Phân biệt Rối loạn Chức năng (Suy Van) và Biểu hiện Hình thái (Dãn Tĩnh Mạch) cùng so sánh can...
Phân biệt Rối loạn Chức năng (Suy Van) và Biểu hiện Hình thái (Dãn Tĩnh Mạch) cùng so sánh can thiệp lâm sàng.
1. Bản Chất Bệnh Lý Cốt Lõi
Tiêu Chí | Suy Van Tĩnh Mạch (CVI) | Dãn Tĩnh Mạch (Varicose Veins) |
---|---|---|
Bản Chất | Rối Loạn Chức Năng | Biểu Hiện Hình Thái |
Định Nghĩa | Mất chức năng các van một chiều, dẫn đến dòng trào ngược (venous reflux). | Sự giãn nở, dài ra và ngoằn ngoèo bất thường của tĩnh mạch nông. |
Cơ Chế | Van không đóng kín ⇒ Máu chảy ngược xuống ⇒ Tăng áp tĩnh mạch (Venous Hypertension). | Là hậu quả của Tăng áp tĩnh mạch kéo dài (do CVI) ⇒ Thoái hóa thành mạch ⇒ Mất tính đàn hồi. |
Hậu Quả | Gây ra các triệu chứng cơ năng (nặng chân, đau, chuột rút) và các biến đổi vi tuần hoàn, tiến triển theo phân loại CEAP. | Thường là biểu hiện nhìn thấy được (phân loại C2 trở lên), nhưng không phải mọi suy van đều biểu hiện dãn tĩnh mạch. |
2. Phân Loại Tiến Triển Bệnh (CEAP)
Hệ thống phân loại CEAP cho Bệnh Tĩnh Mạch Mạn Tính (C: Lâm sàng)
3. Chẩn Đoán và Chiến Lược Điều Trị
A. Tiêu Chuẩn Vàng: Siêu Âm Doppler Mạch Máu
Siêu âm giúp xác định vị trí, kích thước tĩnh mạch suy và quan trọng nhất là đo dòng trào ngược (reflux duration).
Ngưỡng Chẩn Đoán Suy Van
> 0.5 giây
Thời gian trào ngược được xác định là bệnh lý ở tĩnh mạch hiển (GSV/SSV).
C. Điều Trị Bảo Tồn (Phối hợp lâu dài)
Điều trị bảo tồn là nền tảng, giúp kiểm soát triệu chứng và làm chậm tiến triển bệnh.
Vớ Y Khoa
Giảm phù nề và hỗ trợ chức năng bơm cơ bằng áp lực ngoài. Phải tuân thủ chỉ định áp lực.
Thuốc Trợ Tĩnh Mạch
Cải thiện trương lực thành mạch và vi tuần hoàn (Daflon, Aescin,..), giảm đau, nặng chân.
Lối Sống
Tập thể dục thường xuyên, tránh đứng/ngồi cố định kéo dài, kê cao chân khi ngủ.
B. Can Thiệp Nội Mạch (Endovenous Ablation)
Hiệu Quả Can Thiệp Nội Mạch
Tỷ lệ đóng tĩnh mạch (tỷ lệ thành công) sau 12 tháng điều trị.
So Sánh Phương Pháp Nội Mạch Hiện Đại
Sử dụng năng lượng (Laser hoặc Sóng cao tần) để làm tổn thương thành tĩnh mạch và đóng kín lòng mạch. Yêu cầu gây tê Tumescent.
Ưu Điểm | Hiệu quả và độ bền lâu dài cao (>95%). Là tiêu chuẩn vàng hiện tại. |
Nhược Điểm | Cần gây tê dọc theo mạch máu Tumescent (nhiều mũi tiêm), có nguy cơ bỏng/tổn thương thần kinh (rất hiếm), cần đeo vớ sau thủ thuật. |
Ứng Dụng | Tĩnh mạch hiển lớn (GSV/SSV) có đường kính lớn và dòng trào ngược nghiêm trọng. |
Bình luận