Mục tiêu bài giảng 00:03:19 Vận dụng kiến thức để xây dựng được một **đề cương nghiên cứu** khoa học phù hợp với chuyên khoa. 00:03:19...
Mục tiêu bài giảng 00:03:19
- Vận dụng kiến thức để xây dựng được một **đề cương nghiên cứu** khoa học phù hợp với chuyên khoa. 00:03:19
- Viết được cấu trúc chung của đề cương nghiên cứu. 00:03:23
- Cải thiện được đề cương nghiên cứu. 00:03:30
- Bài tập tự làm: Lấy hai đề cương nghiên cứu, xem xét và cải thiện những điểm còn thiếu sót. 00:04:05
- Nắm vững những yêu cầu ở từng phần của đề cương để hiểu được tại sao phần đó lại như vậy. 00:04:26
- Hiểu được tại sao phần này phải đi trước, phần kia phải đi sau, phần nào cần nhấn mạnh hơn. 00:04:28
Mục đích của đề cương khoa học 00:07:10
- Nêu ra những vấn đề và câu hỏi nghiên cứu. 00:08:15
- Thuyết phục hội đồng về sự hợp lý để tiến hành đề tài. 00:09:03
- Hội đồng là những người trong chuyên môn, vì vậy kiến thức chuyên môn cần phải sâu, đúng và logic. 00:09:12
- Không nên dùng những kiến thức lan man, thiếu tính chuyên môn. 00:09:49
- Thuyết phục tính hợp lý của đề cương đối với khoa học nói chung. 00:10:05
- Tập trung vào hàm lượng học thuật, đóng góp cho sức khỏe, kiến thức và nền y tế chung. 00:10:10
- Mô tả đúng chuyên ngành, có thể là vấn đề chưa được ghi nhận ở Việt Nam hoặc ít được quan tâm. 00:10:20
- Chứng minh được sự phù hợp về mặt đạo đức của nghiên cứu. 00:11:25
- Luôn đặt câu hỏi liệu nghiên cứu có thực sự cần thiết cho bệnh nhân hay không. 00:11:37
- Cân nhắc rủi ro và lợi ích mà nghiên cứu mang lại cho bệnh nhân. 00:11:37
- Đảm bảo thông tin của bệnh nhân được bảo mật. 00:12:57
- Hệ thống hóa kiến thức cho chủ đề cần nghiên cứu. 00:14:23
- Xác định kiến thức nào còn thiếu để tăng cường hàm lượng khoa học. 00:14:29
Cấu trúc đề cương nghiên cứu 00:14:37
Đề cương nghiên cứu bao gồm 9 phần chính:
- Tựa đề 00:14:59
- Tóm tắt 00:15:02
- Đặt vấn đề (hoặc dẫn nhập) 00:15:04
- Tổng quan nghiên cứu 00:15:07
- Phương pháp nghiên cứu 00:15:09
- Ứng dụng (có thể có) 00:15:11
- Hình dung được kết quả và ứng dụng ở đâu. 00:15:14
- Tài liệu tham khảo 00:15:17
- Phụ lục 00:15:19
Độ dài đề cương: 25-40 trang. 00:16:11
Số lượng tài liệu tham khảo: 30-50. 00:16:16
Tựa đề 00:16:36
- Quan trọng vì liên quan đến tên đề tài và tính pháp lý. 00:16:41
- Phải có ba phần: 00:17:00
- Chủ thể nghiên cứu (bệnh lý hoặc yếu tố nguy cơ). 00:17:03
- Dân số nghiên cứu. 00:17:10
- Yếu tố thực tiễn (thời gian, địa điểm nghiên cứu). 00:17:21
- Thiết kế nghiên cứu (không quá quan trọng với luận văn tốt nghiệp nhưng cần thiết cho bài báo). 00:17:24
- Ví dụ: "Nghiên cứu về tình trạng stress ở nhân viên y tế tại bệnh viện quận X". 00:18:11
- Càng ngắn gọn, xúc tích càng tốt. 00:19:40
Tóm tắt 00:19:48
