Chương 2: Thu thập dữ liệu 00:00:00 Giai đoạn thu thập dữ liệu diễn ra sau giai đoạn phát triển đề cương nghiên cứu. 00:00:04 D...
Chương 2: Thu thập dữ liệu 00:00:00
- Giai đoạn thu thập dữ liệu diễn ra sau giai đoạn phát triển đề cương nghiên cứu. 00:00:04
- Dữ liệu chia thành hai loại: dữ liệu định lượng và dữ liệu định tính. 00:00:19
- Các phương pháp thu thập dữ liệu truyền thống: quan sát, phỏng vấn, khảo sát, dữ liệu hành vi, thực nghiệm. 00:00:28
- Các câu hỏi quan trọng khi thu thập dữ liệu: 00:00:41
- Lấy dữ liệu ở đâu? 00:00:41
- Thu thập dữ liệu như thế nào? 00:00:48
- Làm thế nào để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu? 00:00:51
- Để trả lời các câu hỏi trên, cần nắm vững khái niệm về biến số và phân loại biến số. 00:01:25
Khái niệm về biến số và giá trị, tần số 00:01:49
- Biến số: là một đặc tính của con người hoặc hiện tượng mang các giá trị khác nhau giữa các đối tượng. 00:01:51
- Ví dụ: giới tính, cân nặng, chiều cao, huyết áp. 00:02:01
- Giá trị của biến số: là các đại lượng có thể có của biến số. 00:02:20
- Ví dụ: 00:02:31
- Biến số giới tính: giá trị là nam, nữ. 00:02:31
- Biến số chiều cao: giá trị là 1m50, 1m60, 1m70,... 00:02:37
- Ví dụ: 00:02:31
- Tần số: là số lần xuất hiện của một giá trị nào đó của biến số. 00:02:57
- Ví dụ: Trong lớp 50 người, có 25 nam và 25 nữ. Tần số của giới tính nam là 25, tần số của giới tính nữ là 25. 00:03:28
- Cần phân biệt rõ giữa giá trị và tần số. 00:03:50
Phân loại biến số theo bản chất 00:04:06
Biến số định lượng (Quantitative Variable) 00:04:10
- Định nghĩa: Biến số mà giá trị của nó được xác định thông qua cân, đo, đếm bằng các công cụ đo lường. 00:04:12
- Ví dụ: chiều cao, cân nặng. 00:04:53
- Chiều cao có các giá trị như 1m50, 1m60, 1m70,... Để xác định cần phải đo. 00:04:53
- Cân nặng có các giá trị như 50kg, 60kg, 70kg,... Để xác định cần phải cân. 00:05:09
Biến số định tính (Qualitative Variable) 00:04:31
- Định nghĩa: Biến số mà giá trị của nó được xác định thông qua phân loại, phân nhóm, không cân đo đếm được. 00:04:33
- Ví dụ: giới tính, kết quả điều trị Covid-19. 00:05:30
- Giới tính (nam, nữ) được phân loại dựa trên đặc điểm hình thái, không cân đo đếm. 00:05:30
- Kết quả điều trị Covid-19 (hồi phục, biến chứng, tử vong) được phân nhóm, không cân đo đếm. 00:05:50
Phân loại biến số định lượng theo giá trị 00:06:32
Biến số định lượng rời rạc (Discrete Quantitative Variable) 00:06:38
- Định nghĩa: Các giá trị của biến số không lấp đầy trục số, có khoảng cách giữa các giá trị. 00:06:41
- Đặc điểm: Khi biểu diễn trên trục số, giữa các giá trị có khoảng cách. 00:07:10
- Ví dụ: số con trong một gia đình. 00:07:51
- Để xác định số con cần đếm. 00:08:09
- Giá trị là số nguyên dương (0, 1, 2, 3,...). 00:08:16
- Khi biểu diễn trên trục số, các giá trị (0, 1, 2, 3,...) nằm rời nhau. 00:08:56
Biến số định lượng liên tục (Continuous Quantitative Variable) 00:09:15
- Định nghĩa: Các giá trị của biến số lấp đầy trục số hoặc một khoảng nào đó trên trục số. 00:09:17
- Ví dụ: huyết áp, chiều cao, cân nặng. 00:09:26
Phân loại biến số theo thang đo 00:09:46
Biến số định tính (Qualitative Variable) 00:09:52
Biến định danh (Nominal Variable) 00:09:59
- Định nghĩa: Giá trị chỉ mang ý nghĩa phân loại, các giá trị không chồng chéo nhau và có tên riêng. 00:10:17
- Ví dụ: giới tính (nam, nữ), nghề nghiệp (giáo viên, bác sĩ, y tá). 00:10:39, 00:11:12
- Nếu đã phân loại là nam thì không thể là nữ. 00:10:39
- Mỗi giá trị có tên riêng: Nam, Nữ. 00:10:59
- Biến nhị giá (Dichotomous Variable): Trường hợp đặc biệt của biến định danh, chỉ có hai giá trị. 00:11:23
