Khoa học thần kinh gặp Kinh Thánh: TS Caroline Leaf chứng minh suy nghĩ độc hại gây tổn thương não, trong khi tư duy tích cực tái tạo tế bào. Giải phá
Introduction of Dr. Caroline Leaf (Giới thiệu Tiến sĩ Caroline Leaf)
- Chuck Booher introduces Dr. Caroline Leaf. 00:05:00Chuck Booher giới thiệu Tiến sĩ Caroline Leaf. 00:05:00
- Author of 18 books. 00:05:06Tác giả của 18 cuốn sách. 00:05:06
- Neuroscientist (ˈnʊəroʊˌsaɪəntɪst: nhà thần kinh học) who does research and practices cognitively (ˈkɑːɡnətɪvli: về mặt nhận thức) to help people overcome toxic thoughts and traumatic brain injuries (trɔːˈmætɪk breɪn ˈɪndʒəriz: chấn thương sọ não). 00:05:06Nhà thần kinh học (ˈnʊəroʊˌsaɪəntɪst: nhà thần kinh học) người thực hiện nghiên cứu và thực hành về mặt nhận thức (ˈkɑːɡnətɪvli: về mặt nhận thức) để giúp mọi người vượt qua những suy nghĩ độc hại và chấn thương sọ não (trɔːˈmætɪk breɪn ˈɪndʒəriz: chấn thương sọ não). 00:05:06
- Helps people find healing and wholeness (ˈhoʊlnəs: sự toàn vẹn). 00:05:20Giúp mọi người tìm thấy sự chữa lành và sự toàn vẹn (ˈhoʊlnəs: sự toàn vẹn). 00:05:20
- Integrates scripture into her work. 00:05:27Tích hợp kinh thánh vào công việc của mình. 00:05:27
- Focus on understanding the miracle of who we are, especially neurologically (ˌnʊərəˈlɑːdʒɪkli: về mặt thần kinh học). 00:05:34Tập trung vào việc hiểu phép màu về con người chúng ta, đặc biệt là về mặt thần kinh học (ˌnʊərəˈlɑːdʒɪkli: về mặt thần kinh học). 00:05:34
- Quotes Proverbs (ˈprɑːvɜːrbz: Châm ngôn) 23:7: "As a man thinks in his heart, so is he." 00:05:46Trích dẫn Châm ngôn (ˈprɑːvɜːrbz: Châm ngôn) 23:7: "Vì hắn tưởng trong lòng thể nào, thì hắn quả thể ấy." 00:05:46
- Connection: How you think affects how you act, which affects how you feel. 00:06:01Kết nối: Cách bạn suy nghĩ ảnh hưởng đến cách bạn hành động, điều này ảnh hưởng đến cách bạn cảm thấy. 00:06:01
- Dr. Leaf expresses excitement about the topic. 00:06:27Tiến sĩ Leaf bày tỏ sự hào hứng về chủ đề này. 00:06:27
Science Catching Up with the Bible (Khoa học bắt kịp Kinh Thánh)
- Dr. Leaf's view: Science (ˈsaɪəns: khoa học) comes from the word 'scire' meaning knowledge (ˈnɑːlɪdʒ: kiến thức), and God is the source of all knowledge. 00:06:52Quan điểm của Tiến sĩ Leaf: Khoa học (ˈsaɪəns: khoa học) bắt nguồn từ từ 'scire' có nghĩa là kiến thức (ˈnɑːlɪdʒ: kiến thức), và Chúa là nguồn gốc của mọi kiến thức. 00:06:52
- Therefore, science is from God and should be studied to understand God's creation. 00:07:00Do đó, khoa học đến từ Chúa và nên được nghiên cứu để hiểu sự sáng tạo của Chúa. 00:07:00
- Questions the historical contention (kənˈtenʃn: sự tranh cãi) between science and faith. 00:07:11Đặt câu hỏi về sự tranh cãi (kənˈtenʃn: sự tranh cãi) lịch sử giữa khoa học và đức tin. 00:07:11
- Argues against making God fit into our small perspective (pərˈspektɪv: góc nhìn); God's vastness is seen in creation (e.g., the human brain). 00:07:27Lập luận chống lại việc cố gắng làm cho Chúa phù hợp với góc nhìn (pərˈspektɪv: góc nhìn) nhỏ bé của chúng ta; sự vĩ đại của Chúa được nhìn thấy trong sự sáng tạo (ví dụ: bộ não con người). 00:07:27
- Dr. Leaf's 38 years studying the mind-brain connection (maɪnd-breɪn kəˈnekʃn: kết nối tâm trí-não bộ), integrative medicine (ˈɪntɪɡreɪtɪv ˈmedɪsn: y học tích hợp), and the impact of thoughts on physiology (ˌfɪziˈɑːlədʒi: sinh lý học), DNA (ˌdiː en ˈeɪ: ADN), and brain structures. 00:07:3938 năm nghiên cứu của Tiến sĩ Leaf về kết nối tâm trí-não bộ (maɪnd-breɪn kəˈnekʃn: kết nối tâm trí-não bộ), y học tích hợp (ˈɪntɪɡreɪtɪv ˈmedɪsn: y học tích hợp), và tác động của suy nghĩ đối với sinh lý học (ˌfɪziˈɑːlədʒi: sinh lý học), ADN (ˌdiː en ˈeɪ: ADN), và cấu trúc não. 00:07:39
- Experience working with extreme trauma (ˈtrɔːmə: sang chấn), effects of racism (ˈreɪsɪzəm: chủ nghĩa phân biệt chủng tộc) in South Africa, and post-genocide (ˈdʒenəsaɪd: diệt chủng) Rwanda. 00:07:54Kinh nghiệm làm việc với sang chấn (ˈtrɔːmə: sang chấn) cực đoan, ảnh hưởng của chủ nghĩa phân biệt chủng tộc (ˈreɪsɪzəm: chủ nghĩa phân biệt chủng tộc) ở Nam Phi, và Rwanda sau diệt chủng (ˈdʒenəsaɪd: diệt chủng). 00:07:54
- Humans are interested in knowledge and understanding how they function. 00:08:07Con người quan tâm đến kiến thức và hiểu cách họ hoạt động. 00:08:07
- Science and spirituality (ˌspɪrɪtʃuˈæləti: tâm linh) are two sides of the same coin; science provides the practical "how-to" for spiritual philosophy. 00:08:14Khoa học và tâm linh (ˌspɪrɪtʃuˈæləti: tâm linh) là hai mặt của cùng một đồng xu; khoa học cung cấp "cách thực hiện" thực tế cho triết lý tâm linh. 00:08:14
The Miraculous Brain and God's Design (Bộ não kỳ diệu và Thiết kế của Chúa)
- Chuck Booher expresses excitement about Dr. Leaf's expertise (ˌekspɜːrˈtiːz: chuyên môn) on the brain. 00:08:40Chuck Booher bày tỏ sự hào hứng về chuyên môn (ˌekspɜːrˈtiːz: chuyên môn) của Tiến sĩ Leaf về não bộ. 00:08:40
- The brain is seen as miraculous (mɪˈrækjələs: kỳ diệu). 00:08:48Bộ não được xem là kỳ diệu (mɪˈrækjələs: kỳ diệu). 00:08:48
- Mention of complex brain functions: electromagnetically (ɪˌlektroʊmæɡˈnetɪkli: về mặt điện từ), speed of thought (faster than light - Chuck's comment). 00:08:56Đề cập đến các chức năng phức tạp của não: về mặt điện từ (ɪˌlektroʊmæɡˈnetɪkli: về mặt điện từ), tốc độ suy nghĩ (nhanh hơn tốc độ ánh sáng - bình luận của Chuck). 00:08:56
- Astounding (əˈstaʊndɪŋ: đáng kinh ngạc) concept from Dr. Leaf: Thoughts take up real real estate (ˈriːəl ɪˈsteɪt: bất động sản/không gian thực) in the brain. 00:09:07Khái niệm đáng kinh ngạc (əˈstaʊndɪŋ: đáng kinh ngạc) từ Tiến sĩ Leaf: Suy nghĩ chiếm không gian thực (ˈriːəl ɪˈsteɪt: bất động sản/không gian thực) trong não. 00:09:07
- Mention of 100 billion neurons (ˈnʊərɑːnz: tế bào thần kinh) (Chuck's comment). 00:09:17Đề cập đến 100 tỷ tế bào thần kinh (ˈnʊərɑːnz: tế bào thần kinh) (bình luận của Chuck). 00:09:17
- Dr. Leaf: Studying science, especially neuroscience, increases her awe (ɔː: sự kính sợ) and respect for God, rather than full understanding. 00:09:23Tiến sĩ Leaf: Nghiên cứu khoa học, đặc biệt là khoa học thần kinh, làm tăng sự kính sợ (ɔː: sự kính sợ) và tôn trọng của bà đối với Chúa, thay vì hiểu biết đầy đủ. 00:09:23
- Science provides depth, meaning, reality, motivation, and inspiration. 00:10:09Khoa học cung cấp chiều sâu, ý nghĩa, thực tế, động lực và nguồn cảm hứng. 00:10:09
- Science is exciting and tangible (ˈtændʒəbl: hữu hình), making people comfortable and confident. 00:10:18Khoa học thú vị và hữu hình (ˈtændʒəbl: hữu hình), làm cho mọi người cảm thấy thoải mái và tự tin. 00:10:18
