Cơ sở lựa chọn công cụ nghiên cứu 00:00:00 Mục tiêu hoặc câu hỏi nghiên cứu : Lựa chọn công cụ dựa trên mục tiêu hoặc câu hỏi n...
Cơ sở lựa chọn công cụ nghiên cứu 00:00:00
- Mục tiêu hoặc câu hỏi nghiên cứu: Lựa chọn công cụ dựa trên mục tiêu hoặc câu hỏi nghiên cứu. Ví dụ, so sánh hai thang điểm cần thu thập dữ liệu đồng thời cho cả hai. 00:00:02
- Biến số hoặc chỉ số nghiên cứu: Công cụ nghiên cứu phụ thuộc vào các biến số hoặc chỉ số nghiên cứu. Ví dụ, nghiên cứu về bệnh nhân cao huyết áp cần đưa vào công cụ các yếu tố nguy cơ như sử dụng chất kích thích, bệnh nền. 00:00:17
- Nguồn lực hiện có: Nguồn lực (nhân lực, vật lực, tài lực) ảnh hưởng đến việc lựa chọn công cụ. 00:00:50
- Ví dụ, nếu nguồn lực hạn chế, có thể sử dụng bảng câu hỏi online hoặc dán mã QR để bệnh nhân tự đánh giá, tiết kiệm chi phí và nhân lực so với phỏng vấn trực tiếp. 00:01:13
- Cần xem xét thời điểm thu thập dữ liệu để đảm bảo tính khả thi và chất lượng dữ liệu. Thu thập trong ca trực có thể ảnh hưởng đến thời gian và sự hợp tác của nhân viên y tế và bệnh nhân. 00:02:05
- Nếu thu thập trải nghiệm người bệnh, có thể thực hiện sau khi bệnh nhân xuất viện để giảm tải thời gian và chi phí. 00:02:45
- Đặc điểm của quần thể nghiên cứu: Đặc điểm của đối tượng nghiên cứu (ví dụ: bệnh nhân khiếm thị, khiếm thính) cần phù hợp với công cụ. Không thể dùng bảng câu hỏi tự điền cho bệnh nhân khiếm thị. 00:02:56
- Tìm kiếm tài liệu về công cụ: Nên tìm kiếm tài liệu để xem có công cụ nào đã được phát triển và có bản quyền hay chưa trước khi tự phát triển công cụ mới. 00:03:20
Các bước chính để phát triển bảng câu hỏi 00:03:33
- Liệt kê biến số và cách thu thập dữ liệu: 00:03:39
- Bước 1: Liệt kê tất cả các biến số cần thu thập. Ví dụ: tuổi, giới tính. 00:03:41
- Bước 2: Xác định cách thu thập dữ liệu cho từng biến số. Ví dụ: hỏi trực tiếp, xem hồ sơ bệnh án. 00:04:15
- Lập bảng gồm hai cột: một cột ghi biến số, một cột ghi cách thu thập dữ liệu. 00:05:00
- Ví dụ về biến số "Tuổi":
- Cách thu thập: Hỏi trực tiếp hoặc lấy từ hồ sơ bệnh án. 00:04:15
- Hỏi tuổi cụ thể, năm sinh, hoặc nhóm tuổi (ví dụ: trên 60 tuổi, dưới 60 tuổi). 00:04:25
- Ví dụ về biến số "Giới tính":
- Cách thu thập: Quan sát, xem hồ sơ bệnh án, hoặc căn cước công dân. 00:04:43
- Xác định công cụ: Dựa vào cách thu thập dữ liệu để xác định công cụ phù hợp. 00:05:10
- Nếu thu thập bằng câu hỏi: sử dụng phiếu câu hỏi. 00:05:10
- Nếu thu thập chiều cao, cân nặng trực tiếp: cần thước đo chiều cao, cân. 00:05:30
- Mô tả chi tiết công cụ đo lường, đặc biệt với các nghiên cứu nhân trắc hoặc xét nghiệm. Ví dụ, cách đo vòng eo chính xác. 00:05:40
- Thử nghiệm và hoàn thiện: Sau khi có bảng liệt kê và công cụ, tiến hành thử nghiệm, đánh giá và hoàn thiện công cụ. 00:06:19