- Tóm tắt cũng cần có cấu trúc: dẫn nhập, mục tiêu, phương pháp, ứng dụng. 00:19:50
- Cần có từ khóa (4-6 từ). 00:20:17
Đặt vấn đề 00:21:16
- Nên viết cuối cùng, sau khi đã rõ phương pháp và kết quả nghiên cứu. 00:21:45
- Bao gồm: 00:24:58
- Bối cảnh nghiên cứu. 00:25:04
- Sự cần thiết của nghiên cứu (cốt lõi của vấn đề). 00:25:15
- Tính cấp thiết: cần thiết thực sự, cần làm nhanh. 00:25:50
- Tính cần thiết chung: trong bối cảnh chiến lược chung của tình hình điều trị bệnh. 00:26:01
- Phương pháp đo đạt (nên sơ lược, trừ khi phương pháp đó tương đối mới). 00:27:24
- Câu hỏi nghiên cứu và mục tiêu nghiên cứu. 00:28:01
- Độ dài: khoảng 2 trang. 00:28:20
Mục tiêu nghiên cứu 00:28:40
- Là nền móng của tất cả nghiên cứu. 00:28:56
- Thiết kế nghiên cứu, phương pháp khảo sát và kết quả phải phù hợp với mục tiêu nghiên cứu. 00:29:06
- Mục tiêu phải tuân thủ nguyên tắc SMART: 00:29:45
- Specific: Cụ thể, rõ ràng. 00:29:55
- Measurable: Đo đạc được (quan trọng nhất). 00:30:16
- Achievable: Có thể đạt được. 00:32:44
- Relevant: Phù hợp với chủ đề nghiên cứu. 00:33:03
- Time-based: Phù hợp với thời gian. 00:33:20
- Có mục tiêu tổng quát (tóm tắt tựa đề) và mục tiêu cụ thể (nhiều hơn mục tiêu tổng quát). 00:33:38
- Mục tiêu phải bắt đầu bằng động từ hành động (ví dụ: xác định). 00:39:45
- Nên chọn động từ mạnh, tránh dùng từ trung dung. 00:40:15
Tổng quan văn 00:42:08
- Nội dung không thể thiếu: 00:42:21
- Khái quát vấn đề (định nghĩa và sơ lược vấn đề, vấn đề cốt lõi cần giải quyết). 00:42:26
- Mối liên quan đến vấn đề (viết chi tiết). 00:43:33
- Tình hình nghiên cứu chung trên thế giới. 00:45:04
- Nếu đề tài đang trong xu hướng nghiên cứu thế giới: 00:45:26
- Ưu điểm: dễ xuất bản, dễ tìm tài liệu tham khảo, dễ hoàn thành đề cương. 00:45:26
- Nhược điểm: có thể bị trùng lặp và không được đánh giá cao về tính mới. 00:45:26
- Nếu đề tài mới: 00:46:11
- Ưu điểm: được đánh giá cao về sự sáng tạo. 00:46:11
- Nhược điểm: khó tìm người làm và tài liệu tham khảo. 00:46:11
- Nếu đề tài cũ: 00:47:15
- Chọn trình bày những chủ đề liên quan trực tiếp đến đề tài. 00:47:15
- Ưu tiên những nghiên cứu kinh điển, được trích dẫn nhiều nhất hoặc thực hiện bởi các viện nghiên cứu nổi tiếng. 00:47:15
- Nếu đề tài đang trong xu hướng nghiên cứu thế giới: 00:45:26
- Tình hình nghiên cứu tại Việt Nam (ưu tiên tại thành phố đang sống). 00:48:51
- Giới thiệu về địa điểm nghiên cứu (công suất bệnh, nguồn bệnh). 00:49:07
Phương pháp nghiên cứu 00:51:55
- Thiết kế nghiên cứu: 00:52:11
- Nghiên cứu quan sát: 00:52:34
- Nghiên cứu tương quan. 00:52:34
- Nghiên cứu mô tả các trường hợp bệnh. 00:52:34
- Nghiên cứu cắt ngang. 00:52:34
- Nghiên cứu bệnh chứng. 00:52:34
- Nghiên cứu đoàn hệ. 00:52:34
- Nghiên cứu thử nghiệm: 00:52:47
- Thử nghiệm lâm sàng. 00:52:47
- Thử nghiệm cộng đồng. 00:52:47