Free Will, Choice, and the Mind-Brain Distinction (Ý chí tự do, Sự lựa chọn và Sự phân biệt Tâm trí-Não bộ)
- Chuck Booher: Theological (ˌθiːəˈlɑːdʒɪkl: thần học) belief in God-given free will (friː wɪl: ý chí tự do). 00:10:35Chuck Booher: Niềm tin thần học (ˌθiːəˈlɑːdʒɪkl: thần học) vào ý chí tự do (friː wɪl: ý chí tự do) do Chúa ban. 00:10:35
- Dr. Leaf confirms that brain studies show we have free will and choice (tʃɔɪs: sự lựa chọn). 00:10:42Tiến sĩ Leaf xác nhận rằng các nghiên cứu về não bộ cho thấy chúng ta có ý chí tự do và sự lựa chọn (tʃɔɪs: sự lựa chọn). 00:10:42
- Reference to Deuteronomy (ˌduːtəˈrɑːnəmi: Phục truyền luật lệ ký) Chapter 30: We can choose life or death, blessing or curse. 00:10:49Tham chiếu đến Phục truyền luật lệ ký (ˌduːtəˈrɑːnəmi: Phục truyền luật lệ ký) Chương 30: Chúng ta có thể chọn sự sống hoặc sự chết, phước lành hoặc sự rủa sả. 00:10:49
-
Concept: Mind vs. Brain 00:11:06Khái niệm: Tâm trí vs. Não bộ 00:11:06
- You are NOT your brain. The brain is a physical structure, part of the body, about 1% of who you are. 00:11:14Bạn KHÔNG phải là bộ não của bạn. Não là một cấu trúc vật lý, một phần của cơ thể, chiếm khoảng 1% con người bạn. 00:11:14
- The mind (maɪnd: tâm trí) is ~99% of who you are: eternal, quantum (ˈkwɑːntəm: lượng tử), spiritual, soul (soʊl: linh hồn) part. Defined as spirit + soul. 00:11:59Tâm trí (maɪnd: tâm trí) chiếm ~99% con người bạn: vĩnh cửu, lượng tử (ˈkwɑːntəm: lượng tử), phần thuộc linh, linh hồn (soʊl: linh hồn). Được định nghĩa là tinh thần + linh hồn. 00:11:59
- Mind is separate but inseparable (ɪnˈsepərəbl: không thể tách rời) from the brain/body. 00:12:28Tâm trí tách biệt nhưng không thể tách rời (ɪnˈsepərəbl: không thể tách rời) khỏi não/cơ thể. 00:12:28
- You express your mind THROUGH your brain and body. 00:12:34Bạn thể hiện tâm trí của mình THÔNG QUA não và cơ thể. 00:12:34
- The brain is a sophisticated responder (rɪˈspɑːndər: người/vật phản hồi) to the mind. 00:12:53Bộ não là một bộ phận phản hồi (rɪˈspɑːndər: người/vật phản hồi) tinh vi đối với tâm trí. 00:12:53
-
Concept: Definition of Mind 00:13:06Khái niệm: Định nghĩa Tâm trí 00:13:06
- Mind = How you THINK + How you FEEL + How you CHOOSE. 00:13:08Tâm trí = Cách bạn SUY NGHĨ + Cách bạn CẢM THẤY + Cách bạn LỰA CHỌN. 00:13:08
- These three always go together. 00:13:20Ba điều này luôn đi cùng nhau. 00:13:20
- Thinking, feeling, choosing generates (ˈdʒenəreɪts: tạo ra) mind energy, which moves through the brain. 00:13:26Suy nghĩ, cảm nhận, lựa chọn tạo ra (ˈdʒenəreɪts: tạo ra) năng lượng tâm trí, di chuyển qua não bộ. 00:13:26
- Analogy: You can't go 3 seconds without thinking, feeling, choosing (unlike food, water, breathing limits). 00:13:55So sánh: Bạn không thể không suy nghĩ, cảm nhận, lựa chọn trong 3 giây (không giống như giới hạn về thức ăn, nước uống, hơi thở). 00:13:55
- Mind is always in action, 24/7. 00:14:06Tâm trí luôn hoạt động, 24/7. 00:14:06
-
Concept: Neuroplasticity and Thought Formation 00:14:15Khái niệm: Tính mềm dẻo thần kinh và Sự hình thành suy nghĩ 00:14:15
- Thinking, feeling, choosing response generates energy through the brain. 00:14:21Phản ứng suy nghĩ, cảm nhận, lựa chọn tạo ra năng lượng qua não bộ. 00:14:21
- Brain responds on electrical (ɪˈlektrɪkl: thuộc về điện), chemical (ˈkemɪkl: thuộc về hóa học), and genetic (dʒəˈnetɪk: thuộc về di truyền) levels. 00:14:25Não phản ứng ở các cấp độ điện (ɪˈlektrɪkl: thuộc về điện), hóa học (ˈkemɪkl: thuộc về hóa học), và di truyền (dʒəˈnetɪk: thuộc về di truyền). 00:14:25
- Builds physical protein (ˈproʊtiːn: protein) structures (thoughts/memories) to hold the response. 00:14:29Xây dựng các cấu trúc protein (ˈproʊtiːn: protein) vật lý (suy nghĩ/ký ức) để lưu giữ phản ứng. 00:14:29
- This happens all day; at night, we sort thoughts (dreaming). 00:14:35Điều này xảy ra cả ngày; vào ban đêm, chúng ta sắp xếp suy nghĩ (mơ). 00:14:35
- Mind and brain are always changing. Brain changing = neuroplasticity (ˌnʊəroʊplæˈstɪsəti: tính mềm dẻo thần kinh). 00:14:44Tâm trí và não bộ luôn thay đổi. Não thay đổi = tính mềm dẻo thần kinh (ˌnʊəroʊplæˈstɪsəti: tính mềm dẻo thần kinh). 00:14:44
- Historical context: Neuroplasticity wasn't accepted in the 80s. Dr. Leaf challenged this paradigm (ˈpærədaɪm: hệ tư tưởng) with research in the mid-80s. 00:14:53Bối cảnh lịch sử: Tính mềm dẻo thần kinh không được chấp nhận vào những năm 80. Tiến sĩ Leaf đã thách thức hệ tư tưởng (ˈpærədaɪm: hệ tư tưởng) này bằng nghiên cứu vào giữa những năm 80. 00:14:53
- Dr. Leaf's early research involved patients with severe traumatic brain injuries, showing that changing the mind changes the brain. 00:15:16Nghiên cứu ban đầu của Tiến sĩ Leaf liên quan đến những bệnh nhân bị chấn thương sọ não nặng, cho thấy rằng việc thay đổi tâm trí sẽ thay đổi bộ não. 00:15:16
- Research conducted in the field (clinical practice, real-life settings like apartheid/post-apartheid South Africa), not just labs. 00:15:44Nghiên cứu được thực hiện trong thực địa (thực hành lâm sàng, bối cảnh đời thực như Nam Phi thời kỳ phân biệt chủng tộc/hậu phân biệt chủng tộc), không chỉ trong phòng thí nghiệm. 00:15:44
-
Concept: Choice and its Impact (Positive vs. Negative) 00:16:46Khái niệm: Sự lựa chọn và Tác động của nó (Tích cực vs. Tiêu cực) 00:16:46
- Mind affects the brain positively or negatively based on choices. 00:16:50Tâm trí ảnh hưởng đến não bộ một cách tích cực hoặc tiêu cực dựa trên các lựa chọn. 00:16:50
- You are always choosing (thinking, feeling, choosing). 00:17:06Bạn luôn luôn lựa chọn (suy nghĩ, cảm nhận, lựa chọn). 00:17:06
- Choice is a creative, neurogenesis act. Humans are creative beings, always creating structural change in the brain. 00:17:10Lựa chọn là một hành động sáng tạo, tạo ra tế bào thần kinh mới. Con người là những sinh vật sáng tạo, luôn tạo ra sự thay đổi cấu trúc trong não. 00:17:10
- Love requires choice; God didn't create robots. Choice requires options (positive/negative). 00:17:30Tình yêu đòi hỏi sự lựa chọn; Chúa không tạo ra robot. Lựa chọn đòi hỏi các phương án (tích cực/tiêu cực). 00:17:30
- Need to capture (ˈkæptʃər: nắm bắt) thoughts and renew the mind, recognizing life/death choices constantly. 00:17:52Cần phải nắm bắt (ˈkæptʃər: nắm bắt) suy nghĩ và đổi mới tâm trí, nhận ra các lựa chọn sống/chết liên tục. 00:17:52