Một số công cụ 00:06:37
- Bản câu hỏi định tính và định lượng: 00:06:37
- Định tính: Thường dùng trong phỏng vấn sâu để tìm hiểu nguyên nhân, yếu tố bên trong. Ví dụ: nguyên nhân bệnh nhân không tuân thủ điều trị. 00:06:45
- Cách tiếp cận định tính: Phỏng vấn trực tiếp, hỏi sâu để tìm ra nguyên nhân cốt lõi. 00:07:34
- Thường dùng trong khoa học xã hội nhân văn và nghiên cứu nền tảng cho định lượng. 00:07:44
- Định lượng: Có thể liệt kê sẵn các nguyên nhân và yêu cầu chọn. Ví dụ: liệt kê lý do bỏ thuốc và cho bệnh nhân chọn. 00:07:21
- Định tính: Thường dùng trong phỏng vấn sâu để tìm hiểu nguyên nhân, yếu tố bên trong. Ví dụ: nguyên nhân bệnh nhân không tuân thủ điều trị. 00:06:45
- Bản kiểm (Checklist): Dùng để quan sát và đánh giá hành vi, quy trình. Ví dụ: đánh giá tuân thủ quy trình rửa tay của nhân viên y tế. 00:08:18
- Quan sát trực tiếp và đánh dấu vào checklist các hành động tuân thủ. 00:08:26
- Không nên dùng bảng câu hỏi hỏi nhân viên y tế tự đánh giá tuân thủ. 00:08:42
- Phiếu thu thập dữ liệu: Dùng để thu thập dữ liệu từ hồ sơ bệnh án hoặc bệnh án điện tử. 00:09:15
- Thiết bị đo: Sử dụng các thiết bị, máy móc để đo lường. Cần mô tả kỹ công cụ, đặc biệt trong nghiên cứu chẩn đoán, xét nghiệm. Ví dụ: máy đo chức năng hô hấp, kỹ thuật xét nghiệm. 00:09:33
Quy trình chuẩn xây dựng công cụ 00:10:10
- Xác định nội dung khái niệm: Tra cứu lý thuyết, định nghĩa về khái niệm cần đo lường. Ví dụ: định nghĩa tăng huyết áp, cách đo huyết áp, các yếu tố liên quan đến tuân thủ điều trị tăng huyết áp. 00:10:24
- Suy dự tập biến quan sát: Liệt kê các biến số quan sát liên quan đến khái niệm. 00:11:00
- Trao đổi nhóm: Thảo luận với nhóm nghiên cứu hoặc chuyên gia để đảm bảo đầy đủ các biến số quan sát, đặc biệt với các chủ đề mới. 00:11:28
- Thử nghiệm bản câu hỏi: Thu thập dữ liệu thử nghiệm trên 30-50 người để kiểm tra và điều chỉnh bảng câu hỏi. 00:11:55
- Đánh giá sơ bộ: Đánh giá độ tin cậy và giá trị của công cụ sau thử nghiệm. 00:12:06
- Cronbach's Alpha: Đánh giá độ tin cậy nội tại. Giá trị từ 0.6 đến 0.95 thường được chấp nhận. Trên 0.95 có thể không có giá trị phân biệt. 00:12:11, 00:13:25
- EFA (Exploratory Factor Analysis): Phân tích nhân tố khám phá, thường dùng trong kinh tế. 00:13:35, 00:13:41
- Thu thập dữ liệu chính: Sử dụng công cụ đã được đánh giá để thu thập dữ liệu trên mẫu nghiên cứu chính. 00:13:59
- Đo lường lại giá trị: Kiểm tra lại giá trị của công cụ sau khi thu thập dữ liệu chính. 00:14:34
- Không chỉ dựa vào việc hỏi đúng người, đúng thời điểm để đảm bảo giá trị. 00:14:34
- Cần đo lường, kiểm tra giá trị nội tại của công cụ. 00:14:34
- Sử dụng các phương pháp thống kê như Cronbach's Alpha, EFA, CFA để đánh giá giá trị. 00:15:12
