) 00:05:02
  • All you can do is find a lot of supporting evidence that it is likely to be correct. (Tất cả những gì bạn có thể làm là tìm thấy nhiều bằng chứng hỗ trợ cho thấy nó có khả năng đúng.) 00:05:07
  • Example: You cannot prove that hamsters cannot fly, even if you have never seen one fly. (Ví dụ: Bạn không thể chứng minh rằng chuột hamster không thể bay, ngay cả khi bạn chưa bao giờ thấy một con nào bay.) 00:05:14
  • It is much harder to prove the non-existence of something than to prove its existence. (Việc chứng minh sự không tồn tại của một thứ gì đó khó hơn nhiều so với việc chứng minh sự tồn tại của nó.) 00:05:33
  • If it is not possible to prove that your theory is wrong, then it is not falsifiable and therefore not scientific. (Nếu không thể chứng minh rằng lý thuyết của bạn là sai, thì nó không thể bị bác bỏ và do đó không mang tính khoa học.) 00:05:40

B) Correlation does not necessarily mean causation (B) Mối tương quan không nhất thiết có nghĩa là quan hệ nhân quả

  • When analyzing your results, it is important to separate correlation from causation. (Khi phân tích kết quả của bạn, điều quan trọng là phải tách biệt mối tương quan với quan hệ nhân quả.) 00:05:52
  • Example: Cities with many churches also have many bars. Does religion make people want to drink, or does drinking help people find God? (Ví dụ: Các thành phố có nhiều nhà thờ cũng có nhiều quán bar. Có phải tôn giáo khiến mọi người muốn uống rượu, hay việc uống rượu giúp mọi người tìm thấy Chúa?) 00:06:01
  • Adding the fact that "big cities have a lot of bars and a lot of churches" shows that a larger population is likely the cause of the higher numbers of both bars and churches. (Việc thêm vào thực tế rằng "các thành phố lớn có nhiều quán bar và nhiều nhà thờ" cho thấy rằng dân số lớn hơn có khả năng là nguyên nhân của số lượng quán bar và nhà thờ cao hơn.) 00:06:13
  • There is likely a correlation, but no causation. (Có khả năng có một mối tương quan, nhưng không có quan hệ nhân quả.) 00:06:25
  • If we compare men and women and conclude that women who smile more are happier, this does not mean that happiness is what makes them smile. (Nếu chúng ta so sánh đàn ông và phụ nữ và kết luận rằng phụ nữ cười nhiều hơn thì hạnh phúc hơn, điều này không có nghĩa là hạnh phúc là thứ khiến họ cười.) 00:06:29
  • Maybe it is because they ate more chocolate and cake, which makes them both happy and smile a lot. (Có lẽ là do họ ăn nhiều sô cô la và bánh ngọt hơn, điều này khiến họ vừa hạnh phúc vừa cười nhiều.) 00:06:38

C) Avoid selective framing (C) Tránh việc chọn lọc thông tin

  • When publishing, you have to show all relevant facts. (Khi xuất bản, bạn phải hiển thị tất cả các sự kiện liên quan.) 00:06:50
  • Example: Colgate once ran an ad campaign claiming that "80% of dentists recommend Colgate." (Ví dụ: Colgate đã từng chạy một chiến dịch quảng cáo tuyên bố rằng "80% nha sĩ khuyên dùng Colgate.") 00:06:54
  • What they did not tell us is that when they asked dentists to name their favorite toothpaste, Colgate was one of many brands that were also recommended. (Điều họ không nói với chúng ta là khi họ yêu cầu các nha sĩ nêu tên loại kem đánh răng yêu thích của họ, Colgate là một trong nhiều nhãn hiệu cũng được khuyên dùng.) 00:07:01
  • Colgate was later sued and forced to take down their misleading ads. (Colgate sau đó đã bị kiện và buộc phải gỡ bỏ các quảng cáo gây hiểu lầm của họ.) 00:07:11
  • The purpose of science is always to find the truth and nothing but the truth. (Mục đích của khoa học luôn là tìm ra sự thật và không gì khác ngoài sự thật.) 00:07:16
  • Using science to mislead us is wrong and a travesty of business practices. (Sử dụng khoa học để đánh lừa chúng ta là sai và là một sự xuyên tạc các hoạt động kinh doanh.) 00:07:21

Final Example (Ví dụ Cuối Cùng)