- We are designed to be self-regulated, observing our thinking, feeling, choosing to see impact and change if needed. 00:18:12Chúng ta được thiết kế để tự điều chỉnh, quan sát suy nghĩ, cảm nhận, lựa chọn của mình để thấy tác động và thay đổi nếu cần. 00:18:12
- Choice leads to genetic structural change in the brain (growing thoughts). 00:18:30Lựa chọn dẫn đến thay đổi cấu trúc di truyền trong não (phát triển suy nghĩ). 00:18:30
- Bad choices (uninformed by wisdom, not connected to God) still build structures, but they are toxic. 00:18:45Những lựa chọn tồi tệ (không được thông báo bởi sự khôn ngoan, không kết nối với Chúa) vẫn xây dựng các cấu trúc, nhưng chúng độc hại. 00:18:45
- Example: Getting irritated in a shopping line. 00:19:02Ví dụ: Bực bội khi xếp hàng mua sắm. 00:19:02
- There's no brain wiring (ˈwaɪərɪŋ: hệ thống dây thần kinh) for irritation; you create it through choice. 00:19:35Không có hệ thống dây thần kinh (ˈwaɪərɪŋ: hệ thống dây thần kinh) nào trong não dành cho sự cáu kỉnh; bạn tạo ra nó thông qua lựa chọn. 00:19:35
- This response still causes energy flow, DNA changes, and structural changes (growing protein branches called dendrites (ˈdendraɪts: tua gai)). 00:19:43Phản ứng này vẫn gây ra dòng năng lượng, thay đổi DNA và thay đổi cấu trúc (phát triển các nhánh protein gọi là tua gai (ˈdendraɪts: tua gai)). 00:19:43
- These proteins cluster into a toxic-looking tree structure (arbor-like (ˈɑːrbər-laɪk: giống như cây)). 00:20:05Các protein này tập hợp lại thành một cấu trúc cây trông độc hại (giống như cây (ˈɑːrbər-laɪk: giống như cây)). 00:20:05
- Thoughts built out of alignment with love create a distortion (dɪˈstɔːrʃn: sự méo mó); protein doesn't vibrate (ˈvaɪbreɪt: rung động) or fold (foʊld: gấp lại) correctly, chemicals flow incorrectly (abnormality (ˌæbnɔːrˈmæləti: sự bất thường)). 00:20:36Suy nghĩ được xây dựng không phù hợp với tình yêu tạo ra sự méo mó (dɪˈstɔːrʃn: sự méo mó); protein không rung động (ˈvaɪbreɪt: rung động) hoặc gấp lại (foʊld: gấp lại) đúng cách, hóa chất chảy không đúng cách (sự bất thường (ˌæbnɔːrˈmæləti: sự bất thường)). 00:20:36
- Science shows we are wired for love (ˈwaɪərd fɔːr lʌv: được lập trình cho tình yêu) / healthy thoughts. Toxic thoughts are unnatural. 00:20:55Khoa học cho thấy chúng ta được lập trình cho tình yêu (ˈwaɪərd fɔːr lʌv: được lập trình cho tình yêu) / những suy nghĩ lành mạnh. Suy nghĩ độc hại là không tự nhiên. 00:20:55
- Toxic thoughts cause brain damage (breɪn ˈdæmɪdʒ: tổn thương não). Even simple irritation is damaging. 00:21:01Suy nghĩ độc hại gây tổn thương não (breɪn ˈdæmɪdʒ: tổn thương não). Ngay cả sự cáu kỉnh đơn giản cũng gây tổn hại. 00:21:01
- Solution: Capture (ˈkæptʃər: nắm bắt) the thought (recognize the irritation), question its worth, rewire (ˌriːˈwaɪər: nối lại dây thần kinh) it (choose compassion, offer help). 00:21:14Giải pháp: Nắm bắt (ˈkæptʃər: nắm bắt) suy nghĩ (nhận ra sự cáu kỉnh), đặt câu hỏi về giá trị của nó, nối lại dây thần kinh (ˌriːˈwaɪər: nối lại dây thần kinh) nó (chọn lòng trắc ẩn, đề nghị giúp đỡ). 00:21:14
- This process destroys toxicity, heals brain damage, aligns with being loving humans. 00:22:21Quá trình này phá hủy độc tính, chữa lành tổn thương não, phù hợp với việc trở thành những con người yêu thương. 00:22:21
- Being irritated/toxic means you are not tuned (tuːnd: điều chỉnh) into God's wisdom. 00:21:37Bị kích thích/độc hại có nghĩa là bạn không điều chỉnh (tuːnd: điều chỉnh) theo sự khôn ngoan của Chúa. 00:21:37
- Quantum physics (ˈkwɑːntəm ˈfɪzɪks: vật lý lượng tử) shows we are always connected/plugged into a supernatural (ˌsuːpərˈnætʃərəl: siêu nhiên) force (God), whether we believe it or not. 00:21:47Vật lý lượng tử (ˈkwɑːntəm ˈfɪzɪks: vật lý lượng tử) cho thấy chúng ta luôn được kết nối/cắm vào một lực lượng siêu nhiên (ˌsuːpərˈnætʃərəl: siêu nhiên) (Chúa), dù chúng ta có tin hay không. 00:21:47
- However, toxic choices prevent access to God's wisdom (ˈwɪzdəm: sự khôn ngoan). 00:21:55Tuy nhiên, những lựa chọn độc hại ngăn cản việc tiếp cận sự khôn ngoan (ˈwɪzdəm: sự khôn ngoan) của Chúa. 00:21:55
Evidence of Brain Change: Clinical Trials (Bằng chứng về sự thay đổi não bộ: Thử nghiệm lâm sàng)
- Toxic thoughts cause actual brain damage, visible structurally. 00:22:47Suy nghĩ độc hại gây ra tổn thương não thực sự, có thể nhìn thấy về mặt cấu trúc. 00:22:47
- Example: QEEG brain scan slide from a clinical trial subject. 00:22:59Ví dụ: Slide quét não QEEG từ một đối tượng thử nghiệm lâm sàng. 00:22:59
- Explanation of brain energy: Not new age, but a life source (like fuel, cell phone energy). God is the source of all energy (ˈenərdʒi: năng lượng). 00:23:28Giải thích về năng lượng não: Không phải là tâm linh mới, mà là nguồn sống (như nhiên liệu, năng lượng điện thoại di động). Chúa là nguồn gốc của mọi năng lượng (ˈenərdʒi: năng lượng). 00:23:28
- QEEG shows brain's energy response to thinking, feeling, choosing. 00:23:47QEEG cho thấy phản ứng năng lượng của não đối với suy nghĩ, cảm nhận, lựa chọn. 00:23:47
-
Scan Interpretation (Day 1 - Pre-Intervention): 00:23:53Diễn giải quét não (Ngày 1 - Trước can thiệp): 00:23:53
- Subject constantly ruminating (ˈruːmɪneɪtɪŋ: nghiền ngẫm), in a negative toxic (ˈtɑːksɪk: độc hại) state, overthinking (ˌoʊvərˈθɪŋkɪŋ: suy nghĩ quá nhiều), stuck, depressed. 00:23:53Đối tượng liên tục nghiền ngẫm (ˈruːmɪneɪtɪŋ: nghiền ngẫm), trong trạng thái tiêu cực độc hại (ˈtɑːksɪk: độc hại), suy nghĩ quá nhiều (ˌoʊvərˈθɪŋkɪŋ: suy nghĩ quá nhiều), bị mắc kẹt, trầm cảm. 00:23:53
- Scan shows lots of blue: Indicates suppressing (səˈpresɪŋ: kìm nén) thoughts, not processing (ˈprɑːsesɪŋ: xử lý), staying stuck. 00:24:06Quét não cho thấy nhiều màu xanh lam: Cho thấy sự kìm nén (səˈpresɪŋ: kìm nén) suy nghĩ, không xử lý (ˈprɑːsesɪŋ: xử lý), bị mắc kẹt. 00:24:06
-
Intervention: Mind Management (ˈmænɪdʒmənt: Quản lý) / 21-Day Brain Detox (ˈdiːtɑːks: Giải độc) (from "Switch On Your Brain" book). 00:24:33Can thiệp: Quản lý (ˈmænɪdʒmənt: Quản lý) Tâm trí / Giải độc (ˈdiːtɑːks: Giải độc) Não 21 ngày (từ sách "Switch On Your Brain"). 00:24:33
- Brain changes in cycles (ˈsaɪklz: chu kỳ) of 21 days (to build/break down thought). 00:24:49Não thay đổi theo chu kỳ (ˈsaɪklz: chu kỳ) 21 ngày (để xây dựng/phá vỡ suy nghĩ). 00:24:49
- Takes 63 days total (21 + 42) for a thought to become a habit (ˈhæbɪt: thói quen) / automatized (ˈɔːtəmətaɪzd: tự động hóa). Stopping at 21 days builds the thought but not the habit. 00:24:57Mất tổng cộng 63 ngày (21 + 42) để một suy nghĩ trở thành thói quen (ˈhæbɪt: thói quen) / tự động hóa (ˈɔːtəmətaɪzd: tự động hóa). Dừng lại ở ngày 21 sẽ xây dựng suy nghĩ nhưng không phải thói quen. 00:24:57