- Lưu ý: 00:54:01
- Không dùng chữ "hồi cứu" cho nghiên cứu cắt ngang. 00:54:01
- Không cần ghi rõ "mô tả" hay "phân tích" trong thiết kế nghiên cứu cắt ngang. 00:54:44
- Nghiên cứu quan sát: 00:52:34
- Đối tượng nghiên cứu: 01:00:19
- Dân số mục tiêu (dân số đích). 01:00:19
- Dân số chọn mẫu (dân số nhỏ nhất để lấy vào nghiên cứu). 01:00:19
- Cỡ mẫu: 01:00:19
- Phải đáp ứng được cho từng mục tiêu. 01:02:21
- Không lấy cỡ mẫu trung bình hoặc cộng lại. 01:02:21
- Không lấy mẫu dư so với yêu cầu của thiết kế nghiên cứu (vi phạm đạo đức). 01:03:53
- Nếu số lượng mẫu thấp hơn dự kiến, cần phải luận về lực mẫu. 01:04:33
- Kỹ thuật chọn mẫu: 01:05:07
- Mẫu phải đại diện (đối với mục tiêu mô tả). 01:06:06
- Chọn mẫu ngẫu nhiên có xác suất. 01:06:06
- Tiêu chí chọn vào và loại ra: 01:09:55
- Không dùng tiêu chí "đồng ý tham gia nghiên cứu" hoặc "không đồng ý tham gia nghiên cứu". 01:10:09
- Cần phù hợp với chủ đề nghiên cứu. 01:10:09
- Sai lệch chọn lựa: 01:11:00
- Khắc phục bằng cách xây dựng tiêu chí chọn vào/loại ra chuẩn và kỹ thuật chọn mẫu chuẩn. 01:11:00
- Liệt kê và định nghĩa biến số: 01:12:43
- Cụ thể hóa mục tiêu nghiên cứu. 01:12:43
- Phải có định nghĩa, cách khảo sát, trường giá trị và loại biến số. 01:13:59
- Thu thập dữ kiện: 01:15:20
- Liệt kê phương pháp thu thập dữ kiện (hỏi trực tiếp, qua điện thoại, online, tự điền). 01:15:20
- Đề cập đến công cụ thu thập (bảng câu hỏi) và việc kiểm chuẩn công cụ. 01:15:34
- Sai lệch thông tin: 01:16:14
- Do đo đạt (công cụ chưa chuẩn). 01:16:14
- Do người hỏi (chưa được training). 01:16:14
- Phân tích dữ liệu: 01:17:07
- Xử lý số liệu thô: 01:17:14
- Dò lại bảng câu hỏi, xử lý các trường hợp thiếu thông tin (missing) hoặc thông tin không hợp lệ (outlier). 01:17:14
- Lọc bỏ outlier (thường là quá cộng trừ 2SD). 01:17:14
- Mô tả thống kê. 01:17:14
- Trình bày dữ liệu thống kê (trung bình, độ lệch chuẩn, tỷ lệ, phần trăm). 01:17:14
- So sánh sự khác biệt giữa các nhóm bằng các test thống kê phù hợp (t-test, chi bình phương, Fisher exact test). 01:17:14
- Phân tích Thống kê: 01:22:36
- Phân tích hồi quy, phân tích giảm trừ. 01:22:36
- Sai số phân tích (do không đáp ứng đúng các giả định). 01:22:55
- Hạn chế sai số chung: 01:23:40
- Hạn chế sai lệch do người thu thập, công cụ, chọn lựa, đo lường, người tình nguyện và các sai lệch hệ thống khác. 01:23:40
- Xử lý số liệu thô: 01:17:14
Ứng dụng (Implication) 01:26:57
- Đề tài có khả năng đem áp dụng hoặc sử dụng ở những mục đích nào. 01:26:57
- Cần suy nghĩ trên ba đầu: 01:26:57
- Trong nghiên cứu. 01:26:57
- Trong lâm sàng. 01:26:57
- Trong chính sách chung. 01:26:57
Phụ lục 01:28:11
Bắt buộc phải có:
- Đồng thuận tham gia nghiên cứu. 01:28:11
- Bản câu hỏi/công cụ khảo sát. 01:28:11
Bình luận