Thông tin lớp học và môn học 00:00:00 Giờ mở lớp là 12:30, bắt đầu vào lớp lúc 12:45. 00:00:02 Dành 15 phút đầu giờ để chia sẻ ...
Thông tin lớp học và môn học 00:00:00
- Giờ mở lớp là 12:30, bắt đầu vào lớp lúc 12:45. 00:00:02
- Dành 15 phút đầu giờ để chia sẻ về môn học. 00:00:07
- Môn học là thực hành thuộc chương trình đại học. 00:00:15
- Email liên hệ khi có thắc mắc về bài giảng với các thầy cô: tiến sĩ Minh, tiến sĩ Hồng, tiến sĩ Nguyễn Văn Quân. 00:00:19
- Sử dụng Zalo để trao đổi thông tin do một số anh chị học viên mới chưa có tài khoản trường. 00:00:40
- Làm việc chủ yếu với ban cán sự lớp (lớp trưởng, lớp phó) để thông báo thông tin đến các học viên khác. 01:03:000
- Yêu cầu lớp trưởng, lớp phó quét mã QR code để tham gia nhóm Zalo hoặc chụp hình gửi cho ban cán sự nếu không có mặt tại lớp. 01:10:000
- Nhóm Zalo dùng để gửi thông tin kịp thời về bài giảng, tổ chức thi cử, đánh giá và điểm số. 01:34:000
- Môn học bao gồm lý thuyết (7 buổi) và thực hành (nhiều buổi hơn). 02:25:000
- Thi giữa kỳ chiếm 30% điểm, thi cuối kỳ chiếm 70% điểm. 02:46:390
- Được sử dụng slide bài giảng trong phòng thi. Nghiên cứu khoa học không yêu cầu học thuộc lòng mà cần sử dụng tài liệu tham khảo. 00:00:05,990
- Đề thi trắc nghiệm 70 câu, thời gian làm bài khoảng 1 tiếng đến 1 tiếng 10 phút. 00:00:29,500
- Lịch thi giữa kỳ sẽ được thông báo cụ thể qua nhóm Zalo vào cuối tuần này hoặc đầu tuần sau. Thi giữa kỳ tại lớp, thời gian làm bài 15-20 phút. 01:05:190
- Điểm giữa kỳ là 5 điểm. Quy tắc làm tròn điểm: 4.7 làm tròn xuống 4.5, 4.75 làm tròn lên 5. 01:43:990
Bài 3: Các thiết kế nghiên cứu 00:06:13
Giới thiệu về thiết kế nghiên cứu 00:06:18
- Thiết kế nghiên cứu giúp hình dung và bám sát để trả lời câu hỏi nghiên cứu. 00:07:06
- Thiết kế nghiên cứu liên kết chặt chẽ với câu hỏi và mục tiêu nghiên cứu. 00:07:29
- Nền tảng của môn phương pháp nghiên cứu khoa học gồm thống kê, dịch tễ và phần chung của nghiên cứu khoa học. 00:07:50
Câu hỏi nghiên cứu 00:08:11
- Câu hỏi nghiên cứu cần trả lời sau khi hoàn thành nghiên cứu. 00:08:25
- Câu hỏi nghiên cứu cần đúng chuẩn, ví dụ theo tiêu chuẩn PICO (Population, Intervention, Comparison, Outcome) hoặc PECO (Population, Exposure, Comparison, Outcome). 00:08:45
- Ví dụ 1: Nghiên cứu về phụ nữ mang thai nhiễm viêm gan siêu vi B. 00:09:33
- Câu hỏi: "Ở phụ nữ mang thai nhiễm viêm gan siêu vi B, việc điều trị so với không điều trị ở người mẹ có làm thay đổi tỷ lệ nhiễm HBV ở trẻ sinh ra không?". 00:09:33
- Nghiên cứu này cần thiết kế theo dõi dọc để khảo sát từ mẹ đến con và so sánh tỷ lệ nhiễm HBV ở con giữa nhóm mẹ có điều trị và không điều trị. 01:10:17
- Ví dụ 2: Nghiên cứu về điều trị ung thư trực tràng bằng phẫu thuật nội soi có robot hỗ trợ. 01:12:17