- Research used the "Switch" app (5-step process daily over 63 days). 00:25:27Nghiên cứu đã sử dụng ứng dụng "Switch" (quy trình 5 bước hàng ngày trong 63 ngày). 00:25:27
- Study design was double blind (ˌdʌbl ˈblaɪnd: mù đôi); subjects didn't interact with Dr. Leaf, emphasizing self-healing. 00:25:40Thiết kế nghiên cứu là mù đôi (ˌdʌbl ˈblaɪnd: mù đôi); đối tượng không tương tác với Tiến sĩ Leaf, nhấn mạnh khả năng tự chữa lành. 00:25:40
- Subject profile: Desperate, depressed, tried everything else, about to give up. 00:26:09Hồ sơ đối tượng: Tuyệt vọng, trầm cảm, đã thử mọi cách khác, sắp từ bỏ. 00:26:09
-
Scan Interpretation (Day 21 - During Intervention): 00:26:38Diễn giải quét não (Ngày 21 - Trong quá trình can thiệp): 00:26:38
- Lots of gray: Brain is stabilizing (ˈsteɪbəlaɪzɪŋ: ổn định), energy flow normalizing (like waves on the sea). 00:26:38Nhiều màu xám: Não đang ổn định (ˈsteɪbəlaɪzɪŋ: ổn định), dòng năng lượng bình thường hóa (như sóng biển). 00:26:38
- Indicates person is recognizing bad choices but starting to manage them. 00:27:09Cho thấy người đó đang nhận ra những lựa chọn tồi tệ nhưng bắt đầu quản lý chúng. 00:27:09
- Some red in non-conscious (nɑːn-ˈkɑːnʃəs: phi ý thức) areas: Shows suppressed stuff coming up, causing some anxiety (æŋˈzaɪəti: lo âu) / being on edge. This is normal when facing issues. 00:27:53Một số màu đỏ ở các vùng phi ý thức (nɑːn-ˈkɑːnʃəs: phi ý thức): Cho thấy những thứ bị kìm nén đang trồi lên, gây ra một số lo âu (æŋˈzaɪəti: lo âu) / cảm giác bất an. Điều này là bình thường khi đối mặt với các vấn đề. 00:27:53
-
Concept: Depression/Anxiety as Signals 00:27:17Khái niệm: Trầm cảm/Lo âu là Tín hiệu 00:27:17
- Depression (dɪˈpreʃn: trầm cảm), anxiety, psychotic breaks, OCD are NOT illnesses. 00:27:17Trầm cảm (dɪˈpreʃn: trầm cảm), lo âu, rối loạn tâm thần, OCD KHÔNG phải là bệnh. 00:27:17
- They are strong warning signals/messages that something is going on and needs to be addressed. Incorrect narrative (ˈnærətɪv: lời kể/câu chuyện) sold to us. 00:27:21Chúng là những tín hiệu cảnh báo/thông điệp mạnh mẽ rằng có điều gì đó đang diễn ra và cần được giải quyết. Lời kể/câu chuyện (ˈnærətɪv: lời kể/câu chuyện) không chính xác đã được bán cho chúng ta. 00:27:21
- Need to find the source ("get in the garden"). 00:27:55Cần tìm ra nguồn gốc ("vào khu vườn"). 00:27:55
-
Scan Interpretation (Day 63 - Post-Intervention): 00:28:23Diễn giải quét não (Ngày 63 - Sau can thiệp): 00:28:23
- Brain normalizing further. 00:28:27Não bình thường hóa hơn nữa. 00:28:27
- Lots of green/dark green: Shows a healing wave through the brain, increasing resilience (rɪˈzɪliəns: khả năng phục hồi). 00:28:31Nhiều màu xanh lá cây/xanh lá cây đậm: Cho thấy một làn sóng chữa lành qua não, tăng khả năng phục hồi (rɪˈzɪliəns: khả năng phục hồi). 00:28:31
- Resilience is key to face life's issues. 00:29:05Khả năng phục hồi là chìa khóa để đối mặt với các vấn đề của cuộc sống. 00:29:05
-
Analogy: Jesus in the Garden 00:29:11So sánh: Chúa Giêsu trong Vườn Ghết-sê-ma-nê 00:29:11
- Demonstrates the process: Face your stuff, don't ignore/suppress it. 00:28:45Minh họa quy trình: Đối mặt với vấn đề của bạn, đừng bỏ qua/kìm nén nó. 00:28:45
- It gets worse before it gets better (Jesus sweated blood, beaten, crucified before resurrection). 00:29:11Nó trở nên tồi tệ hơn trước khi tốt hơn (Chúa Giêsu đổ mồ hôi máu, bị đánh đập, đóng đinh trước khi phục sinh). 00:29:11
- Sweating blood shows the brain-body link; extreme stress (stres: căng thẳng)/anxiety affects neurophysiology (ˌnʊəroʊˌfɪziˈɑːlədʒi: sinh lý thần kinh). 00:29:22Đổ mồ hôi máu cho thấy mối liên kết não-cơ thể; căng thẳng (stres: căng thẳng)/lo âu cực độ ảnh hưởng đến sinh lý thần kinh (ˌnʊəroʊˌfɪziˈɑːlədʒi: sinh lý thần kinh). 00:29:22
- Subject's comments reflect this: Facing stuff is painful but manageable; seeing light, progressing, having a plan by day 63. 00:29:47Nhận xét của đối tượng phản ánh điều này: Đối mặt với vấn đề là đau đớn nhưng có thể quản lý được; nhìn thấy ánh sáng, tiến bộ, có kế hoạch vào ngày 63. 00:29:47
- Rising again with wounds/story: We don't erase the past, but face it and push through. 00:29:58Sống lại với những vết thương/câu chuyện: Chúng ta không xóa bỏ quá khứ, mà đối mặt và vượt qua nó. 00:29:58
-
Analogy: Jesus in the Garden (Continued) 00:30:00So sánh: Chúa Giêsu trong Vườn Ghết-sê-ma-nê (Tiếp theo) 00:30:00
- Jesus didn't do it alone (disciples were support, though they fell asleep). We need support but can't be "asleep" on each other. 00:30:09Chúa Giêsu không làm điều đó một mình (các môn đồ là sự hỗ trợ, mặc dù họ đã ngủ quên). Chúng ta cần sự hỗ trợ nhưng không thể "ngủ quên" với nhau. 00:30:09
- We can't fix each other; we can only support. Jesus asked for presence ("Can you be with me?"). 00:30:14Chúng ta không thể sửa chữa lẫn nhau; chúng ta chỉ có thể hỗ trợ. Chúa Giêsu đã yêu cầu sự hiện diện ("Các ngươi không thể thức canh với ta một giờ sao?"). 00:30:14
- The Garden provides a model for how humans need to function and deal with their "stuff". 00:30:30Vườn Ghết-sê-ma-nê cung cấp một mô hình về cách con người cần hoạt động và đối phó với "vấn đề" của họ. 00:30:30
- Connection to Romans (ˈroʊmənz: Rô-ma) 12:2 (Renewing the mind): The brain scans show this process happening. 00:30:48Kết nối với Rô-ma (ˈroʊmənz: Rô-ma) 12:2 (Đổi mới tâm trí): Các bản quét não cho thấy quá trình này đang diễn ra. 00:30:48
- The person in the study made a choice to face their stuff, leading to brain changes and resilience. 00:30:53Người tham gia nghiên cứu đã lựa chọn đối mặt với vấn đề của họ, dẫn đến những thay đổi trong não bộ và khả năng phục hồi. 00:30:53
- Life involves facing issues, renewing the mind, gaining strength/resilience, and moving on. 00:31:09Cuộc sống bao gồm việc đối mặt với các vấn đề, đổi mới tâm trí, đạt được sức mạnh/khả năng phục hồi và tiếp tục tiến lên. 00:31:09
- Resilience (rɪˈzɪliəns: khả năng phục hồi) means thriving, not just surviving. 00:31:23Khả năng phục hồi (rɪˈzɪliəns: khả năng phục hồi) có nghĩa là phát triển mạnh mẽ, không chỉ là sống sót. 00:31:23
- Don't get stuck thinking "something is wrong with me" because of depression/anxiety; see them as signals. 00:31:34Đừng mắc kẹt trong suy nghĩ "có điều gì đó không ổn với tôi" vì trầm cảm/lo âu; hãy xem chúng như những tín hiệu. 00:31:34
- True transformation takes place by renewing the mind. 00:32:06Sự biến đổi thực sự diễn ra bằng cách đổi mới tâm trí. 00:32:06