  • The presenter has two coins, one larger than the other. (Người trình bày có hai đồng xu, một đồng lớn hơn đồng kia.) 00:07:28
  • The smaller coin is a 1 cent coin, and the larger is a 5 cent coin. (Đồng xu nhỏ hơn là đồng 1 xu và đồng lớn hơn là đồng 5 xu.) 00:07:35
  • The presenter takes out additional coins: two pennies, one nickel, and one quarter (25 cents). (Người trình bày lấy ra thêm các đồng xu: hai đồng xu, một đồng niken và một đồng 25 xu.) 00:07:45
  • Is the quarter worth more because it is bigger? Is it a correlation or a causation? (Có phải đồng 25 xu có giá trị hơn vì nó lớn hơn? Đó là mối tương quan hay quan hệ nhân quả?) 00:07:57
  • The sample size is too small to draw a conclusion. (Kích thước mẫu quá nhỏ để đưa ra kết luận.) 00:08:06
  • The audience is asked to apply the scientific method to study their local currency. (Khán giả được yêu cầu áp dụng phương pháp khoa học để nghiên cứu tiền tệ địa phương của họ.) 00:08:13
  • Share your results in the comments below. (Chia sẻ kết quả của bạn trong phần bình luận bên dưới.) 00:08:21

Bình luận

Nút ẩn hiện ENG_VI_BOTH

$hoai=ScriptTaoMenuChoTungBaiViet

Tên

AI,7 ,AVF,5 ,Báo chí,2 ,Bệnh lý,1 ,Bệnh màng phổi,1 ,Bệnh tĩnh mạch,8 ,Can thiệp nội mạch,4 ,CK2,11 ,Công nghệ thông tin,1 ,CTSNet Step-by-Step Series,1 ,Dành cho người bệnh,3 ,Động mạch dưới đòn,1 ,Giải phẫu,1 ,Học,1 ,Hướng dẫn bệnh nhân,3 ,Kinh nghiệm,1 ,NCKH,11 ,Nghiên cứu khoa học,1 ,Phẫu thuật động mạch,2 ,Phẫu thuật động mạch cảnh,3 ,Phẫu thuật lồng ngực,5 ,Phẫu thuật mạch máu,9 ,Phẫu thuật tim,7 ,Phẫu thuật tim trẻ em,1 ,Phẫu thuật tĩnh mạch,2 ,Phẫu thuật tuyến giáp,4 ,Sách,3 ,Siêu âm tim,1 ,Tản mạn cá nhân,1 ,Tạp chí y khoa,1 ,Thông tin y khoa,3 ,Thơ,1 ,Thuốc,1 ,Tim bẩm sinh,1 ,Tim mạch,2 ,Tin tức,2 ,Tuyến giáp,5 ,Video,3 ,
ltr
item
Ngoại lồng ngực tim mạch - Bs. Trần Quốc Hoài: Các Bước của Phương Pháp Khoa Học, Ví dụ, Mẹo và Bài Tập - The Scientific Method Steps, Examples, Tips, and Exercise
Các Bước của Phương Pháp Khoa Học, Ví dụ, Mẹo và Bài Tập - The Scientific Method Steps, Examples, Tips, and Exercise
Ngoại lồng ngực tim mạch - Bs. Trần Quốc Hoài
https://www.longnguctimmach.com/2025/01/cac-buoc-cua-phuong-phap-khoa-hoc-vi-du.html
https://www.longnguctimmach.com/
https://www.longnguctimmach.com/
https://www.longnguctimmach.com/2025/01/cac-buoc-cua-phuong-phap-khoa-hoc-vi-du.html
true
1953261521910958429
UTF-8
Đã tải tất cả bài viết. Chưa tìm thấy gợi ý nào khác. Xem tất cả Đọc tiếp Trả lời Hủy trả lời Xóa Bởi Trang chủ Trang Bài viết Xem tất cả Có thể bạn thích Chuyên mục ARCHIVE Tìm kiếm ALL POSTS Not found any post match with your request Về trang chủ Sunday Monday Tuesday Wednesday Thursday Friday Saturday Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat January February March April May June July August September October November December Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec just now 1 minute ago $$1$$ minutes ago 1 hour ago $$1$$ hours ago Yesterday $$1$$ days ago $$1$$ weeks ago more than 5 weeks ago Followers Follow Nội dung Premium đã khóa. Bước 1: Nhấp chia sẽ. Bước 2: nhấp vào link bạn đã chia sẻ để mở khóa. Copy tất cả Chọn tất cả Code đã được copy Can not copy the codes / texts, please press [CTRL]+[C] (or CMD+C with Mac) to copy