- Câu hỏi: "Ở bệnh nhân ung thư trực tràng, phẫu thuật nội soi robot hỗ trợ so với phẫu thuật nội soi thông thường có hiệu quả hơn về thời gian nằm viện và tỷ lệ biến chứng sau mổ không?". 01:12:25
- Nghiên cứu này cần so sánh hai nhóm và theo dõi kết quả (thời gian nằm viện, biến chứng). 01:13:24
- Ví dụ 3: Nghiên cứu sử dụng vạt da có cuống mạch liền trong điều trị loét. 01:13:51
- Câu hỏi: "Ở bệnh nhân loét được điều trị bằng vạt da có cuống mạch liền, tình trạng sống của vạt da, sự liền sẹo vết mổ, khả năng phục hồi chức năng và thẩm mỹ vùng tái tạo như thế nào?". 01:14:15
- Nghiên cứu này theo dõi một nhóm bệnh nhân để đánh giá hiệu quả điều trị, không so sánh giữa các nhóm. 01:15:00
- Câu hỏi nghiên cứu định hướng thiết kế nghiên cứu: một nhóm hay hai nhóm, cắt ngang hay theo dõi dọc. 01:15:12
Phân loại thiết kế nghiên cứu dịch tễ học 01:15:30
- Phân loại theo sự can thiệp của nhà nghiên cứu: 01:15:45
- Nghiên cứu quan sát (Observational study): Chỉ ghi nhận và so sánh, không có sự can thiệp chủ động của nhà nghiên cứu vào việc phân nhóm đối tượng. 01:15:45
- Mô tả (Descriptive): Chỉ ghi nhận, mô tả tình trạng bệnh tật, không so sánh. 01:18:02
- Phân tích (Analytic): Ghi nhận và so sánh giữa các nhóm. Bao gồm: Cắt ngang, Bệnh chứng, Đoàn hệ. 01:18:17
- Nghiên cứu can thiệp (Interventional study) / Thực nghiệm (Experimental study): Nhà nghiên cứu chủ động can thiệp, quyết định việc phân nhóm đối tượng để so sánh. 01:15:45
- Thực nghiệm lâm sàng (Clinical trial): Thực hiện trên bệnh nhân. 01:16:34
- Thực nghiệm thực địa (Field trial): Thực hiện trên người khỏe mạnh (ví dụ: thử nghiệm vaccine). 01:17:02
- Thử nghiệm cộng đồng (Community trial): Can thiệp trên phạm vi cộng đồng (ví dụ: can thiệp ở cấp quận, huyện). 01:17:27
- Nghiên cứu quan sát (Observational study): Chỉ ghi nhận và so sánh, không có sự can thiệp chủ động của nhà nghiên cứu vào việc phân nhóm đối tượng. 01:15:45
Nghiên cứu mô tả (Descriptive Epidemiology) 01:19:18
- Trả lời các câu hỏi: Ai (Who), Ở đâu (Where), Cái gì (What). 01:19:29
- Mô tả về đối tượng (tuổi, giới tính), địa điểm, thời gian mắc bệnh. 01:19:33
- Các loại nghiên cứu mô tả: 01:19:52
- Mô tả ca bệnh (Case report): Mô tả chi tiết một vài ca bệnh hiếm gặp. Thường gặp trong các chuyên ngành bệnh hiếm như phẫu thuật tạo hình thẩm mỹ, tai mũi họng. 01:20:04
- Mô tả hàng loạt ca bệnh (Case series): Mô tả một loạt ca bệnh có cùng đặc điểm. 01:20:32
- Nghiên cứu tương quan / Nghiên cứu sinh thái học (Ecological / Correlational study): Mô tả và tìm mối tương quan giữa các thông số của cộng đồng. 01:20:56
- Nghiên cứu cắt ngang mô tả (Descriptive cross-sectional study): Mô tả đặc điểm của một quần thể tại một thời điểm. Thường kết hợp phân tích. 01:21:17
