Nghiên cứu cắt ngang (Nghiên cứu CT ngang) Nghiên cứu cắt ngang khảo sát vấn đề **yếu tố tiếp xúc** và **kết cục** cùng một lúc. 00:...
Nghiên cứu cắt ngang (Nghiên cứu CT ngang)
- Nghiên cứu cắt ngang khảo sát vấn đề **yếu tố tiếp xúc** và **kết cục** cùng một lúc. 00:00:05
- Sự có hay không có bệnh và yếu tố tiếp xúc được xác định đồng thời ở mỗi người trong dân số hoặc mẫu đại diện tại một thời điểm đặc biệt. 00:00:28
- Nghiên cứu cắt ngang khảo sát **prevalence** của bệnh ở các nhóm khác nhau (ví dụ: nhóm có tiếp xúc và không tiếp xúc). 00:00:46
- Định nghĩa nghiên cứu cắt ngang (theo từ điển dịch tễ học): Nghiên cứu khảo sát mối liên quan giữa **bệnh tật** (hoặc các tình trạng sức khỏe khác như sử dụng biện pháp tránh thai) và các **biến số quan tâm** cùng lúc. 00:02:57
- Ví dụ: Nghiên cứu về sử dụng biện pháp tránh thai và các yếu tố liên quan được khảo sát cùng lúc. 00:03:09
- Nghiên cứu CT ngang trả lời được **prevalence** của bệnh hoặc yếu tố khảo sát. 00:03:32
- Để tính prevalence, nghiên cứu CT ngang cần tính **cỡ mẫu** để ước lượng tỷ lệ mắc bệnh. 00:04:04
- Mô tả hàng loạt ca không tính tỷ lệ trong dân số, không tính cỡ mẫu. 00:04:23
- Nghiên cứu CT ngang được xem như là một lát cắt ở một thời điểm, do đó prevalence có thể thay đổi tùy thời điểm khảo sát. 00:05:05
- Ví dụ: Prevalence sốt xuất huyết có thể cao vào mùa dịch và thấp vào thời điểm khác trong năm. 00:05:31
- Hạn chế của nghiên cứu CT ngang: 00:06:11
- **Prevalence thay đổi theo thời điểm khảo sát**. 00:06:11
- **Không kết luận được liên quan nhân quả** do yếu tố tiếp xúc và bệnh tật được khảo sát cùng lúc. Không rõ yếu tố nào xảy ra trước. 00:06:18
- Ví dụ: Mối liên quan giữa nồng độ betacaroten trong máu thấp và ung thư có thể là do nồng độ betacaroten thấp gây ung thư hoặc ung thư gây nồng độ betacaroten thấp. 00:06:32
- Nghiên cứu CT ngang cho phép tính toán **tỷ lệ bệnh** và **tỷ lệ yếu tố tiếp xúc**. 00:08:14
- Có thể sử dụng bảng 2x2 để tính toán các tỷ lệ này. 00:08:14
- Ưu điểm của nghiên cứu CT ngang: Tiện lợi, có thể tính prevalence của bệnh và yếu tố tiếp xúc, có thể tìm mối liên quan (ví dụ: sử dụng kiểm định Chi bình phương). 00:09:19
- Hạn chế khác của nghiên cứu CT ngang: 00:10:46
- **Survivor bias**: Chỉ khảo sát những người còn sống hoặc khỏe mạnh tại thời điểm nghiên cứu, bỏ qua những người đã chết hoặc bệnh nặng. 00:14:49
- **Không xác định được thứ tự thời gian** giữa yếu tố tiếp xúc và bệnh tật. 00:15:23
- Giá trị không cao bằng các thiết kế nghiên cứu khác để chứng minh liên quan nhân quả. 00:16:00
- Nghiên cứu CT ngang vẫn được sử dụng rộng rãi do tính tiện lợi và khả năng ước tính prevalence. 00:18:58
- Lấy mẫu trong nghiên cứu CT ngang trên cộng đồng có thể phức tạp, thường dùng chọn mẫu cụm nhiều bậc. 00:11:54
- Ví dụ: Nghiên cứu chọn mẫu cụm hai bậc tại 10 trường học để khảo sát trẻ em và phụ huynh. 00:12:50
- Phân tích dữ liệu nghiên cứu CT ngang thường dùng K bình phương và Logistic Regression để khảo sát yếu tố liên quan. 00:13:33
Nghiên cứu bệnh chứng
- Nghiên cứu bệnh chứng bắt đầu bằng việc chọn nhóm **ca bệnh** và nhóm **chứng (không bệnh)**, sau đó hỏi ngược về **tiếp xúc** trong quá khứ. 00:18:09
