Mechanical Circulatory Support for Cardiogenic Shock - Hỗ trợ tuần hoàn cơ học trong sốc tim Cardiogenic Shock - Sốc tim do tim Cardio...
Mechanical Circulatory Support for Cardiogenic Shock - Hỗ trợ tuần hoàn cơ học trong sốc tim
Cardiogenic Shock - Sốc tim do tim
- Cardiogenic shock /ˌkɑːrdioʊˈdʒɛnɪk ʃɑːk/ - sốc tim: là tình trạng giảm tưới máu và thiếu oxy do cung lượng tim thấp.
- Định nghĩa: Tình trạng giảm tưới máu và thiếu oxy do cung lượng tim thấp.
- Ví dụ: Sốc tim do nhồi máu cơ tim, viêm cơ tim, rối loạn nhịp tim.
- Hypoperfusion /ˌhaɪpoʊpərˈfjuːʒən/ - giảm tưới máu: Tình trạng giảm lưu lượng máu đến các cơ quan và mô của cơ thể.
- Hypoxia /haɪˈpɒksiə/ - thiếu oxy: Tình trạng thiếu oxy trong các mô của cơ thể.
- Low cardiac output /loʊ ˈkɑːrdiæk ˈaʊtpʊt/ - cung lượng tim thấp: Tình trạng tim không bơm đủ máu để đáp ứng nhu cầu của cơ thể.
- Hemodynamic instability /ˌhiːmoʊdaɪˈnæmɪk ɪnˌstæˈbɪləti/ - rối loạn huyết động: Tình trạng huyết áp, nhịp tim và các chỉ số huyết động khác không ổn định.
- Các nguyên nhân gây sốc tim:
- Coronary artery disease /ˈkɒrənəri ˈɑːrtəri dɪˈziːz/ - bệnh động mạch vành: Bệnh lý gây tắc nghẽn mạch máu nuôi tim.
- Myocardial infarction /ˌmaɪəˈkɑːrdiəl ɪnˈfɑːrkʃən/ - nhồi máu cơ tim: Tình trạng một phần cơ tim bị hoại tử do thiếu máu.
- Myocarditis /ˌmaɪoʊkɑːrˈdaɪtɪs/ - viêm cơ tim: Tình trạng viêm nhiễm cơ tim.
- Endocarditis /ˌɛndoʊkɑːrˈdaɪtɪs/ - viêm nội tâm mạc: Tình trạng viêm nhiễm lớp nội mạc tim.
- Arrhythmia /əˈrɪðmiə/ - rối loạn nhịp tim: Tình trạng nhịp tim không đều hoặc bất thường.
Role of MCS Devices - Vai trò của các thiết bị hỗ trợ tuần hoàn cơ học
- Giảm gánh nặng cho tim.
- Cải thiện tưới máu các cơ quan đích.
- Ổn định huyết động của bệnh nhân.
- Giảm hỗ trợ máy thở và áp lực.
- Là cầu nối để điều trị nguyên nhân gốc rễ.
- MCS devices are not meant to treat the underlying issue - Các thiết bị MCS không dùng để điều trị vấn đề cơ bản.
Intra-aortic Balloon Pump (IABP) - Bóng đối xung nội động mạch chủ
- Là thiết bị hỗ trợ tuần hoàn được sử dụng phổ biến nhất.
- Không phải là thiết bị hỗ trợ thất trái (VAD).
- Tăng lưu lượng máu đến tim bằng cách tăng tưới máu mạch vành.
- Diastolic augmentation /ˌdaɪəˈstɑːlɪk ɔːɡmɛnˈteɪʃən/ - tăng cường tâm trương: Tăng áp lực trong thì tâm trương để cải thiện tưới máu mạch vành.
- Tăng cung lượng tim gián tiếp bằng cách tăng tưới máu mạch vành và giảm hậu tải.
- Giảm tiêu thụ oxy của tim bằng cách giảm gánh nặng cho tim.
- Dễ dàng đặt vào giường bệnh mà không cần hình ảnh.
- Vị trí đặt bóng:
- Động mạch đùi (thường dùng).
- Động mạch nách (ít dùng, cần hình ảnh).
- Đầu bóng nằm ở động mạch chủ xuống, giữa xương sườn 2 và 3, dưới động mạch dưới đòn trái.