- Mind is more powerful than the brain; mind affects the brain. 00:32:08Tâm trí mạnh mẽ hơn não bộ; tâm trí ảnh hưởng đến não bộ. 00:32:08
- You can get your brain to respond correctly. Brain is a responder; you tell it what to do. 00:32:15Bạn có thể khiến não bộ của mình phản ứng đúng cách. Não là bộ phận phản hồi; bạn bảo nó phải làm gì. 00:32:15
Thoughts, Memories, and the Non-Conscious Mind (Suy nghĩ, Ký ức và Tâm trí Phi ý thức)
- Thoughts take up real estate: They are physical protein trees built in the brain through thinking, feeling, choosing. 00:32:22Suy nghĩ chiếm không gian thực: Chúng là những cây protein vật lý được xây dựng trong não thông qua suy nghĩ, cảm nhận, lựa chọn. 00:32:22
- Capturing and changing thoughts changes the brain structure (healing damage). 00:32:37Nắm bắt và thay đổi suy nghĩ làm thay đổi cấu trúc não (chữa lành tổn thương). 00:32:37
- Brain is never the same moment to moment; memories change as they move between non-conscious and conscious. 00:32:47Não không bao giờ giống nhau từ khoảnh khắc này sang khoảnh khắc khác; ký ức thay đổi khi chúng di chuyển giữa phi ý thức và ý thức. 00:32:47
-
Concept: Levels of Mind 00:33:01Khái niệm: Các cấp độ của Tâm trí 00:33:01
- Conscious Mind (ˈkɑːnʃəs maɪnd: Tâm trí ý thức): Awareness in the present moment. Goes away during sleep. 00:33:50Tâm trí ý thức (ˈkɑːnʃəs maɪnd: Tâm trí ý thức): Nhận thức trong khoảnh khắc hiện tại. Biến mất khi ngủ. 00:33:50
- Subconscious Mind (ˌsʌbˈkɑːnʃəs maɪnd: Tâm trí tiềm thức): Where thoughts pop up from into conscious awareness, used to process current information. 00:34:05Tâm trí tiềm thức (ˌsʌbˈkɑːnʃəs maɪnd: Tâm trí tiềm thức): Nơi suy nghĩ trồi lên nhận thức ý thức, được sử dụng để xử lý thông tin hiện tại. 00:34:05
- Non-Conscious Mind (nɑːn-ˈkɑːnʃəs maɪnd: Tâm trí phi ý thức): Massive, brilliant part. Stores counterparts of brain's thoughts as energy waves (quantum physics). Directly plugged into the Spirit of God (spirit unto spirit). Operates beyond space and time. 00:34:24Tâm trí phi ý thức (nɑːn-ˈkɑːnʃəs maɪnd: Tâm trí phi ý thức): Phần lớn lao, rực rỡ. Lưu trữ các bản sao của suy nghĩ trong não dưới dạng sóng năng lượng (vật lý lượng tử). Kết nối trực tiếp với Thánh Linh của Chúa (linh đối linh). Hoạt động vượt ra ngoài không gian và thời gian. 00:34:24
- Analogy: Non-conscious mind plugged into God like a cell phone charging. We are immersed in God's charge (Job 32:8 - breath of life). 00:35:27So sánh: Tâm trí phi ý thức được cắm vào Chúa như điện thoại di động đang sạc. Chúng ta được đắm mình trong sự nạp năng lượng của Chúa (Gióp 32:8 - hơi thở của sự sống). 00:35:27
- Accessing God's wisdom in the non-conscious requires disciplined, deliberate, intentional thinking (renewing the mind). 00:35:56Tiếp cận sự khôn ngoan của Chúa trong tâm trí phi ý thức đòi hỏi suy nghĩ có kỷ luật, chủ ý, có chủ đích (đổi mới tâm trí). 00:35:56
- Hebrews 11:1: Faith's substance and evidence exist in this non-conscious, beyond-time zone as ingredients (God's wisdom). We must choose to access it. 00:36:30Hê-bơ-rơ 11:1: Bản chất và bằng chứng của đức tin tồn tại trong vùng phi ý thức, vượt thời gian này dưới dạng các thành phần (sự khôn ngoan của Chúa). Chúng ta phải chọn để tiếp cận nó. 00:36:30
-
Concept: The 10-Second Rule 00:37:06Khái niệm: Quy tắc 10 giây 00:37:06
- Non-conscious mind evaluates thoughts constantly (400 billion actions/sec). 00:37:23Tâm trí phi ý thức đánh giá suy nghĩ liên tục (400 tỷ hành động/giây). 00:37:23
- It looks for healthy thoughts (grows them) and toxic thoughts (sends warning signals). 00:37:31Nó tìm kiếm những suy nghĩ lành mạnh (phát triển chúng) và những suy nghĩ độc hại (gửi tín hiệu cảnh báo). 00:37:31
- We can consciously connect with God's spirit/wisdom every 10 seconds. 00:38:38Chúng ta có thể kết nối có ý thức với Thánh Linh/sự khôn ngoan của Chúa mỗi 10 giây. 00:38:38
- This allows deliberate choice about thinking, feeling, choosing 6 times a minute. 00:38:44Điều này cho phép lựa chọn có chủ ý về suy nghĩ, cảm nhận, lựa chọn 6 lần một phút. 00:38:44
- Practice: Use camera/Zoom to become aware of reactions and practice deliberate choice. 00:39:06Thực hành: Sử dụng máy ảnh/Zoom để nhận thức về các phản ứng và thực hành lựa chọn có chủ ý. 00:39:06
- This takes work and training (like the Switch app). 00:39:47Điều này đòi hỏi công sức và rèn luyện (như ứng dụng Switch). 00:39:47
-
Concept: Structure of a Thought (The Tree) 00:40:02Khái niệm: Cấu trúc của một Suy nghĩ (Cái cây) 00:40:02
- Thoughts are like trees with roots, trunk, branches. 00:41:30Suy nghĩ giống như những cái cây có rễ, thân, cành. 00:41:30
- Roots grow first (initial experience, trauma, habit start). 00:41:36Rễ mọc trước (trải nghiệm ban đầu, sang chấn, bắt đầu thói quen). 00:41:36
- Trunk and branches grow with repetition, manifesting in behavior/communication. 00:41:59Thân và cành phát triển theo sự lặp lại, biểu hiện trong hành vi/giao tiếp. 00:41:59
- Branches = Informational Memories (hundreds per thought). 00:42:11Cành = Ký ức thông tin (hàng trăm cho mỗi suy nghĩ). 00:42:11
- Leaves = Emotional Memories (attached to information). 00:42:39Lá = Ký ức cảm xúc (gắn liền với thông tin). 00:42:39
- Thought trees are made up of memories (informational + emotional). 00:43:02Cây suy nghĩ được tạo thành từ ký ức (thông tin + cảm xúc). 00:43:02
- Long-term memory = Thought built over 21 days. 00:43:11Ký ức dài hạn = Suy nghĩ được xây dựng trong 21 ngày. 00:43:11
- Habit = Thought practiced for 63 days (automatized). 00:43:19Thói quen = Suy nghĩ được thực hành trong 63 ngày (tự động hóa). 00:43:19
-
Concept: Power of Attention 00:43:37Khái niệm: Sức mạnh của sự chú ý 00:43:37
- Whatever gets the most attention grows. 00:43:43Bất cứ điều gì nhận được nhiều sự chú ý nhất sẽ phát triển. 00:43:43
- A thought practiced for 63 days (habit) will win over one practiced for only 21 days when making choices. 00:43:53Một suy nghĩ được thực hành trong 63 ngày (thói quen) sẽ chiến thắng một suy nghĩ chỉ được thực hành trong 21 ngày khi đưa ra lựa chọn. 00:43:53
- Choices pull up existing memories; the strongest (most practiced) memory influences the current view/choice. 00:44:07Lựa chọn kéo lên những ký ức hiện có; ký ức mạnh nhất (được thực hành nhiều nhất) ảnh hưởng đến quan điểm/lựa chọn hiện tại. 00:44:07
- Need to live a self-regulated life (every 10 seconds) to capture toxic views and deliberately choose the better way. 00:44:30Cần sống một cuộc sống tự điều chỉnh (mỗi 10 giây) để nắm bắt những quan điểm độc hại và chủ ý chọn con đường tốt hơn. 00:44:30