Phân loại câu hỏi 00:15:42
- Câu hỏi đóng (Câu hỏi định giá): Dễ phân tích nhất. 00:16:07, 00:17:09
- Câu hỏi mở (Câu hỏi tự do): Khó phân tích nhất, cần nhiều thời gian để mã hóa câu trả lời. 00:16:17, 00:17:12
- Câu hỏi bán cấu trúc (Câu hỏi nửa đóng nửa mở): Vừa có lựa chọn sẵn, vừa có phần mở để người trả lời tự ghi thêm. 00:16:23, 00:16:34, 00:16:46
Ví dụ về câu hỏi không phù hợp 00:17:36
- Ví dụ câu hỏi "Lý do chọn bệnh viện này là gì?" với các lựa chọn không phù hợp (tái khám, tự đến). Câu hỏi và đáp án cần logic và phù hợp. 00:17:36, 00:17:48, 00:18:03
Ví dụ về câu hỏi không có giá trị sử dụng 00:18:30
- Câu hỏi "Có bao nhiêu bảo hiểm y tế?" không có giá trị trong nghiên cứu hành vi bệnh nhân. 00:18:30, 00:18:40
- Câu hỏi nên là "Có bảo hiểm y tế hay không?" hoặc "Sử dụng loại bảo hiểm y tế nào?" để có giá trị phân tích hành vi và tuân thủ điều trị. 00:19:07, 00:19:40
- Thu nhập của bệnh nhân cũng là yếu tố cần cân nhắc, nhưng cần xem xét thêm các yếu tố khác như số con cái phụ thuộc. 00:20:09, 00:20:17
Ví dụ về nghiên cứu tuân thủ điều trị 00:20:30
- Nghiên cứu khảo sát tỷ lệ tuân thủ điều trị tăng huyết áp. Các biến số cần thu thập: 00:20:43, 00:23:01
- Tuổi, giới tính, nghề nghiệp, thu nhập, khoảng cách đến cơ sở y tế. 00:23:01
- Tiền sử hút thuốc, uống rượu. 00:23:52
- Niềm tin về điều trị. 00:23:57
- Tần suất uống thuốc, loại thuốc. 00:24:09
- Công cụ hỗ trợ: FForm - gợi ý câu hỏi dựa trên chủ đề nghiên cứu. 00:24:31
- Ví dụ, nhập chủ đề "tỷ lệ tuân thủ điều trị tăng huyết áp", FForm gợi ý các câu hỏi: tuổi, giới tính, sử dụng thuốc, tần suất uống thuốc, tuân thủ lời dặn bác sĩ. 00:24:53
- FForm sử dụng AI để gợi ý câu hỏi, miễn phí. 00:25:55
- Có thể thử nghiệm FForm nếu chưa có ý tưởng về câu hỏi. 00:25:58
Công cụ online miễn phí 00:26:44
- Google Form: Miễn phí, dễ sử dụng, tích hợp Google. 00:26:44, 00:30:39, 00:34:13
- Ưu điểm: Miễn phí, phổ biến, dễ truy cập. 00:30:50, 00:30:58
- Nhược điểm: Coding không thông minh, xử lý đa biến kém, vấn đề bảo mật và y đức khi thu thập online. 00:31:04, 00:31:48, 00:32:39
- Cung cấp nhiều dạng câu hỏi: trả lời ngắn, đoạn văn, trắc nghiệm, hộp kiểm, lưới, ngày, giờ. 00:35:36, 00:37:15
- Tự động thống kê mô tả, vẽ biểu đồ đơn giản. 00:38:09, 00:39:20
- Có thể yêu cầu thu thập email và xác minh email. 00:46:19, 00:47:18
- Cobox: Miễn phí, có code mẫu, chuyên nghiệp hơn Google Form. 00:30:39, 00:44:39, 00:45:02
- Ưu điểm: Có code mẫu, chuyên nghiệp, nhiều tùy chỉnh về dạng câu hỏi và kiểm soát dữ liệu nhập vào (số, ngày, giờ, địa điểm). 00:47:59, 00:49:50, 00:50:59, 00:52:03
- Nhược điểm: Tốn thời gian thiết kế nếu tự tạo từ đầu, coding không cụ thể như Google Form. 00:55:31, 00:56:37, 00:57:28
