Tổng quan về tầm quan trọng của việc triệt đốt sớm trong điều trị rung nhĩ Tỷ lệ mắc rung nhĩ ngày càng tăng Trước đây, ước tính có khoảng...
Tổng quan về tầm quan trọng của việc triệt đốt sớm trong điều trị rung nhĩ
Tỷ lệ mắc rung nhĩ ngày càng tăng
Trước đây, ước tính có khoảng 1/4 người trên 40 tuổi mắc rung nhĩ.
Hiện nay, ước tính này đã tăng lên 1/3 người mắc rung nhĩ trong suốt cuộc đời.
Rung nhĩ là một vấn đề phổ biến, thường gặp trong thực hành lâm sàng.
Chi phí điều trị rung nhĩ ở Mỹ là khoảng 1 tỷ đô la mỗi năm.
Các biến chứng nguy hiểm của rung nhĩ
Tăng gấp đôi tỷ lệ tử vong.
Tăng gấp 5 lần nguy cơ đột quỵ, thường là đột quỵ lớn và gây tàn tật.
Tăng gấp 5 lần nguy cơ suy tim.
Cải thiện chất lượng cuộc sống bằng kiểm soát nhịp tim
Nghiên cứu REALIZE AF registry cho thấy:
Chất lượng cuộc sống của bệnh nhân rung nhĩ không được điều trị là thấp nhất.
Kiểm soát tần số tim giúp cải thiện chất lượng cuộc sống, nhưng chưa tối ưu.
Chất lượng cuộc sống cải thiện đáng kể nhất khi bệnh nhân đạt được nhịp xoang.
Các nghiên cứu ngẫu nhiên như AFFIRM và AF-CHF cũng cho thấy chất lượng cuộc sống tốt hơn ở bệnh nhân có nhịp xoang.
Tiếp cận điều trị tập trung vào bệnh nhân, kiểm soát nhịp tim hiệu quả sẽ cải thiện đáng kể triệu chứng và chất lượng cuộc sống.
So sánh hiệu quả của thuốc chống loạn nhịp và triệt đốt rung nhĩ
Thuốc chống loạn nhịp (Antiarrhythmic drugs)
Các thuốc chống loạn nhịp có hiệu quả hơn giả dược trong việc ngăn ngừa tái phát rung nhĩ.
Hiệu quả tương đối khác nhau giữa các thuốc, amiodarone /ˌæmiˈoʊdəroʊn/ có hiệu quả cao nhất, dronedarone /drɒˈnɛdəˌroʊn/ có thể ít hiệu quả hơn.
Tuy nhiên, hiệu quả tuyệt đối của thuốc chống loạn nhịp không cao.
Nghiên cứu EARLY-AF cho thấy, dù sử dụng thuốc chống loạn nhịp tích cực, chỉ có dưới 1/3 bệnh nhân không bị tái phát rung nhĩ sau 1 năm.
Triệt đốt rung nhĩ (Ablation)
Các nghiên cứu ngẫu nhiên có đối chứng so sánh triệt đốt với thuốc chống loạn nhịp cho thấy triệt đốt hiệu quả hơn.
Các thử nghiệm này thường được thực hiện ở bệnh nhân thất bại với thuốc chống loạn nhịp, do đó có thể bị thiên lệch.
Kết quả ban đầu sau 1 năm không có sự khác biệt lớn, nhưng sau 3 năm, lợi ích của triệt đốt trở nên rõ ràng hơn.
Triệt đốt có thể giảm các biến cố bất lợi và cải thiện kết quả lâu dài.
Tiến triển của rung nhĩ và tầm quan trọng của triệt đốt sớm
Khoảng 7-8% bệnh nhân rung nhĩ kịch phát tiến triển thành rung nhĩ dai dẳng mỗi năm.
Các yếu tố nguy cơ bao gồm tuổi cao, tăng huyết áp, bệnh van tim và các bệnh đồng mắc tim mạch khác.
Rung nhĩ dai dẳng có nguy cơ tử vong cao hơn 22%, nguy cơ đột quỵ cao hơn 40% và nguy cơ suy tim cao gấp đôi so với rung nhĩ kịch phát.
Triệt đốt có thể đảo ngược quá trình tiến triển của bệnh, đặc biệt hiệu quả khi thực hiện sớm.
Triệt đốt rung nhĩ kịch phát (paroxysmal atrial fibrillation) thường hiệu quả hơn so với triệt đốt rung nhĩ dai dẳng (persistent atrial fibrillation).
Pulmonary vein isolation (PVI) /ˈpʊlməˌnɛri veɪn ˌaɪsəˈleɪʃən/: Phương pháp triệt đốt nhắm vào các tĩnh mạch phổi, rất hiệu quả đối với rung nhĩ kịch phát.
Hiệu quả của PVI giảm khi áp dụng cho rung nhĩ dai dẳng.
Nghiên cứu so sánh hiệu quả của cùng một công nghệ triệt đốt trên bệnh nhân rung nhĩ kịch phát và dai dẳng cho thấy tỷ lệ tái phát cao hơn ở nhóm rung nhĩ dai dẳng.
Kết luận
Rung nhĩ là một vấn đề phổ biến và ngày càng gia tăng, gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm.
Kiểm soát nhịp tim, đặc biệt là đạt được nhịp xoang, cải thiện đáng kể chất lượng cuộc sống của bệnh nhân.
Triệt đốt rung nhĩ hiệu quả hơn thuốc chống loạn nhịp, đặc biệt trong dài hạn.
Triệt đốt sớm, khi bệnh nhân còn ở giai đoạn rung nhĩ kịch phát, mang lại hiệu quả cao hơn.
Cần xem xét triệt đốt sớm cho bệnh nhân rung nhĩ để cải thiện kết quả điều trị và ngăn ngừa các biến chứng.
Bình luận