- This involves capturing, working on, destroying the toxic thought, and making the healthy one take over (63-day process). 00:44:49Điều này bao gồm việc nắm bắt, xử lý, phá hủy suy nghĩ độc hại và làm cho suy nghĩ lành mạnh chiếm ưu thế (quá trình 63 ngày). 00:44:49
Taking Thoughts Captive: Addiction, Shame vs. Guilt (Bắt giữ Suy nghĩ: Nghiện, Xấu hổ vs. Tội lỗi)
- Chuck Booher connects this to 2 Corinthians (sɛkənd kəˈrɪnθiənz: 2 Cô-rinh-tô) 10: Taking every thought captive to the obedience of Christ. 00:45:04Chuck Booher kết nối điều này với 2 Cô-rinh-tô (sɛkənd kəˈrɪnθiənz: 2 Cô-rinh-tô) 10: Bắt mọi ý tưởng làm tù binh, buộc nó phải vâng phục Đấng Christ. 00:45:04
- Dr. Leaf: This requires doing the work; God isn't a genie. We must choose to take thoughts captive. 00:45:21Tiến sĩ Leaf: Điều này đòi hỏi phải làm việc; Chúa không phải là thần đèn. Chúng ta phải chọn bắt giữ suy nghĩ. 00:45:21
-
Example: Addiction (əˈdɪkʃn: nghiện) 00:45:39Ví dụ: Nghiện (əˈdɪkʃn: nghiện) 00:45:39
- Addiction means "consumed by." We are designed to be consumed by God's love. 00:45:51Nghiện có nghĩa là "bị tiêu thụ bởi." Chúng ta được thiết kế để được tiêu thụ bởi tình yêu của Chúa. 00:45:51
- Bishop Berkeley quote: We exist because God is looking. 00:46:06Trích dẫn của Giám mục Berkeley: Chúng ta tồn tại bởi vì Chúa đang nhìn. 00:46:06
- Addiction is not a disease that captures you, but a behavior pattern resulting from a break in love/connection. 00:46:35Nghiện không phải là một căn bệnh bắt giữ bạn, mà là một mô hình hành vi xuất phát từ sự đổ vỡ trong tình yêu/kết nối. 00:46:35
- It fills a gap where love consumption should be. 00:46:55Nó lấp đầy khoảng trống nơi mà sự tiêu thụ tình yêu nên có. 00:46:55
- Breaks in love (abuse, bullying, etc.) can lead to shame. 00:47:07Sự đổ vỡ trong tình yêu (lạm dụng, bắt nạt, v.v.) có thể dẫn đến sự xấu hổ. 00:47:07
-
Concept: Shame vs. Guilt 00:47:26Khái niệm: Xấu hổ vs. Tội lỗi 00:47:26
- Shame (ʃeɪm: xấu hổ): "I am a bad person." Stagnant. 00:47:26Xấu hổ (ʃeɪm: xấu hổ): "Tôi là một người tồi tệ." Trì trệ. 00:47:26
- Guilt (ɡɪlt: tội lỗi): "I did something bad." Energetic, forward-moving potential. 00:47:32Tội lỗi (ɡɪlt: tội lỗi): "Tôi đã làm điều gì đó tồi tệ." Có năng lượng, tiềm năng tiến về phía trước. 00:47:32
- Guilt is good if used constructively to prompt change (find the broken love, the root cause). 00:47:51Tội lỗi là tốt nếu được sử dụng một cách xây dựng để thúc đẩy sự thay đổi (tìm ra tình yêu tan vỡ, nguyên nhân gốc rễ). 00:47:51
- If guilt leads back to shame ("I'm so bad") without action, it's harmful. 00:48:00Nếu tội lỗi dẫn trở lại sự xấu hổ ("Tôi quá tệ") mà không có hành động, thì nó có hại. 00:48:00
- Addictive behaviors hide a toxic issue/broken love. Need to do the work (63+ days) to find and heal it. 00:48:10Các hành vi gây nghiện che giấu một vấn đề độc hại/tình yêu tan vỡ. Cần phải làm việc (63+ ngày) để tìm và chữa lành nó. 00:48:10
- Substances, pornography, etc., are not inherently addictive; the brain changes are a response to choices, not a pre-existing deformity. 00:48:38Chất gây nghiện, nội dung khiêu dâm, v.v., không vốn có tính gây nghiện; những thay đổi của não là phản ứng với các lựa chọn, không phải là một dị tật có từ trước. 00:48:38
- You can choose to recognize the addiction hides something, do the painful work (embrace, process, reconceptualize), break the toxic pattern, transform it into healthy love, and access God's wisdom. 00:49:07Bạn có thể chọn nhận ra rằng cơn nghiện che giấu điều gì đó, thực hiện công việc đau đớn (chấp nhận, xử lý, tái khái niệm hóa), phá vỡ mô hình độc hại, biến nó thành tình yêu lành mạnh và tiếp cận sự khôn ngoan của Chúa. 00:49:07
God's Design for Love, Peace, Optimism (Thiết kế của Chúa cho Tình yêu, Bình an, Lạc quan)
- Chuck Booher summarizes: God designed us for love, peace, optimism (ˈɑːptɪmɪzəm: sự lạc quan). 00:49:42Chuck Booher tóm tắt: Chúa đã thiết kế chúng ta cho tình yêu, sự bình an, sự lạc quan (ˈɑːptɪmɪzəm: sự lạc quan). 00:49:42
- Toxic thoughts (negativity, pessimism (ˈpesɪmɪzəm: sự bi quan), meanness, shame) are contrary to this design. 00:49:51Những suy nghĩ độc hại (tiêu cực, sự bi quan (ˈpesɪmɪzəm: sự bi quan), sự xấu tính, sự xấu hổ) trái ngược với thiết kế này. 00:49:51
- Freedom comes by turning to Jesus, connecting with Him, transforming the mind, capturing thoughts. 00:50:01Sự tự do đến bằng cách quay về với Chúa Giêsu, kết nối với Ngài, biến đổi tâm trí, bắt giữ suy nghĩ. 00:50:01
- Dr. Leaf clarifies: Turning to Jesus isn't just saying His name or using scripture like a band-aid/magic potion. 00:50:16Tiến sĩ Leaf làm rõ: Quay về với Chúa Giêsu không chỉ là nói danh Ngài hoặc sử dụng kinh thánh như một miếng băng cá nhân/liều thuốc thần kỳ. 00:50:16
- It means doing the work Jesus modeled: Getting in the garden, facing the issues, sweating blood (mind-body connection). 00:50:40Nó có nghĩa là làm công việc mà Chúa Giêsu đã làm mẫu: Vào vườn, đối mặt với các vấn đề, đổ mồ hôi máu (kết nối tâm trí-cơ thể). 00:50:40
- Embrace depression/anxiety not as bad things, but as messages signaling something needs attention. 00:51:30Hãy đón nhận trầm cảm/lo âu không phải như những điều tồi tệ, mà như những thông điệp báo hiệu điều gì đó cần được chú ý. 00:51:30
Physiological Impact of Thoughts: Inflammation and DNA (Tác động Sinh lý của Suy nghĩ: Viêm và DNA)
- Toxic thoughts cause low-grade inflammation (ˌɪnfləˈmeɪʃn: viêm) throughout the brain and body. 00:51:52Suy nghĩ độc hại gây ra viêm (ˌɪnfləˈmeɪʃn: viêm) cấp độ thấp khắp não và cơ thể. 00:51:52
- Unresolved inflammation creates vulnerability (ˌvʌlnərəˈbɪləti: tính dễ bị tổn thương) to disease. 00:52:00Viêm không được giải quyết tạo ra tính dễ bị tổn thương (ˌvʌlnərəˈbɪləti: tính dễ bị tổn thương) đối với bệnh tật. 00:52:00
- Not managing thoughts increases disease risk, impairs immune system. 00:52:06Không quản lý suy nghĩ làm tăng nguy cơ mắc bệnh, làm suy giảm hệ miễn dịch. 00:52:06
- Clinical trial evidence: Increased homocysteine (ˌhoʊmoʊˈsɪstiːiːn: homocysteine) levels (marker for inflammation/cardiovascular risk) in those not managing minds. 00:52:15Bằng chứng thử nghiệm lâm sàng: Tăng mức độ homocysteine (ˌhoʊmoʊˈsɪstiːiːn: homocysteine) (dấu hiệu cho viêm/nguy cơ tim mạch) ở những người không quản lý tâm trí. 00:52:15
-
Concept: Telomeres and Mind Management 00:52:22Khái niệm: Telomere và Quản lý Tâm trí 00:52:22
