00:04:00 Thiết kế nghiên cứu mô tả Đa phần các nghiên cứu là mô tả . 00:04:05 Nghiên cứu mô tả thường không tính cỡ mẫu . 0...
00:04:00Thiết kế nghiên cứu mô tả
- Đa phần các nghiên cứu là mô tả. 00:04:05
- Nghiên cứu mô tả thường không tính cỡ mẫu. 00:04:15
- Thường được sử dụng trong các chuyên ngành như mắt, tai mũi họng, chấn thương chỉnh hình, hình ảnh học. 00:04:24
- Mục tiêu: Khảo sát đặc điểm lâm sàng, cận lâm sàng của đối tượng nghiên cứu. 00:05:04
- Thiết kế đơn giản nhất, không tính cỡ mẫu. 00:05:30
00:05:39Thiết kế nghiên cứu cắt ngang
- Chiếm phần lớn trong các nghiên cứu khoa học. 00:05:39
- Tính cỡ mẫu là cần thiết. 00:05:42
- Mục tiêu thường không chỉ dừng lại ở mô tả tỷ lệ hoặc số trung bình. 00:05:49
- Thường khảo sát thêm các yếu tố liên quan. 00:05:56
- Công thức ước tính một tỷ lệ được sử dụng để tính cỡ mẫu khi mục tiêu là xác định tỷ lệ. 00:06:07
- Công thức: Ước tính một tỷ lệ. 00:06:13
- Mẫu tính ra có thể dùng để khảo sát các yếu tố liên quan. 00:06:21
- Công thức ước tính số trung bình được sử dụng khi mục tiêu là khảo sát số trung bình. 00:07:12
- Ví dụ: Nghiên cứu của bộ môn Ngoại khảo sát đường kính động mạch chủ bụng của người dân TP.HCM. 00:07:15
- Công thức tính cỡ mẫu cho khảo sát yếu tố liên quan: 00:09:15
- Công thức: N = 50 + 8m, trong đó m là số biến số dự kiến liên quan. 00:09:42
- Công thức này đơn giản, không yêu cầu alpha, beta. 00:10:00
- Công thức này có giá trị nhất định, không phải là tốt nhất nhưng tiện lợi. 00:11:30
- Cỡ mẫu tối thiểu để phân tích đa biến. 00:12:12
- Công thức ước tính tỷ lệ: 00:14:46
- Công thức: n = Z2 * p * q / d2. 00:14:59
- Trong đó:
- p: Tỷ lệ ước tính của популяцию.
- q = 1 - p. 00:15:02
- d: Sai số mong muốn, thường bằng nửa B (biên độ tin cậy). 00:15:06
- Lưu ý về D: 00:16:00
- Không nên quá lớn.
- Nếu p gần 0 hoặc 1, cần cân nhắc giá trị d.
- Ví dụ: p = 0.97, d = 0.1 là không hợp lý vì p + d > 1. 00:16:32
- D nên khoảng 1/4, 1/5 hoặc tối đa 1/2 của p. 00:17:52
- Ví dụ đề tài: Nghiên cứu tỷ lệ thừa cân béo phì ở học sinh Nepal. 00:18:39
- Chọn p = 0.5 (tỷ lệ không biết trước). 00:18:39
- Chọn d = 0.1 (sai số chấp nhận được). 00:18:53
- Chọn mẫu theo cụm (cluster sampling) thường dùng cho nghiên cứu cộng đồng. 00:19:10
- Lý do: Khó có khung chọn mẫu đầy đủ cho cộng đồng lớn. 00:19:35
- Cách thực hiện: Chọn theo nhiều giai đoạn (quận -> phường -> khu phố). 00:20:09
- Đơn vị hành chính, sự nghiệp. 00:20:30
- Tính chất trong cụm đa dạng, giữa các cụm tương đồng (lý thuyết). 00:21:00
- Hiệu ứng thiết kế cụm (design effect): 00:22:41
- Do chọn mẫu cụm có sai số cao hơn chọn mẫu ngẫu nhiên đơn giản. 00:22:41
- Cần nhân cỡ mẫu tính được với design effect. 00:22:41
- Giá trị thường dùng: 2. 00:22:54
- Nếu cụm đa dạng, design effect có thể là 1.5. 00:23:08
- Nếu cụm thuần nhất, design effect có thể là 3. 00:23:25
- Ví dụ tính cỡ mẫu có design effect = 1.5 và non-response rate = 20%: 00:24:23