- Counter pulsation /ˈkaʊntər pʌlˈseɪʃən/ - đối xung: Nguyên tắc hoạt động của bóng đối xung nội động mạch chủ.
- Bóng bơm lên trong thì tâm trương, tăng tưới máu mạch vành.
- Bóng xẹp xuống trong thì tâm thu, giảm hậu tải.
- Các kích cỡ catheter: 34cc, 40cc, 50cc.
- Chế độ hoạt động:
- Auto: Tự động chọn nguồn trigger (ECG hoặc áp lực).
- Tỷ lệ bơm: 1:1 (mỗi nhịp tim), 1:2 (cách nhịp), giảm dần khi cai máy.
- Quản lý tại giường:
- Đảm bảo chống đông đầy đủ.
- Kiểm tra vị trí catheter hàng ngày.
- Đánh giá vị trí đặt catheter để tránh tắc nghẽn mạch máu.
- Đánh giá vị trí đặt catheter để tránh tổn thương mạch máu.
- Đánh giá vị trí đặt catheter để tránh các biến chứng khác.
- Đánh giá vị trí đặt catheter để tránh các biến chứng liên quan đến catheter.
- Kiểm tra mạch quay và mạch đùi để đảm bảo lưu thông máu.
- Đảm bảo đầu bệnh nhân không nâng quá 30 độ để tránh gập catheter.
- Biến chứng:
- Vascular ischemia /ˈvæskjələr ɪˈskiːmiə/ - thiếu máu mạch máu: Tình trạng thiếu máu do tắc nghẽn mạch máu.
- Thrombocytopenia /ˌθrɒmboʊˌsaɪtəˈpiːniə/ - giảm tiểu cầu: Tình trạng giảm số lượng tiểu cầu trong máu.
- Nhiễm trùng.
- Chống chỉ định:
- Hở van động mạch chủ.
- Phình động mạch.
- Bóc tách động mạch chủ.
- Bệnh mạch máu ngoại biên.
- Các nghiên cứu cho thấy không có lợi ích ngắn hạn hay dài hạn về tỷ lệ tử vong khi sử dụng bóng đối xung.
- Vẫn được sử dụng rộng rãi do dễ đặt và giúp đánh giá bệnh nhân trước khi cần hỗ trợ cao hơn.
Impella
- Thiết bị hỗ trợ tuần hoàn cơ học mức độ cao hơn bóng đối xung.
- Các loại:
- Impella CP: Hỗ trợ lên đến 3-3.5 lít/phút.
- Impella 5.5: Hỗ trợ thất trái.
- Impella RP Flex: Hỗ trợ thất phải.
- Là thiết bị hỗ trợ ngắn hạn.
- Phải đặt dưới hướng dẫn của hình ảnh trong phòng thông tim hoặc phòng mổ.
- Microaxial pump /ˌmaɪkroʊˈæksiəl pʌmp/ - bơm microaxial: Loại bơm sử dụng trong thiết bị Impella.
- Bơm có tốc độ quay cao (40.000-60.000 RPM), có thể gây tổn thương máu (hemolysis) khi dùng kéo dài.
- Impella CP được phê duyệt dùng dưới 4 ngày, Impella 5.5 dưới 14 ngày.
- Vượt quá thời gian cho phép có thể gây lỗi cơ học.
- Hiệu quả huyết động:
- Giảm áp lực và thể tích cuối tâm trương thất trái.
- Tăng huyết áp trung bình và cung lượng tim.
- Impella RP Flex:
- Đặt qua tĩnh mạch cảnh trong phải, vị trí ở tĩnh mạch chủ dưới.
- Hỗ trợ lên đến 4-4.4 lít/phút, dùng tối đa 14 ngày.
- Là thiết bị hỗ trợ thất phải nhỏ nhất trên thị trường.
- Quản lý thiết bị:
- Theo dõi các thông số trên màn hình (sóng, áp lực, lưu lượng).
- Đảm bảo thiết bị được cố định chắc chắn.
- Đảm bảo các thành phần bên ngoài được cố định khi di chuyển bệnh nhân.
- Chống đông đầy đủ.
- Dung dịch Purge (D5W + bicarbonate) giúp ngăn máu vào motor.
- Chống chỉ định:
- Huyết khối.
- Van tim cơ học.
- Hở van động mạch chủ.
- Bệnh mạch máu ngoại biên (đối với Impella CP).
- Thông liên nhĩ (ASD), thông liên thất (VSD).