- DNA unwinds into chromosomes (ˈkroʊməsoʊmz: nhiễm sắc thể) (X shape). 00:52:25DNA ξετυλίγεται σε χρωμοσώματα (ˈkroʊməsoʊmz: nhiễm sắc thể) (σχήμα Χ). 00:52:25
- Telomeres (ˈteləmɪrz: telomere) are protective caps at the ends of chromosomes (like tips on shoelaces). 00:52:31Telomere (ˈteləmɪrz: telomere) là các mũ bảo vệ ở đầu nhiễm sắc thể (giống như đầu bịt dây giày). 00:52:31
- Telomeres respond to mind management (renewing the mind, capturing thoughts, finding roots). 00:52:34Telomere phản ứng với việc quản lý tâm trí (đổi mới tâm trí, nắm bắt suy nghĩ, tìm ra gốc rễ). 00:52:34
- Not managing the mind shortens telomeres. 00:53:06Không quản lý tâm trí làm ngắn telomere. 00:53:06
- Shortened telomeres age cells, increase disease vulnerability (cardiovascular, neurological, dementia), decrease resilience, impair immune function. 00:53:10Telomere bị rút ngắn làm lão hóa tế bào, tăng tính dễ bị tổn thương với bệnh tật (tim mạch, thần kinh, sa sút trí tuệ), giảm khả năng phục hồi, làm suy giảm chức năng miễn dịch. 00:53:10
- The story of Jesus in the garden has real significance for human functioning and facing life. 00:53:29Câu chuyện về Chúa Giêsu trong vườn có ý nghĩa thực sự đối với chức năng của con người và việc đối mặt với cuộc sống. 00:53:29
Being Doers of the Word (Trở thành Người Làm Theo Lời)
- Chuck Booher connects Dr. Leaf's points to James (dʒeɪmz: Gia-cơ): Be doers of the word, not hearers only. 00:53:45Chuck Booher kết nối các điểm của Tiến sĩ Leaf với Gia-cơ (dʒeɪmz: Gia-cơ): Hãy làm theo lời, chứ không phải chỉ nghe mà thôi. 00:53:45
- Power comes from following what the Word says. 00:53:57Sức mạnh đến từ việc làm theo những gì Lời Chúa nói. 00:53:57
- Receiving and planting the Word saves our souls (James 1:21). 00:54:01Tiếp nhận và gieo trồng Lời Chúa cứu rỗi linh hồn chúng ta (Gia-cơ 1:21). 00:54:01
- Dr. Leaf agrees: Must choose to operate in wisdom; don't just worship the words, do the action required. 00:54:07Tiến sĩ Leaf đồng ý: Phải chọn hoạt động trong sự khôn ngoan; đừng chỉ tôn thờ lời nói, hãy thực hiện hành động được yêu cầu. 00:54:07
- Challenge: What does the word mean? What action is required? 00:54:25Thách thức: Lời Chúa có nghĩa là gì? Hành động nào được yêu cầu? 00:54:25
- Connects back to Jesus's question: "Why do you call me 'Lord, Lord,' and do not do what I say?" (Luke 6:46). 00:54:40Kết nối trở lại câu hỏi của Chúa Giêsu: "Sao các ngươi gọi ta: Chúa, Chúa, mà không làm theo lời ta phán?" (Lu-ca 6:46). 00:54:40
Conclusion and Application (Kết luận và Áp dụng)
- Chuck Booher thanks Dr. Leaf. 00:54:51Chuck Booher cảm ơn Tiến sĩ Leaf. 00:54:51
- Application: Get the "Switch" app and Dr. Leaf's book ("Switch On Your Brain"). 00:54:54Áp dụng: Tải ứng dụng "Switch" và sách của Tiến sĩ Leaf ("Switch On Your Brain"). 00:54:54
- The book integrates scripture and makes concepts real and meaningful for believers. 00:55:06Cuốn sách tích hợp kinh thánh và làm cho các khái niệm trở nên thực tế và ý nghĩa đối với các tín đồ. 00:55:06
- Dr. Leaf booked again for next year to talk about miracles. 00:55:22Tiến sĩ Leaf được mời lại vào năm tới để nói về phép lạ. 00:55:22
- Dr. Leaf mentions her upcoming book: "Cleaning Up the Mental Mess" (available for pre-order), covering the latest research on renewing the mind. 00:55:37Tiến sĩ Leaf đề cập đến cuốn sách sắp xuất bản của mình: "Cleaning Up the Mental Mess" (Dọn dẹp Mớ hỗn độn Tinh thần) (có sẵn để đặt hàng trước), bao gồm nghiên cứu mới nhất về việc đổi mới tâm trí. 00:55:37
Pastor Chuck's Closing Remarks (Lời kết của Mục sư Chuck)
- Acknowledges Dr. Leaf's brilliance and how the message stretches the mind. 00:56:10Ghi nhận sự xuất sắc của Tiến sĩ Leaf và cách thông điệp mở rộng tâm trí. 00:56:10
- Personal reflection: Studying the brain reveals more of God. 00:56:37Suy ngẫm cá nhân: Nghiên cứu về não bộ tiết lộ nhiều hơn về Chúa. 00:56:37
- Reiterates: Science is catching up with the Bible. 00:56:52Nhắc lại: Khoa học đang bắt kịp Kinh Thánh. 00:56:52
- Key takeaway: Thoughts have power (Proverbs 23:7). 00:56:56Điểm mấu chốt: Suy nghĩ có sức mạnh (Châm ngôn 23:7). 00:56:56
- Healthy brain is wired for optimism, love, peace, joy, courage, faith. 00:57:03Bộ não khỏe mạnh được lập trình cho sự lạc quan, tình yêu, bình an, niềm vui, lòng dũng cảm, đức tin. 00:57:03
- Positive thoughts (think, feel, choose) affect DNA positively. 00:57:23Suy nghĩ tích cực (suy nghĩ, cảm nhận, lựa chọn) ảnh hưởng tích cực đến DNA. 00:57:23
- Toxic thoughts (irritation, anger, grudges, bitterness, pessimism, negativity) damage the brain and are contrary to our wiring. 00:57:48Suy nghĩ độc hại (cáu kỉnh, tức giận, hận thù, cay đắng, bi quan, tiêu cực) làm tổn thương não bộ và trái với cấu tạo của chúng ta. 00:57:48
- Bible teaches taking every thought captive (2 Cor 10). 00:58:09Kinh Thánh dạy bắt mọi ý tưởng làm tù binh (2 Cô 10). 00:58:09
- Doing so changes and heals the brain, focuses the mind. 00:58:17Làm như vậy sẽ thay đổi và chữa lành não bộ, tập trung tâm trí. 00:58:17
- We can choose our reaction and reconceptualize negative thoughts/temptations. 00:58:26Chúng ta có thể chọn phản ứng của mình và tái khái niệm hóa những suy nghĩ/cám dỗ tiêu cực. 00:58:26
- Deuteronomy 30 revisited: Choose life, choose the blessing. 00:58:50Xem lại Phục truyền luật lệ ký 30: Hãy chọn sự sống, hãy chọn phước lành. 00:58:50
- Choices affect descendants/others. 00:59:22Lựa chọn ảnh hưởng đến con cháu/người khác. 00:59:22
- Choose life by loving God, obeying Him, holding fast to Him. 00:59:31Chọn sự sống bằng cách yêu mến Chúa, vâng lời Ngài, gắn bó với Ngài. 00:59:31
- Toxic thoughts = choosing the curse. 01:00:01Suy nghĩ độc hại = chọn sự rủa sả. 01:00:01
- Goal: Have the mind of Christ (maɪnd əv kraɪst: tâm trí của Đấng Christ) - thinking, feeling, choosing the right way. 01:00:20Mục tiêu: Có tâm trí của Đấng Christ (maɪnd əv kraɪst: tâm trí của Đấng Christ) - suy nghĩ, cảm nhận, lựa chọn đúng đắn. 01:00:20
- We can change toxic thoughts in long-term memory, take them captive. 01:00:37Chúng ta có thể thay đổi những suy nghĩ độc hại trong ký ức dài hạn, bắt giữ chúng. 01:00:37
- Freedom from bondage to horrible memories, shame, hurt, pain, perceived failure. God sees them as lessons. 01:00:51Giải thoát khỏi sự trói buộc của những ký ức kinh hoàng, sự xấu hổ, tổn thương, đau đớn, thất bại được nhận thức. Chúa xem chúng là những bài học. 01:00:51
- Science confirms the Bible's truth. 01:01:16Khoa học xác nhận sự thật của Kinh Thánh. 01:01:16