- Tính n cơ bản: 1,962 * 0.5 * 0.5 / 0.112 ≈ 80. 00:25:05
- Nhân với design effect: 80 * 1.5 = 120. 00:26:46
- Hiệu chỉnh cho non-response rate (20%): 120 / (1 - 0.2) = 150. 00:27:58
- Non-response rate (tỷ lệ không trả lời): 00:27:58
- Cần tính đến trong nghiên cứu cắt ngang. 00:28:40
- Không phải là mất mẫu (loss to follow-up) trong nghiên cứu dọc. 00:28:40
- Là tỷ lệ người không hợp tác, từ chối tham gia. 00:28:50
- Cần dự trù và tính toán để tăng cỡ mẫu cần tiếp cận. 00:30:30
- Cách tính cỡ mẫu cần tiếp cận: ncần tiếp cận = ntính toán / (1 - non-response rate). 00:35:32
- Sai số tương đối (e): 00:42:40
- Được sử dụng khi không biết giá trị D tuyệt đối. 00:42:40
- Tính theo tỷ lệ phần trăm của p (tỷ lệ ước tính). 00:42:50
- Ước lượng tỷ suất mới mắc (incidence rate) trong nghiên cứu dọc (cohort). 00:43:29
- Công thức ước tính tỷ lệ (n = Z2 * p * q / d2) thực chất là cho tỷ lệ hiện mắc (prevalence). 00:44:25
- Nghiên cứu dọc cần dùng công thức ước tính tỷ suất mới mắc. 00:45:08
- Tham khảo cuốn sách của Tổ chức Y tế Thế giới hoặc của 00:46:02 Kelsey, JL, et al. Methods in observational epidemiology. 00:46:02
- Công thức tính cỡ mẫu cho hai nhóm so sánh (nghiên cứu bệnh chứng, đoàn hệ, cắt ngang phân tích). 00:47:38
- Sử dụng khi so sánh tỷ lệ hoặc số trung bình giữa hai nhóm. 00:47:38
- Nghiên cứu cắt ngang phân tích thường có mục tiêu so sánh, không chỉ mô tả. 00:48:16
- Chọn yếu tố quan trọng nhất để tính cỡ mẫu cho phân tích. 00:49:21
- Công thức phức tạp hơn 50 + 8m. 00:50:02
- So sánh trước sau trong nghiên cứu theo dõi dọc. 00:51:28
- So sánh tỷ lệ trước và sau can thiệp. 00:51:30
- So sánh số trung bình trước và sau can thiệp. 00:51:58
- Cần chọn công thức tính cỡ mẫu phù hợp với mục tiêu so sánh. 00:52:22
- Không nên dùng công thức ước tính một tỷ lệ cho so sánh trước sau. 00:52:50
- Phần mềm hỗ trợ tính cỡ mẫu: PS (Power and Sample Size Calculation). 00:59:32
- Miễn phí, dễ sử dụng. 01:00:47
- Tính được cỡ mẫu cho nhiều loại thiết kế và biến số. 01:00:55
- Ví dụ: Tính cỡ mẫu so sánh 2 tỷ lệ (dichotomous), so sánh 2 số trung bình (t-test). 01:01:09
- Cần xác định các thông số đầu vào (alpha, power, p0, p1, delta, sigma...) dựa trên y văn hoặc ước tính. 01:07:30
- Phần mềm hỗ trợ tính cỡ mẫu: Sample Size Calculators (sealed envelope). 01:23:08
- Cung cấp nhiều loại tính toán cỡ mẫu, kể cả cho hệ số tương quan, phân tích sống còn... 01:23:47
- Giao diện phức tạp hơn PS. 01:24:07
01:27:11Lưu ý khi thi
- Đem máy tính cá nhân (cầm tay), không dùng điện thoại. 01:27:15
- Bài thi trắc nghiệm, multiple choice, làm trên máy tính. 01:29:20
- Nắm vững công thức tính cỡ mẫu cơ bản (tỷ lệ, trung bình). 01:27:52
- Phân biệt loại biến số (tỷ lệ, trung bình) để chọn công thức phù hợp. 01:28:13
- Hiểu các loại thiết kế nghiên cứu và chọn mẫu. 01:29:08
- Đọc kỹ đoạn mô tả tình huống để chọn đáp án đúng. 01:29:50
- Thi xong có kết quả ngay. 01:29:57
Bình luận