- Phân loại mẫu theo ngành (y tế, giáo dục,...) để gợi ý câu hỏi. 00:41:08
- Typeform: Miễn phí. 00:30:39, 00:36:59, 00:44:39
Bản kiểm (checklist) - Lưu ý 00:58:18
- Số người quan sát: Cần xác định số lượng người quan sát, có thể cần nhiều người để đảm bảo độ tin cậy. Ảnh hưởng đến nguồn lực. 00:58:18, 00:58:26, 00:58:44
- Môi trường quan sát: Môi trường quan sát có thể ảnh hưởng đến hành vi quan sát. Quan sát trực tiếp hay qua camera cần được cân nhắc. 00:58:50, 00:59:05
- Sai số quan sát: Sự hiện diện của người quan sát có thể gây ra sai số do người được quan sát thay đổi hành vi (Hawthorne effect). 00:59:58, 01:00:00, 01:00:07
Ví dụ bản kiểm kỹ năng đo huyết áp 01:00:15
- Đánh giá kỹ năng đo huyết áp của nhân viên y tế. 01:00:15
- Cần xác định số lượng động tác chuẩn trong quy trình đo huyết áp chính xác (ví dụ: theo hướng dẫn của Bộ Y tế hoặc AHA/ESC). 01:00:30, 01:00:43, 01:01:32
- Checklist cần bao gồm các bước: chào hỏi, mời ngồi, nghỉ ngơi 15 phút, chọn băng quấn phù hợp, nghe tiếng mạch, ... 01:00:43, 01:01:32
- Không chỉ liệt kê các bước theo kinh nghiệm cá nhân, mà cần dựa trên quy trình chuẩn, thông tư, hướng dẫn chính thức. 01:01:32
Tính giá trị và độ tin cậy của thang đo 01:02:20
- Quan trọng khi muốn chuẩn hóa và kiểm định công cụ đo lường. 01:02:20, 01:02:30
- Tính giá trị: Thang đo có đo lường đúng khái niệm cần đo không? Ví dụ: BMI có thực sự đo lường tình trạng dinh dưỡng không? 01:02:49, 01:03:58, 01:04:28
- Độ tin cậy: Thang đo có cho kết quả ổn định, nhất quán không? 01:02:49
- Các chỉ số đánh giá: 01:04:58
- Cronbach's Alpha: Đánh giá độ tin cậy nội tại, sự đồng nhất giữa các mục hỏi. 01:04:58, 01:05:26
- Tương quan biến tổng (Item-total correlation): Đánh giá mức độ tương quan giữa từng mục hỏi và tổng điểm của thang đo. 01:05:26, 01:06:54, 01:07:44
- EFA (Exploratory Factor Analysis): Phân tích nhân tố khám phá, xác định cấu trúc nhân tố của thang đo, có thể loại bỏ biến số không phù hợp. 01:08:43, 01:09:40, 01:10:23
- CFA (Confirmatory Factor Analysis): Phân tích nhân tố khẳng định. 01:10:23
- SEM (Structural Equation Modeling): Mô hình hóa phương trình cấu trúc. 01:10:23
- Kích thước mẫu cho EFA: 01:11:59
- Tối thiểu 50, tốt nhất từ 100 trở lên. 01:11:59, 01:12:07
- Tỷ lệ quan sát/biến số: tối thiểu 5:1, trung bình 10:1, tốt nhất 20:1. 01:12:07, 01:12:19
- Ví dụ: 6 biến số cần tối thiểu 30 mẫu (5:1), trung bình 60 mẫu (10:1), tốt nhất 120 mẫu (20:1). 01:12:19, 01:12:23
- Bản quyền thang đo: Cần xem xét bản quyền khi sử dụng thang đo đã có. 01:13:58
- Nếu thang đo phổ biến, tác giả không yêu cầu xin phép, có thể sử dụng. 01:13:58, 01:14:27
- Tốt nhất nên liên hệ tác giả xin phép bằng email. 01:14:27
Bình luận