Introduction (Giới thiệu) Dr. Joseph Bavaria's presentation at AATS 2024 (Bài trình bày của Tiến sĩ Joseph Bavaria tại AATS 202...
Introduction (Giới thiệu)
- Dr. Joseph Bavaria's presentation at AATS 2024 (Bài trình bày của Tiến sĩ Joseph Bavaria tại AATS 2024) 00:00:20
- Focus on bicuspid aortic valve repair (Tập trung vào sửa chữa van động mạch chủ hai lá van) 00:00:27
Overview of Bicuspid Aortic Valve Disease (Tổng quan về bệnh van động mạch chủ hai lá van)
- High prevalence of bicuspid aortic valve (Tỷ lệ mắc van động mạch chủ hai lá van cao) 00:01:05
- Association with aortopathy and aneurysms (Liên quan đến bệnh lý động mạch chủ và phình động mạch) 00:01:10
- Aortic valve insufficiency (AI) (Hở van động mạch chủ (AI)) 00:01:17
- Isolated AI in some patients (AI đơn thuần ở một số bệnh nhân) 00:01:22
- Young patient population (average age 46) (Bệnh nhân trẻ tuổi (tuổi trung bình 46)) 00:01:33
- Debate on valve repair vs. replacement (Tranh luận về sửa chữa van so với thay van) 00:01:38
- Analogy to mitral valve repair (Tương tự như sửa chữa van hai lá) 00:01:49
- Public health issue due to high prevalence (Vấn đề sức khỏe cộng đồng do tỷ lệ mắc cao) 00:02:08
Surgical Techniques for Bicuspid Aortic Valve Repair (Các kỹ thuật phẫu thuật sửa chữa van động mạch chủ hai lá van)
- Importance of long-term outcomes (Tầm quan trọng của kết quả lâu dài) 00:02:20
- Detailed reparative techniques (Các kỹ thuật sửa chữa chi tiết) 00:02:29
- Need for education on repair techniques (Cần được đào tạo về các kỹ thuật sửa chữa) 00:02:39
- Good results with proper techniques (10-20 year data) (Kết quả tốt với các kỹ thuật phù hợp (dữ liệu 10-20 năm)) 00:02:52
- Repair in both aneurysmal and non-aneurysmal conditions (Sửa chữa trong cả tình trạng phình động mạch và không phình động mạch) 00:03:08
- Focus on valvular rather than aortic standpoint (Tập trung vào quan điểm van tim hơn là động mạch chủ) 00:03:16
Key Concepts in Bicuspid Aortic Valve Repair (Các khái niệm chính trong sửa chữa van động mạch chủ hai lá van)
- Algorithmic approach (Cách tiếp cận theo thuật toán) 00:03:51
- Assessment of reference leaflet (Đánh giá lá van tham chiếu) 00:03:56
- Normal or near-normal reference leaflet is key (Lá van tham chiếu bình thường hoặc gần bình thường là chìa khóa) 00:04:00
- Similar to anterior leaflet in mitral valve repair (Tương tự như lá van trước trong sửa chữa van hai lá) 00:04:25
- Evaluation of the annulus (Đánh giá vòng van) 00:04:39
- Annular dilation (Giãn vòng van) 00:04:42
- Importance of annular diameter (Tầm quan trọng của đường kính vòng van) 00:04:56
- Individualized normal annulus size (Kích thước vòng van bình thường được cá nhân hóa) 00:05:03
- Commissural angle configuration (Cấu hình góc mép van) 00:05:12
- Range from 180 to 120 degrees (Góc từ 180 đến 120 độ) 00:05:18
- Symmetrical, asymmetrical, and very asymmetrical types (Các loại đối xứng, không đối xứng và rất không đối xứng) 00:05:30
- Good results with symmetrical and asymmetrical (Kết quả tốt với loại đối xứng và không đối xứng) 00:05:41
- Challenges with very asymmetrical bicuspid aortic valves (Thách thức với van động mạch chủ hai lá van rất không đối xứng) 00:05:43
- Importance of reference leaflet geometric height (Tầm quan trọng của chiều cao hình học của lá van tham chiếu) 00:06:15
- Assessment of reference leaflet (Đánh giá lá van tham chiếu) 00:03:56
Aortic Stenosis and Bicuspid Aortic Valve Repair (Hẹp van động mạch chủ và sửa chữa van động mạch chủ hai lá van)
- True aortic stenosis (AS) is a contraindication for repair (Hẹp van động mạch chủ (AS) thực sự là chống chỉ định sửa chữa) 00:07:30
- Calcification at the raphe can be addressed (Vôi hóa ở đường gân có thể được xử lý) 00:07:40
- Pseudo-AS due to severe AI (Giả hẹp van động mạch chủ do hở van động mạch chủ nặng) 00:08:04
- High cardiac output leads to gradient (Cung lượng tim cao dẫn đến chênh lệch áp suất) 00:08:14
- Normal aortic valve area (Diện tích van động mạch chủ bình thường) 00:08:25
- Repair is possible in pseudo-AS (Có thể sửa chữa trong trường hợp giả hẹp van động mạch chủ) 00:08:55
Aortic Considerations in Bicuspid Aortic Valve Disease (Các cân nhắc về động mạch chủ trong bệnh van động mạch chủ hai lá van)
- Sinus of Valsalva and sinotubular junction (STJ) (Xoang Valsalva và chỗ nối xoang - ống (STJ)) 00:09:00
- Aortic replacement indications (Chỉ định thay thế động mạch chủ) 00:09:29
- Valvular indication: >45 mm (Chỉ định van tim: >45 mm) 00:09:46
- Primary aortic indication: >50 mm (or 5.2 cm) (Chỉ định động mạch chủ chính: >50 mm (hoặc 5,2 cm)) 00:10:16
- Consideration of indexing (Cân nhắc về chỉ số hóa) 00:10:52
- Importance of aortic length (Tầm quan trọng của chiều dài động mạch chủ) 00:11:21
- Not all about diameter (Không phải tất cả về đường kính) 00:11:48
- Root phenotype vs. ascending phenotype (Kiểu hình gốc so với kiểu hình đoạn lên) 00:12:06
- Aortoplasty (Tạo hình động mạch chủ) 00:13:18
- Considered in younger patients with 41-45 mm aortas (Cân nhắc ở bệnh nhân trẻ tuổi có động mạch chủ 41-45 mm) 00:13:26
Follow-up and Surveillance (Theo dõi và giám sát)
- Dilation of the arch is rare (Giãn cung động mạch chủ rất hiếm) 00:14:31
- Distal ascending aorta dilation may occur in the second decade (Giãn đoạn lên động mạch chủ xa có thể xảy ra trong thập kỷ thứ hai) 00:14:57
- Follow-up protocol (Phác đồ theo dõi) 00:15:38
- Pre-surgery: annual echo and CTA for >44-45 mm (Trước phẫu thuật: siêu âm tim và CTA hàng năm cho >44-45 mm) 00:15:48
- Post-surgery: annual CTA for a couple of years, then every two years (Sau phẫu thuật: CTA hàng năm trong vài năm, sau đó cứ hai năm một lần) 00:16:09
- MRI is an option for younger patients (MRI là một lựa chọn cho bệnh nhân trẻ tuổi) 00:16:33
Bình luận