- God cares, loves, is for you (Romans 8:31). 01:01:20Chúa quan tâm, yêu thương, đứng về phía bạn (Rô-ma 8:31). 01:01:20
- Nobody can take away your ability to make the right choice in what you think about. 01:01:36Không ai có thể lấy đi khả năng của bạn để đưa ra lựa chọn đúng đắn trong những gì bạn nghĩ về. 01:01:36
Call to Salvation / Recommitment (Kêu gọi Cứu rỗi / Tái cam kết)
- Invitation to choose the blessing now. 01:01:45Lời mời chọn phước lành ngay bây giờ. 01:01:45
- If not close to God/Jesus, opportunity to start a relationship. 01:01:53Nếu không gần gũi với Chúa/Chúa Giêsu, cơ hội để bắt đầu một mối quan hệ. 01:01:53
- God as Father, Abba Father (Daddy, Papa). 01:02:04Chúa là Cha, Cha Abba (Cha ơi, Ba ơi). 01:02:04
- God wants to guide, share life, help you change. 01:02:15Chúa muốn hướng dẫn, chia sẻ cuộc sống, giúp bạn thay đổi. 01:02:15
- How to choose the blessing: Commit to the Lord. Love requires choice and commitment. 01:02:40Cách chọn phước lành: Cam kết với Chúa. Tình yêu đòi hỏi sự lựa chọn và cam kết. 01:02:40
- "Call on the name of the Lord and be saved" (Romans 10:13) - saved from toxic thoughts, curse, death. 01:02:58"Ai kêu cầu danh Chúa thì sẽ được cứu" (Rô-ma 10:13) - được cứu khỏi những suy nghĩ độc hại, sự rủa sả, sự chết. 01:02:58
- "Draw near to God and He will draw near to you" (James 4:8). 01:03:19"Hãy đến gần Đức Chúa Trời, thì Ngài sẽ đến gần anh em" (Gia-cơ 4:8). 01:03:19
- Praying to Jesus: Ask for love, life, newness. 01:03:24Cầu nguyện với Chúa Giêsu: Xin tình yêu, sự sống, sự mới mẻ. 01:03:24
- "If you are in Christ, you are a new creation" (2 Cor 5:17). Science shows brain becomes new/renewed. 01:03:35"Vậy, nếu ai ở trong Đấng Christ, người ấy là tạo vật mới" (2 Cô 5:17). Khoa học cho thấy não bộ trở nên mới/được đổi mới. 01:03:35
- Step 1: Commit life to God (say yes) through prayer. 01:04:00Bước 1: Dâng hiến cuộc đời cho Chúa (nói có) qua lời cầu nguyện. 01:04:00
- Invitation to pray along with Chuck. 01:04:05Lời mời cầu nguyện cùng Chuck. 01:04:05
- Call for those already right with God to pray for others. 01:04:24Kêu gọi những người đã hòa giải với Chúa cầu nguyện cho người khác. 01:04:24
- Includes first-time commitments and recommitments. 01:04:31Bao gồm cả những cam kết lần đầu và tái cam kết. 01:04:31
- God longs for those who've strayed to come back home to His love and Spirit. 01:04:42Chúa mong mỏi những người lạc lối trở về nhà với tình yêu và Thánh Linh của Ngài. 01:04:42
- Step 2: Make it known. Text "amen" to 69922. 01:05:44Bước 2: Công khai quyết định. Nhắn tin "amen" đến 69922. 01:05:44
- Amen means "truth," "truly," "for real." 01:06:07Amen có nghĩa là "sự thật," "thật vậy," "thật sự." 01:06:07
- Crossroads will follow up, send gifts, help people grow (info kept private). 01:06:20Crossroads sẽ liên hệ lại, gửi quà tặng, giúp mọi người tăng trưởng (thông tin được giữ kín). 01:06:20
- Prayer for specific individuals: Irritated man, fearful woman, person needing first-time commitment, person needing recommitment (e.g., drifted since high school). 01:07:30Cầu nguyện cho những cá nhân cụ thể: Người đàn ông hay cáu kỉnh, người phụ nữ sợ hãi, người cần cam kết lần đầu, người cần tái cam kết (ví dụ: đã xa rời Chúa từ thời trung học). 01:07:30
-
The Prayer of Salvation/Commitment: 01:09:35Lời cầu nguyện Cứu rỗi/Cam kết: 01:09:35
- "Lord Jesus, I know you love me and I know you died on the cross for me and you died for my sins. I pray you'll cleanse me and forgive me from all my sin. I pray you'll get rid of those toxic thoughts. I pray you'll get rid of all the harmful things that are in my mind. I want the blessing and not the curse. I want life and not death. I want to be new. I want to be alive and I want to be yours. So I say yes to you... I say yes... I say yes to you and I say yes to the life you have for me. So take me now and make me yours. In Jesus name, amen." 01:09:39"Lạy Chúa Giêsu, con biết Ngài yêu con và con biết Ngài đã chết trên thập tự giá vì con và Ngài đã chết vì tội lỗi của con. Con cầu xin Ngài thanh tẩy con và tha thứ cho con mọi tội lỗi. Con cầu xin Ngài loại bỏ những suy nghĩ độc hại đó. Con cầu xin Ngài loại bỏ tất cả những điều có hại trong tâm trí con. Con muốn phước lành chứ không phải sự rủa sả. Con muốn sự sống chứ không phải sự chết. Con muốn được đổi mới. Con muốn được sống và con muốn thuộc về Ngài. Vì vậy, con nói vâng với Ngài... Con nói vâng... Con nói vâng với Ngài và con nói vâng với cuộc sống Ngài dành cho con. Vì vậy, xin hãy đón nhận con ngay bây giờ và làm cho con thuộc về Ngài. Nhân danh Chúa Giêsu, amen." 01:09:39
- Encouragement for those who prayed; reminder to text "amen" to 69922. 01:10:36Lời khích lệ cho những người đã cầu nguyện; nhắc nhở nhắn tin "amen" đến 69922. 01:10:36
Final Announcements (Thông báo cuối cùng)
- Praise God for decisions made and for Dr. Leaf's contribution. 01:11:01Ngợi khen Chúa vì những quyết định đã được đưa ra và vì sự đóng góp của Tiến sĩ Leaf. 01:11:01
- Reminder: Get the Isaiah Journal for the upcoming study starting Sept 7th. Writing helps renew the mind. Available on Amazon (search Chuck Booher). 01:11:23Nhắc nhở: Lấy Sổ tay Ê-sai cho nghiên cứu sắp tới bắt đầu từ ngày 7 tháng 9. Viết giúp đổi mới tâm trí. Có sẵn trên Amazon (tìm kiếm Chuck Booher). 01:11:23
- Reminder: Join a Q Group (Quarantine Group) for connection (virtual or live). Text "group" to 69922. 01:11:53Nhắc nhở: Tham gia Nhóm Q (Nhóm Cách ly) để kết nối (ảo hoặc trực tiếp). Nhắn tin "group" đến 69922. 01:11:53
- Transition to hosts for final words. 01:12:36Chuyển sang người dẫn chương trình cho những lời cuối cùng. 01:12:36
- Hosts congratulate those who made decisions. 01:12:43Người dẫn chương trình chúc mừng những người đã đưa ra quyết định. 01:12:43
- Reminder to reply with name after texting "amen" to receive gift. 01:12:47Nhắc nhở trả lời bằng tên sau khi nhắn tin "amen" để nhận quà. 01:12:47
- Invitation to join live services (Wed 6:30 PM, Sun 9 AM) or watch on demand. 01:12:54Lời mời tham gia các buổi nhóm trực tiếp (Thứ Tư 6:30 tối, Chủ Nhật 9 giờ sáng) hoặc xem theo yêu cầu. 01:12:54
- YouTube viewers: Subscribe. 01:13:05Người xem YouTube: Đăng ký. 01:13:05
- Engage: Like, comment, share the message. 01:13:09Tương tác: Thích, bình luận, chia sẻ thông điệp. 01:13:09
- Giving reminder: Text "giving" to 69922. 01:13:21Nhắc nhở quyên góp: Nhắn tin "giving" đến 69922. 01:13:21
- Closing remarks and see you next week. 01:13:31Lời kết và hẹn gặp lại vào tuần tới. 01:13:31
Bình luận