Thực tế về nghiên cứu can thiệp (RCT) và đạo đức nghiên cứu 01:21:57
- Nghiên cứu RCT (Randomized Controlled Trial) được xem là thiết kế nghiên cứu tiêu chuẩn vàng. 01:22:04
- Quy trình làm đề tài/luận văn hiện nay: Bộ môn xét duyệt đề cương -> Hội đồng đạo đức xét duyệt -> Thực hiện nghiên cứu. 01:22:53
- Hội đồng đạo đức có thể không duyệt đề cương RCT vì vấn đề đạo đức và chi phí. 01:23:36
- Ví dụ: So sánh phương pháp điều trị mới (B) với phương pháp thường quy (A) bằng RCT. 01:24:03
- Vấn đề đạo đức: Phân ngẫu nhiên bệnh nhân vào nhóm A hoặc B, có thể bệnh nhân không được hưởng phương pháp điều trị tốt nhất ngay từ đầu. 01:24:10
- Vấn đề chi phí: Nếu phương pháp B không nằm trong bảo hiểm, ai sẽ trả chi phí cho bệnh nhân ở nhóm B? Theo nguyên tắc đạo đức, nhà nghiên cứu phải trả chi phí phát sinh do nghiên cứu. 01:24:21
- Ví dụ về nghiên cứu HBV ở phụ nữ mang thai: 01:25:30
- Ý định ban đầu: RCT so sánh nhóm phụ nữ mang thai nhiễm HBV có tải lượng virus cao được điều trị và không điều trị. 01:25:30
- Vấn đề đạo đức: Không thể chia ngẫu nhiên một nhóm không điều trị vì phác đồ điều trị đã được Bộ Y tế quy định. Việc không điều trị cho nhóm chứng là vi phạm y đức. 01:26:25
- Giải pháp: Chuyển sang thiết kế nghiên cứu đoàn hệ quan sát (cohort study), quan sát tự nhiên các nhóm phụ nữ có và không điều trị do các yếu tố khách quan (ví dụ: không tiếp cận dịch vụ y tế). 01:27:00
Thứ bậc bằng chứng (Hierarchy of Evidence) trong thiết kế dịch tễ học 01:27:56
- Y học chứng cứ: Mọi quyết định điều trị cần dựa trên bằng chứng khoa học. 01:28:08
- Thứ bậc bằng chứng của các thiết kế dịch tễ học (từ thấp đến cao): 01:28:24
- Dịch tễ mô tả (Descriptive epidemiology): Thấp nhất. 01:28:24
- Mô tả ca bệnh (Case report). 01:29:09
- Mô tả hàng loạt ca bệnh (Case series). 01:29:09
- Nghiên cứu sinh thái học/tương quan (Ecological/Correlational study). 01:29:54
- Đặc điểm chung: Dễ bị selection bias (sai lệch chọn mẫu). Nghiên cứu tương quan chỉ gợi ý giả thuyết, không chứng minh giả thuyết. 01:29:19, 01:30:59
- Dịch tễ phân tích (Analytical epidemiology): Cao hơn. Luôn có sự so sánh. 01:28:32, 01:28:45
- Nghiên cứu cắt ngang (Cross-sectional study). 01:31:20
- Nghiên cứu bệnh chứng (Case-control study). 01:31:20
- Nghiên cứu đoàn hệ (Cohort study). 01:31:20
- Đoàn hệ hồi cứu (Retrospective cohort study). 01:31:20
- Đoàn hệ tiến cứu (Prospective cohort study): Ý nghĩa hơn đoàn hệ hồi cứu. 01:31:20
- Nghiên cứu can thiệp ngẫu nhiên có đối chứng (Randomized Controlled Trial - RCT): Cao nhất trong các nghiên cứu đơn lẻ. 01:31:20