- Nghiên cứu bệnh chứng dùng để tìm hiểu về **yếu tố nguyên nhân** bằng cách so sánh tỷ lệ tiếp xúc giữa nhóm bệnh và nhóm chứng. 00:19:19
- Nghiên cứu bệnh chứng còn được gọi là **nghiên cứu hồi cứu** vì nhìn về quá khứ để xác định yếu tố tiếp xúc. 00:19:35
- Định nghĩa nghiên cứu bệnh chứng (theo từ điển dịch tễ học): Nghiên cứu quan sát dịch tễ học so sánh hai nhóm người: **có bệnh** và **không bệnh**, để tìm mối liên quan giữa bệnh và yếu tố tiếp xúc nguy cơ. 00:20:34
- Trong nghiên cứu bệnh chứng, tính **tỷ lệ tiếp xúc** ở nhóm bệnh và nhóm chứng, sau đó so sánh bằng **Odds Ratio (OR)**. 00:21:43
- Yếu điểm của nghiên cứu bệnh chứng: 00:25:02
- Khó xác định **thứ tự thời gian** nhân quả vì hỏi về quá khứ. 00:22:57
- Ví dụ: Nghiên cứu về kiến thức dinh dưỡng của bà mẹ và tình trạng suy dinh dưỡng của con có thể gặp khó khăn khi xác định kiến thức quá khứ của bà mẹ. 00:23:19
- **Khó khăn trong xác định ca chứng**. Ca chứng cần được xác định bằng cùng phương pháp chẩn đoán như ca bệnh để đảm bảo tính tương đồng, nhưng điều này không phải lúc nào cũng khả thi về mặt đạo đức và thực tế. 00:31:07
- Ví dụ: Nếu ca bệnh ung thư được chẩn đoán bằng sinh thiết, ca chứng lý tưởng cũng cần sinh thiết để loại trừ ung thư, nhưng điều này thường không thực tế. 00:32:53
- Khó xác định **thứ tự thời gian** nhân quả vì hỏi về quá khứ. 00:22:57
- Ưu điểm của nghiên cứu bệnh chứng: Nhanh chóng, ít tốn kém, không cần chờ đợi kết cục xảy ra. 00:37:53
- **Sai lệch trong nghiên cứu bệnh chứng**: 00:40:07
- **Selection bias (Sai lệch chọn mẫu)**: Do chọn mẫu từ bệnh viện, đối tượng có thể khác biệt so với cộng đồng. 00:40:40
- **Recall bias (Sai lệch nhớ lại)**: Nhóm bệnh có xu hướng nhớ lại và báo cáo yếu tố tiếp xúc rõ ràng hơn nhóm chứng. 00:44:50
- Ví dụ: Người bị rối loạn tiêu hóa có thể nhớ chi tiết hơn về thức ăn đã ăn ngày hôm trước so với người không bị rối loạn tiêu hóa. 00:45:20
- Ví dụ: Bà mẹ có con dị tật bẩm sinh có thể nhớ lại chi tiết hơn về yếu tố tiếp xúc trong thai kỳ so với bà mẹ có con khỏe mạnh. 00:47:01
- **Bệnh chứng bắt cặp**: Ghép cặp ca bệnh và ca chứng dựa trên các yếu tố gây nhiễu tiềm ẩn (ví dụ: tuổi, giới tính, nơi cư trú) để kiểm soát yếu tố gây nhiễu. 00:42:15
Nghiên cứu когорт (Nghiên cứu đoàn hệ)
- Nghiên cứu đoàn hệ theo dõi một nhóm **когорт** (những người có chung đặc điểm) **không bệnh** ban đầu để xem tỷ lệ mắc bệnh ở nhóm có tiếp xúc và không tiếp xúc trong tương lai. 00:50:58
- So sánh **incidence** (tỷ suất mới mắc) giữa nhóm tiếp xúc và không tiếp xúc. 00:56:12
- Tính toán **Risk Ratio (RR)** để so sánh tỷ suất mới mắc giữa hai nhóm. 00:57:00
- Nghiên cứu đoàn hệ đi theo chiều hướng **nguyên nhân -> hậu quả**, chứng minh liên quan nhân quả tốt hơn CT ngang và bệnh chứng. 00:57:09
- **Đoàn hệ tiến cứu (Prospective cohort study)**: Bắt đầu nghiên cứu, kết cục chưa xảy ra, theo dõi tương lai để xem kết cục. 00:58:35
- **Ưu điểm**: Chứng minh liên quan nhân quả tốt. 00:57:40
- **Nhược điểm**: Tốn thời gian, tốn kém, mất đối tượng theo dõi. 00:59:03