- Ví dụ: giới tính (nam/nữ), có/không mắc bệnh. 00:11:36
- Cần nhớ trường hợp này vì có cách trình bày và xử lý thống kê riêng. 00:12:00
Biến thứ tự (Ordinal Variable) 00:12:28
- Định nghĩa: Giá trị có thể sắp xếp theo thứ tự (từ nhỏ đến lớn hoặc ngược lại), thể hiện tính chất so sánh. 00:12:31
- Đặc điểm: So sánh được thứ tự nhưng không đo lường được khoảng cách cụ thể giữa các giá trị. 00:12:44, 00:14:26
- Ví dụ: tình trạng hút thuốc lá, mức độ hài lòng của khách hàng. 00:12:49, 00:13:38
- Tình trạng hút thuốc lá: Không hút, hút ít, hút vừa, hút nhiều. Có thể so sánh thứ tự (hút nhiều > hút ít) nhưng không biết hút nhiều hơn hút ít bao nhiêu. 00:12:52
- Mức độ hài lòng của khách hàng (thang đo Likert): Rất không hài lòng, không hài lòng, hài lòng, rất hài lòng. Có thể so sánh thứ tự nhưng không đo được khoảng cách cụ thể. 00:13:38, 00:13:55
- Thang đo Likert: Thang đo mức độ hài lòng là một ví dụ của biến thứ tự. 00:13:59
Biến số định lượng (Quantitative Variable) 00:14:46
Biến số khoảng (Interval Variable) 00:14:57
- Định nghĩa: Biến số định lượng mà giá trị 0 mang ý nghĩa quy ước, không có ý nghĩa tuyệt đối. Khoảng cách giữa các giá trị bằng nhau, so sánh được hiệu số. 00:15:00, 00:16:32, 00:17:33
- Đặc điểm:
- Giá trị 0 là quy ước, không phải là "không có gì". 00:15:13
- Khoảng cách giữa các giá trị liền kề bằng nhau. 00:16:32
- So sánh được hiệu số giữa các giá trị. 00:16:55
- Không so sánh được tỷ số giữa các giá trị. 00:17:33
- Ví dụ: nhiệt độ (độ C, độ F). 00:15:30, 00:18:40
- 0 độ C không có nghĩa là không có nhiệt độ. 00:15:30
- Khoảng cách giữa 2 độ C và 3 độ C bằng khoảng cách giữa 3 độ C và 4 độ C (1 độ C). 00:16:32
- 8 độ C lạnh hơn 4 độ C, nhưng không thể nói 8 độ C lạnh hơn 4 độ C gấp đôi về mặt cảm giác. 00:17:40
- Chuyển đổi đơn vị (ví dụ từ độ C sang độ F) có thể làm thay đổi tỷ lệ so sánh. 00:18:59
Biến số tỷ lệ (Ratio Variable) 00:20:19
- Định nghĩa: Biến số định lượng mà giá trị 0 có ý nghĩa tuyệt đối (thể hiện "không có gì"). So sánh được cả hiệu số và tỷ số. 00:20:21, 00:21:11, 00:21:48
- Đặc điểm:
- Giá trị 0 là tuyệt đối, có nghĩa là "không có gì". 00:20:39
- So sánh được hiệu số giữa các giá trị. 00:21:18
- So sánh được tỷ số giữa các giá trị. 00:21:48
- Ví dụ: chiều cao, cân nặng, tuổi, số tiền. 00:20:40, 00:21:39
- Chiều cao 0m có nghĩa là không có chiều cao, không tồn tại. 00:20:40
- Nhà cao 20m cao gấp đôi nhà cao 10m. 00:21:39
- Biến số tỷ lệ là loại biến số cao cấp nhất. 00:22:20
So sánh đặc điểm các dạng số liệu theo thang đo 00:22:25
- Biến định danh: Phân loại. 00:22:25
- Biến thứ tự: Phân loại, xếp hạng. 00:22:25
- Biến khoảng: Phân loại, xếp hạng, khoảng cách bằng nhau. 00:22:25
- Biến tỷ lệ: Phân loại, xếp hạng, khoảng cách bằng nhau, số 0 có ý nghĩa thực. 00:22:25
- Dạng đo lường của biến số rất quan trọng vì quyết định phương pháp thống kê phù hợp. 00:22:40
Nhận xét về biến số định lượng và định tính 00:23:01
- Biến định lượng: Giá trị bản chất là số. 00:23:04
- Biến định tính: Giá trị mang tính chất phân loại, không mang giá trị số. 00:23:09
- Chỉ có thể chuyển biến định lượng thành biến định tính, không thể chuyển ngược lại. 00:23:19
Ví dụ về chuyển đổi biến định lượng thành biến định tính 00:23:28
- Biến số gốc: Cân nặng lúc sinh của trẻ (biến định lượng). 00:23:28
- Giá trị số: 2000g, 2300g, 3000g,... 00:23:39
- Biến số chuyển đổi: Phân nhóm cân nặng (biến định tính). 00:23:42
- Nhóm 1: Cân nặng dưới 2500g. 00:23:47
- Nhóm 2: Cân nặng lớn hơn hoặc bằng 2500g. 00:23:52
- Bài tập về nhà: Tìm thêm ví dụ về chuyển đổi biến định lượng thành biến định tính. 00:24:14
Bình luận