- Tổng quan hệ thống và phân tích gộp (Systematic review & Meta-analysis): Bằng chứng tốt nhất, tổng hợp chứng cứ từ nhiều nghiên cứu đơn lẻ. 01:31:43, 01:31:57
- Dịch tễ mô tả (Descriptive epidemiology): Thấp nhất. 01:28:24
- Tóm lại: Đáy của tháp bằng chứng là mô tả ca bệnh, đỉnh (trước systematic review & meta-analysis) là RCT. Ở giữa là các thiết kế khác theo thứ bậc tăng dần. 01:32:18
Ứng dụng trong luận văn chuyên khoa 2 01:32:51
- Luận văn chuyên khoa 2 thường đánh giá hiệu quả điều trị, dự phòng. 01:32:57
- Các chuyên ngành ngoại, tai mũi họng, mắt, phẫu thuật tạo hình, chẩn đoán hình ảnh thường dùng thiết kế mô tả loạt ca bệnh vì đơn giản, dễ thực hiện, có ca là lấy vào mô tả. 01:33:17, 01:33:37
- Can thiệp không nhân chứng (Before-and-after study): So sánh kết quả trước và sau can thiệp trên cùng một nhóm, không có nhóm chứng. 01:34:03
- Can thiệp có nhân chứng (Controlled trial): Có nhóm chứng để so sánh. 01:34:14
Mô tả hàng loạt ca bệnh (Case Series) chi tiết 01:34:33
- Mô tả ca bệnh (Case report): Số lượng ca ít (6-8 ca), mô tả chi tiết từng ca. 01:34:38
- Mô tả hàng loạt ca bệnh (Case series): Số lượng ca nhiều hơn (vài chục), chưa đủ cỡ mẫu, mô tả chung cho cả loạt ca. 01:34:38, 01:34:53
- Bản chất: Thiết kế nghiên cứu mô tả. Sử dụng thống kê mô tả (tỷ lệ, trung bình, độ lệch chuẩn, trung vị, khoảng tứ phân vị). 01:35:00, 01:35:12
- Sử dụng khi: 01:35:36
- Mô tả đặc điểm lâm sàng, cận lâm sàng, kết quả điều trị của một nhóm bệnh nhân mắc cùng loại bệnh. 01:35:36, 01:35:59
- Phát hiện bệnh mới, bệnh hiếm gặp. 01:37:49
- Ví dụ: Mô tả hàng loạt ca viêm phổi ở người đồng tính nam -> phát hiện HIV/AIDS. 01:36:07, 01:36:16
- Ví dụ: Mô tả hàng loạt ca hội chứng suy hô hấp lạ năm 2020-2021 -> nhận biết về Covid-19. 01:36:44
- Giá trị: Mô tả bệnh mới, bệnh hiếm. Thuộc loại nghiên cứu mô tả. 01:37:49, 01:37:58
- Ưu điểm "vận dụng" trong thực tế: Không cần tính cỡ mẫu. Giải quyết bài toán khó khăn về cỡ mẫu lớn. 01:38:11, 01:38:19
- Nhược điểm: 01:39:14
- Bản chất chỉ là mô tả, không phải phân tích. 01:39:14
- Kết quả chỉ mang tính gợi ý, nêu giả thuyết, không biện định giả thuyết. 00:00:21,081
- Sai lệch chọn mẫu (Selection bias): Chỉ mô tả những ca bệnh đến cơ sở y tế của nhà nghiên cứu, có thể không đại diện cho quần thể chung. 01:29:19, 01:39:43
- Lưu ý: Không nên phân tích thống kê phức tạp (ví dụ: phân tích sống còn, Kaplan-Meier) trong nghiên cứu mô tả hàng loạt ca. 00:00:42,811
- Tỷ lệ sử dụng: Rất phổ biến trong luận văn chuyên khoa 2 (khoảng một nửa số luận văn). 01:19:681, 01:30:691
Nghiên cứu cắt ngang (Cross-sectional study) 01:31:681
- Chiếm số đông thứ hai trong các thiết kế nghiên cứu. 01:31:681, 01:36:481
- Định nghĩa và bản chất của nghiên cứu cắt ngang sẽ được trình bày tiếp theo. 01:38:401
Bình luận