- **Đoàn hệ hồi cứu (Retrospective cohort study)**: Bắt đầu nghiên cứu, kết cục đã xảy ra, dùng hồ sơ quá khứ để xác định tiếp xúc và bệnh tật. 01:00:01
- **Ưu điểm**: Tiết kiệm thời gian theo dõi. 01:06:40
- **Nhược điểm**: Phụ thuộc vào chất lượng hồ sơ, định nghĩa yếu tố tiếp xúc có thể không phù hợp với mục tiêu nghiên cứu. 01:07:24
- Tính toán trong nghiên cứu когорт: 00:50:00
- **Cumulative incidence**: Tỷ suất mới mắc dồn, tính tổng số ca mắc bệnh trên tổng số người nguy cơ sau một thời gian. 00:51:46
- **Incidence rate (Person-time incidence)**: Tỷ suất mới mắc tính theo người-thời gian, mẫu số là tổng thời gian trong nguy cơ của từng cá thể. 00:50:31
- Lựa chọn đoàn hệ tiến cứu hay hồi cứu phụ thuộc vào tính khả thi và độ chính xác mong muốn. Đoàn hệ tiến cứu có giá trị cao hơn nhưng tốn kém hơn. 01:08:12
- **Phân biệt đoàn hệ tiến cứu và hồi cứu**: Dựa vào thời điểm **kết cục** xảy ra so với thời điểm bắt đầu nghiên cứu, không phụ thuộc vào thời điểm xác định yếu tố tiếp xúc. 01:05:19
Thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên có đối chứng (RCT/ICT)
- RCT/ICT tương tự nghiên cứu đoàn hệ tiến cứu nhưng có thêm yếu tố **random allocation (phân bổ ngẫu nhiên)** và **intervention (can thiệp)**. 01:11:35
- Phân bổ ngẫu nhiên nhằm tạo ra hai nhóm **tương đồng** về các đặc điểm nền tảng, giúp so sánh kết quả khách quan hơn. 01:12:11
- **Intervention (can thiệp)** là động tác chủ động của nhà nghiên cứu, tạo ra sự khác biệt về yếu tố tiếp xúc giữa hai nhóm (ví dụ: nhóm can thiệp và nhóm chứng). 01:12:50
- Trong RCT/ICT, so sánh **incidence** của kết cục giữa nhóm can thiệp và nhóm chứng. 01:16:58
- Kết cục tốt thường nổi trội hơn ở nhóm can thiệp, RR có thể nhỏ hơn 1, thể hiện hiệu quả bảo vệ của can thiệp. 01:16:39
- **Ưu điểm của RCT/ICT**: 01:19:26
- Giảm thiểu tối đa yếu tố gây nhiễu do phân bổ ngẫu nhiên. 01:19:26
- Đánh giá nghiêm túc giả thuyết về can thiệp. 01:19:32
- Tạo ra bằng chứng mạnh nhất về liên quan nhân quả. 01:20:52
- **Nhược điểm của RCT/ICT**: 01:20:52
- Tốn thời gian, tốn kém, đòi hỏi nguồn nhân lực lớn. 01:20:52
- Có thể gặp vấn đề đạo đức và khó thực hiện trong một số trường hợp. 01:20:52
- Có thể bị ngưng giữa chừng nếu kết quả quá tốt hoặc quá tệ. 01:20:52
- Để đảm bảo giá trị, RCT/ICT cần được đăng ký trước khi thực hiện trên các cơ quan đăng ký thử nghiệm lâm sàng (ví dụ: clinicaltrials.gov). 01:21:30
Phân loại thiết kế nghiên cứu theo can thiệp và không can thiệp (Phân loại thực tế)
- **Nghiên cứu không can thiệp**: 01:23:59
- Mô tả tình hình, phân tích mối liên quan, không có tác động chủ động của nhà nghiên cứu lên đối tượng. 01:23:59
- Bao gồm: Mô tả loạt ca, nghiên cứu cắt ngang, nghiên cứu bệnh chứng, nghiên cứu когорт. 01:23:59
- Nghiên cứu thí điểm (pilot study) cũng thuộc nhóm này, thường dùng để đánh giá tính khả thi trước khi thực hiện nghiên cứu lớn hơn. 01:24:10
- **Nghiên cứu can thiệp**: 01:26:12
- Nhà nghiên cứu chủ động tác động lên đối tượng (intervention). 01:26:12
- Bao gồm: RCT/ICT (có nhóm chứng), Nghiên cứu can thiệp không nhóm chứng (ví dụ: so sánh trước-sau). 01:26:12
Bình luận