- Biến chứng:
- Chảy máu.
- Tan máu.
- Đột quỵ.
- Di lệch bơm.
- Tổn thương mạch máu.
- Các nghiên cứu cho thấy Impella có kết quả tương tự về tỷ lệ tử vong so với bóng đối xung, nhưng hỗ trợ huyết động tốt hơn.
Extracorporeal Life Support (ECLS) - Hỗ trợ sự sống ngoài cơ thể
- Các thành phần:
- Cannulas: Ống thông đặt vào tim hoặc mạch máu để dẫn máu ra và vào.
- Tubing: Ống dẫn máu kết nối các thành phần của hệ thống.
- Centrifugal head: Đầu ly tâm để bơm máu.
- Console: Bảng điều khiển để vận hành bơm.
- Tandem heart:
- Phương pháp canuyn tĩnh mạch đùi - tĩnh mạch đùi, qua vách liên nhĩ vào thất trái.
- Ít được sử dụng do ít bác sĩ thoải mái với phương pháp này.
- Protek Duo:
- Canuyn hai nòng, hỗ trợ thất phải.
- Đặt dưới hướng dẫn của hình ảnh trong phòng mổ hoặc phòng thông tim.
- Dẫn máu từ nhĩ phải đến động mạch phổi.
- Extracorporeal Membrane Oxygenation (ECMO) /ˌɛkstrəkɔːrˈpɔːriəl ˌmɛmbreɪn ˌɒksɪdʒəˈneɪʃən/ - oxy hóa máu bằng màng ngoài cơ thể:
- Mức độ hỗ trợ tuần hoàn cơ học cao nhất.
- Thay thế chức năng tim và phổi hoặc chỉ phổi.
- Hai loại:
- VA ECMO (Veno-Arterial): Hỗ trợ tim và phổi, thường dùng trong sốc tim.
- VV ECMO (Veno-Venous): Chỉ hỗ trợ phổi.
- VA ECMO là lựa chọn đầu tiên khi cần hỗ trợ ECMO trong sốc tim.
- Máu được dẫn từ hệ tĩnh mạch, qua bộ phận oxy hóa, rồi trả về hệ động mạch.
- Chỉ là cầu nối, không giải quyết vấn đề gốc rễ.
- Vị trí đặt canuyn:
- Động mạch đùi, tĩnh mạch đùi, tĩnh mạch cảnh trong, tĩnh mạch dưới đòn.
- Thường dùng động mạch và tĩnh mạch đùi.
- Biến chứng của canuyn ngoại biên:
- Tăng hậu tải, có thể gây giãn thất trái.
- Cần đặt ống dẫn lưu thất trái để giảm áp lực.
- Canuyn trung tâm:
- Đặt vào nhĩ phải và động mạch chủ lên, cần phẫu thuật mở ngực.
- Thường dùng khi không thể cai máy tuần hoàn ngoài tim.
- Quản lý bệnh nhân trên ECMO/MCS:
- Quan trọng nhất là quản lý bệnh nhân, không chỉ thiết bị.
- Theo dõi lactate, thuốc vận mạch, thuốc giãn mạch.
- Duy trì chống đông đầy đủ.
- Theo dõi các kết nối của ECMO, tránh tuột kết nối.
- Thận trọng khi di chuyển bệnh nhân.
- Biến chứng:
- Tan máu, thiếu máu.
- Đột quỵ.
- Thủng mạch máu.
- Chèn ép tim.
- Tai biến mạch máu não.
- Biến chứng tắc mạch.
- Nhiễm trùng.
- Bóc tách mạch máu.
- Chảy máu.
- Tổn thương mạch máu.
- Phản ứng viêm.
- Kích hoạt tiểu cầu và yếu tố đông máu.
- Theo dõi khí máu động mạch thường xuyên.
Summary - Tóm tắt
- Các thiết bị hỗ trợ tuần hoàn cơ học có vai trò khác nhau trong hỗ trợ bệnh nhân sốc tim.
- IABP: Dễ đặt, hỗ trợ tạm thời.
- Impella: Hỗ trợ huyết động tốt hơn, cần đặt trong phòng thông tim hoặc phòng mổ.
- ECMO: Hỗ trợ mức độ cao nhất, thay thế chức năng tim và phổi.
- Quản lý bệnh nhân và theo dõi biến chứng là quan trọng nhất.
Bình luận